Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
Thuốc Methoxsalen được dùng kết hợp với liệu pháp ánh sáng chiếu đèn tia cực tím để điều trị bệnh vảy nến nặng hoặc dùng sau khi điều trị bằng các loại thuốc trị bệnh vẩy nến khác nhưng không hiệu quả. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc methoxsalen là gì?
Thuốc methoxsalen là chất xuất hiện tự nhiên khi có phản ứng với ánh sáng. Thuốc hoạt động bằng cách tăng sự nhạy cảm của cơ thể đối với tia cực tím sóng A.
Thuốc methoxsalen được dùng kết hợp với liệu pháp ánh sáng chiếu đèn tia cực tím để điều trị bệnh vảy nến nặng hoặc dùng sau khi điều trị bằng các loại thuốc trị bệnh vẩy nến khác nhưng không hiệu quả.
Thuốc methoxsalen có thể gây hại cho thị lực và da của bạn (lão hóa sớm hoặc ung thư da). Thuốc này chỉ được sử dụng trị bệnh vảy nến nặng không cải thiện với các phương pháp điều trị khác. Bạn cần có sự theo dõi của bác sĩ khi dùng thuốc methoxsalen.
Thuốc methoxsalen cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc methoxsalen như thế nào?
Bạn nên thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Ngoài ra, bạn nên dùng thuốc methoxsalen trong khoảng thời gian vài giờ trước khi thực hiện điều trị chiếu đèn tia cực tím theo lịch trình. Viên nang gelatin mềm (Oxsoralen-Ultra®) sẽ dễ dàng hấp thụ vào cơ thể hơn các viên nang gelatin cứng (8-Mop®). Thời gian tác dụng của liều dùng sẽ phụ thuộc vào loại viên nang mà bạn đang dùng.
Bạn có thể cần phải tiếp tục dùng thuốc methoxsalen sau khi điều trị bằng tia cực tím, dùng thuốc trong một thời gian ngắn hoặc dùng khi cần thiết. Dùng thuốc này chung với thức ăn ít chất béo hoặc sữa nếu nó gây rối loạn dạ dày. Điều quan trọng là bạn cần thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ.
Nếu bác sĩ thay đổi nhãn hiệu thuốc, độ mạnh hoặc loại thuốc thuốc methoxsalen, liều lượng cần dùng và lịch thực hiện liệu pháp ánh sáng chiếu đèn tia cực tím có thể thay đổi. Thuốc Oxsoralen-Ultra® và 8-Mop® không tương đương nhau và có thể không có chung liều lượng hoặc lịch dùng thuốc. Hỏi dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các loại thuốc methoxsalen mới bạn được cho dùng tại các hiệu thuốc.
Thuốc methoxsalen sẽ khiến da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời và có nguy cơ dẫn đến cháy nắng, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến việc điều trị bệnh vảy nến của bạn.
Sau ít nhất 8 giờ dùng thuốc methoxsalen, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường nhuộm da; Ngay cả ánh sáng mặt trời lúc trời râm mát hoặc thông qua cửa kính cũng có thể khiến bạn phơi nhiễm với tia cực tím có hại; Mặc quần áo bảo vệ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 hoặc cao hơn) khi bạn ra ngoài trời hoặc ở gần cửa sổ; Không thoa kem chống nắng vào khu vực da bị bệnh vẩy nến hoạt tính sẽ được điều trị bằng liệu pháp chiếu đèn tia cực tím.
Từ 24 đến 48 giờ sau khi điều trị chiếu đèn tia cực tím, bạn nên:
Bảo vệ da và mắt của bạn khỏi ánh sáng mặt trời tự nhiên (ngay cả ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ); Đeo kính mát trong ít nhất 24 giờ sau khi điều trị; Đeo kính mát hấp thụ tia cực tím xung quanh, ngay cả khi bạn đang ở trong nhà ngồi gần cửa sổ để bảo vệ tối đa,; Không để da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc giường nhuộm da trong ít nhất 48 giờ. Mặc quần áo bảo hộ như mũ và găng tay. Sử dụng kem chống nắng có SPF tối thiểu là 30 và thoa đều vùng da hở tiếp xúc với ánh sáng.
Bạn có thể dần mắc chứng đục thủy tinh thể nếu bạn không bảo vệ mắt đúng cách sau khi điều trị bằng thuốc methoxsalen và xử lý bằng tia cực tím.
Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc cho bệnh vẩy nến hoặc bất kỳ kem dưỡng ẩm khác sau khi điều trị với thuốc methoxsalen và chiếu đèn bằng tia cực tím.
Trong thời gian dùng thuốc methoxsalen, kiểm tra da thường xuyên nếu có các dấu hiệu của bệnh ung thư da, như sự tăng trưởng nốt nhỏ, vảy, vết tổn thương đóng vảy, đốm màu nâu hoặc sự thay đổi kích thước, màu sắc hoặc cảm giác trên nốt ruồi. Sau khi điều trị bằng tia cực tím, bạn có thể cần phải kiểm tra da cho các dấu hiệu của bệnh ung thư trong suốt phần đời còn lại.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc methoxsalen như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc methoxsalen cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh vảy nến:
Liều khởi đầu sẽ dựa vào trọng lượng của bệnh nhân như sau:
Nếu cân nặng dưới 30 kg, bạn dùng 10 mg. Nếu cân nặng 30-50 kg, bạn dùng 20 mg. Nếu cân nặng 51-65 kg, bạn dùng 30 mg. Nếu cân nặng 66-80 kg, bạn dùng 40 mg. Nếu cân nặng 81-90 kg, bạn dùng 50 mg. Nếu cân nặng 91-115 kg, bạn dùng 60 mg. Nếu cân nặng trên 115 kg, bạn dùng 70 mg.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh u lympho T ở da:
Liều khởi đầu: bạn dùng 10 ml (200 mcg) dung dịch thuốc methoxsalen vô trùng được tiêm trực tiếp vào túi kích hoạt ánh sáng trong chu kỳ chiếu xạ đầu tiên. Liều duy trì: điều trị hai ngày liên tiếp trong mỗi bốn tuần.
Thời gian tối thiểu bảy chu kỳ điều trị (tương đương sáu tháng).
Liều dùng thuốc methoxsalen cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Dạng bào chế
Thuốc methoxsalen có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc methoxsalen có dạng và hàm lượng sau: viên nang, dung dịch uống: 10 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc methoxsalen ?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ bao gồm:
Chóng mặt; Nhức đầu; Suy nhược; Đau chân; Có vị đắng hoặc chua trong miệng; Có thể xuất hiện tàn nhang, da khô, nhăn da.
Nếu tác động kéo dài hoặc xấu đi, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá các lợi ích lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc có thể khiến mắt và da của bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu xảy ra các dấu hiệu nhạy cảm ánh nắng mặt trời: sưng đỏ, rộp, lột da hoặc thay đổi thị lực.
Cho bác sĩ biết ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Trầm cảm; Sưng mắt cá chân hoặc chân; Xuất hiện vết loét da bất thường; Tim đập không đều.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này thường rất hiếm. Tuy nhiên, hãy đến trung tâm y tế nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như:
Phát ban; Ngứa hoặc sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng); Chóng mặt nặng; Khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc methoxsalen bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn:
Bị dị ứng với thuốc methoxsalen hoặc thuốc tương tự psoralen; Có tiền sử mắc bệnh ung thư da; Có bệnh lupus ban đỏ, rối loạn chuyển hóa porphyrin, bạch tạng hoặc các tình trạng khác khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng; Bị tổn thương tròng mắt do phẫu thuật, chấn thương hoặc tình trạng di truyền.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Thuốc methoxsalen có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất lầ bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Griseofulvin; Axit nalidixic; Thuốc kháng sinh (như ciprofloxacin (Cipro), doxycycline, levofloxacin (Levaquin), minocycline, ofloxacin, tetracycline) và những thuốc khác; Xà phòng kháng khuẩn; Cao than áp dụng cho da hoặc da đầu (Neutrogena T/Gel, vảy nến, tegrin medicated và những thuốc khác); Thuốc lợi tiểu; Thuốc để điều trị bệnh tâm thần (như chlorpromazine, fluphenazine, prochlorperazine, thioridazine và những thuốc khác); Thuốc nhuộm như xanh methylen, xanh toluen, hồng bengal hoặc metyl da cam; Thuốc sulfa (Bactrim, SMX-TMP-SMZ hoặc TMP và những thuốc khác).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc methoxsalen không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tá với thuốc methoxsalen, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc methoxsalen.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc methoxsalen?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạch tạng (thiếu sắc tố da, tóc, mắt hoặc chỉ ở mắt); Bệnh tích tụ protoporphyrin trong hồng cầu; Lupus ban đỏ; Bệnh porphyrin da mắc phải muộn; Ung thư da; Rối loạn sắc tố da porphyria; Chứng khô da sắc tố – thuốc methoxsalen có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn; Bệnh ở mắt như đục thủy tinh thể hoặc hư thủy tinh thể – thuốc methoxsalen và phương pháp xử lý ánh sáng có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn hoặc có thể gây tổn hại đến mắt.
9. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc methoxsalen, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu