Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
Thuốc Medrol được dùng để điều trị những rối loạn do nội tiết (thiểu năng vỏ thượng thận) hoặc không do nội tiết (thấp khớp, bệnh về da...).. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Methylprednisolon
Tên biệt dược: Medrol®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Medrol là gì?
Thuốc Medrol với hoạt chất methylprednisolon, một steroid có tác dụng kháng viêm, được chỉ định điều trị các rối loạn sau:
Rối loạn nội tiết
Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát hay thứ phát Tăng sản thượng thận bẩm sinh Viêm tuyến giáp không sinh mủ Canxi máu cao phối hợp ung thư
Rối loạn không phải do nội tiết
Rối loạn do thấp khớp: điều trị bổ trợ đối với chỉ định ngắn hạn trong viêm khớp do vảy nến, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm túi thanh mạc cấp và bán cấp, viêm bao dịch hoạt gân cấp tính không đặc hiệu, viêm khớp cấp tính do gout, viêm xương khớp sau chấn thương, viêm màng hoạt dịch của chứng thoái hóa khớp, viêm mõm lồi cầu xương. Bệnh hệ thống tạo keo: dùng trong giai đoạn trầm trọng hoặc điều trị duy trì trong những trường hợp chọn lọc của lupus ban đỏ toàn thân, viêm da cơ toàn thân, thấp tim cấp, đau cơ dạng thấp, viêm động mạch do tế bào khổng lồ. Bệnh thuộc về da: pemphigus, viêm da bong nước dạng Herpes, hồng ban đa dạng thể nặng, viêm da tróc vẩy, u sùi dạng nấm, vẩy nến thể nặng, viêm da tiết bã nhờn thể nặng. Bệnh dị ứng: kiểm soát các tình trạng dị ứng nặng hoặc khó trị như viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, bệnh huyết thanh, hen phế quản, viêm da do tiếp xúc… Bệnh về mắt: các quá trình viêm và dị ứng mạn tính/cấp tính nghiêm trọng ở mắt như viêm loét kết mạc do dị ứng, viêm mắt đồng cảm, viêm kết mạc dị ứng, viêm giác mạc, viêm thần kinh thị giác… Bệnh ở đường hô hấp: bệnh sarcoid có triệu chứng, hội chứng Loeffler, chứng nhiễm độc berylli, lao phổi tối cấp hay lan tỏa… Rối loạn về huyết học: xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn ở người lớn, giảm tiểu cầu thứ phát, thiếu máu tán huyết mắc phải… Các bệnh ung thư: điều trị tạm thời trong bệnh bạch cầu và u lympho ở người lớn, bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em. Tình trạng phù: giúp bài niệu và giảm protein trong hội chứng thận hư. Bệnh về đường tiêu hóa: viêm loét đại tràng, viêm đoạn ruột non. Hệ thần kinh: các trường hợp trầm trọng cấp tính của bệnh đa xơ cứng, các trường hợp phù kết hợp với u não. Cấy ghép nội tạng. Các chỉ định khác: lao màng não có tắc nghẽn khoang dưới nhện hoặc dọa tắc khi dùng đồng thời trị liệu kháng lao thích hợp, bệnh giun xoắn liên quan đến cơ tim và thần kinh.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Medrol cho người lớn như thế nào?
Liều khởi đầu của methylprednisolon có thể thay đổi từ 4–48mg/ngày, tùy thuộc vào bệnh đặc hiệu cần điều trị.
Các bệnh cần dùng liều cao bao gồm:
Đa xơ cứng: 200mg/ngày Phù não: 200–1000mg/ngày Ghép cơ quan: 7mg/kg/ngày
Liều dùng thuốc Medrol cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Medrol như thế nào?
Bạn chỉ nên dùng thuốc này theo hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ. Nếu sau khi điều trị dài ngày mà muốn ngừng thuốc thì phải giảm dùng thuốc dần dần, không dừng sử dụng đột ngột.
Bạn có thể được điều trị xen kẽ, tức là dùng liều corticoid gấp đôi thường dùng hàng ngày vào buổi sáng cách nhật. Mục đích của cách điều trị này là giúp người bệnh dùng liều dược lý dài ngày mà hạn chế được tối thiểu tác dụng không mong muốn nhưng thuốc vẫn có tác động.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Medrol?
Nhiễm trùng và lây nhiễm:
Nhiễm trùng, nhiễm trùng cơ hội.
Rối loạn hệ miễn dịch:
Mẫn cảm với thuốc (bao gồm phản ứng phản vệ), giảm phản ứng với các test da.
Rối loạn nội tiết:
Hội chứng Cushing, thiểu năng tuyến giáp, hội chứng ngừng steroid đột ngột.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
Giữ nước, mất cân bằng glucose, tăng cảm giác ngon miệng (gây tăng cân). Tăng nhu cầu với insulin hoặc các yếu tố hạ đường huyết trong bệnh đái tháo đường, toan chuyển hóa, giữ natri.
Rối loạn tâm thần:
Cư xử bất thường, rối loạn cảm xúc (bao gồm cảm xúc không ổn định, hưng cảm, trầm cảm, có ý định tự sát). Lo âu, trạng thái lẫn lộn, mất ngủ, dễ cáu kỉnh, rối loạn tâm thần, dao động về tính khí, thay đổi tính cách, hành vi loạn thần kinh, rối loạn tâm thần.
Rối loạn về mắt:
Đục thủy tinh thể dưới bao, mắt lồi, tăng nhãn áp, bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch.
Rối loạn về tim, mạch:
Suy tim sung huyết Cao huyết áp, huyết áp thấp
Rối loạn tiêu hóa:
Chướng bụng, đau bụng, tiêu chảy, đầy bụng Xuất huyết dạ dày, thủng ruột, buồn nôn, viêm loét thực quản, viêm tụy, loét đường tiêu hóa.
Rối loạn trên da và mô dưới da:
Phù mạch, bầm máu, ban đỏ, đốm xuất huyết Ngứa, mẩn ngứa, teo da, vằn da, mề đay
Rối loạn cơ, xương và mô liên kết:
Đau khớp, chậm lớn, teo cơ, yếu cơ, các bệnh về cơ, khớp Xơ cứng xương, loãng xương, gãy xương bệnh lý
Rối loạn chung và tại nơi điều trị:
Mệt mỏi, chậm lành vết thương, khó ở…
Biến chứng về phẫu thuật, vết thương, ngộ độc:
Gãy xương sống do chèn ép, đứt dây chằng (đặc biệt là gân Achilles)
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Medrol, bạn nên lưu ý những gì?
Corticosteroid có thể làm tăng độ nhạy cảm với nhiễm khuẩn, che lấp một số dấu hiệu nhiễm khuẩn. Điều này có khả năng làm giảm sự đề kháng và mất khả năng khu trú nơi nhiễm khuẩn khi sử dụng corticosteroid.
Sử dụng methylprednisolon có thể xảy ra những tác dụng không mong muốn trên hệ miễn dịch, nội tiết, chuyển hóa và dinh dưỡng, tâm thần, hệ thần kinh, mắt, tim, mạch, tiêu hóa, gan mật, cơ xương, thận và tiết niệu. Vậy nên, bạn cần nhờ bác sĩ tư vấn và theo dõi thường xuyên nếu phải sử dụng thuốc Medrol điều trị lâu ngày.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Medrol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chưa có đầy đủ nghiên cứu trên người về những tác dụng không mong muốn của thuốc Medrol cho phụ nữ mang thai, bác sĩ chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết sau khi đánh giá nguy cơ và lợi ích khi điều trị. Trẻ sơ sinh có mẹ đã sử dụng corticosteroid với liều đáng kể trong khi mang thai cần được theo dõi và đánh giá cẩn thận về dấu hiệu suy thượng thận, dù hiếm gặp các trường hợp trẻ sơ sinh bị phơi nhiễm với corticosteroid ngay từ trong tử cung.
Corticosteroid có thể bài tiết qua sữa mẹ. Bạn chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích mang lại cho người mẹ nhiều hơn hẳn nguy cơ cho trẻ.
6. Tương tác với thuốc
Thuốc Medrol có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Medrol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Medrol bao gồm:
Isoniazid Rifampicin Carbamazepin Phenobarbital, phenytoin Thuốc chẹn thần kinh cơ Thuốc ức chế enzyme cholinesterase Thuốc chống tiểu đường Aprepitant, forsaprepitant Itraconazol, ketoconazol Aminogluthimid Diltiazem Ethinylestradiol/norethindron Cyclosporin Cyclophosphamid, tacrolimus Clarithromycin, erythromycin Troleandomycin Aspirin liều cao Thuốc làm giảm kali Thuốc ức chế HIV–protease
Thuốc Medrol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Chẳng hạn như bạn không nên dùng thuốc Medrol chung với nước ép bưởi.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Medrol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Medrol như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế
Thuốc Medrol có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Medrol có dạng viên nén. Trong mỗi viên nén chứa 4mg hoặc 16mg methylprednisolon.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Medrol, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu