Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
Thuốc methenamine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu do một số vi khuẩn gây ra. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé..
Mục lục nội dung
Tên gốc: methenamine
Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc methenamine là gì?
Thuốc methenamin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các nhiễm trùng đường tiểu do một số vi khuẩn gây ra. Thuốc methenamine là kháng sinh giúp ngăn sự phát triển của vi khuẩn trong nước tiểu. Thuốc này cũng chứa một thành phần giúp nước tiểu có tính axit. Khi nước tiểu có tính axit, methenamine chuyển hóa thành formaldehyde để diệt vi khuẩn.
Thuốc kháng sinh methenamin chỉ có tác dụng chống lại các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu. Thuốc methenamin sẽ không có hiệu quả đối với các loại bệnh nhiễm trùng khác (chẳng hạn như trong máu) hoặc đối với các bệnh nhiễm virus (cảm cúm thông thường hoặc cúm). Việc sử dụng hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc methenamine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm bàng quang
Hippurate: bạn uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate: bạn uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm bàng quang dự phòng
Hippurate: bạn uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate: bạn uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm thận
Hippurate: bạn uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate: bạn uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiểu
Hippurate: bạn uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate: bạn uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều dùng methenamine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh viêm bàng quang
Hippurate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5–1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh viêm bàng quang dự phòng
Hippurate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5–1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh viêm thận
Hippurate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5–1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
Liều thông thường dành cho những trẻ mắc bệnh nhiễm trùng đường tiểu
Hippurate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5 đến 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 2 lần 1 ngày (sáng và tối)
Mandelate:
6–12 tuổi: bạn cho con uống 0,5g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
13 tuổi trở lên: bạn cho con uống 1g, uống 4 lần 1 ngày (sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ)
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc methenamine như thế nào?
Thuốc methenamine sẽ hoạt động tốt hơn nếu nước tiểu của bạn có nhiều axit. Bác sĩ có thể kiểm tra độ chua của nước tiểu (pH nước tiểu). Nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị cách tăng nồng độ nước tiểu (ví dụ như uống vitamin C/nước ép nam việt quất), hạn chế thức ăn làm giảm axit/tăng độ kiềm như sữa/các loại trái cây, thuốc điều chỉnh độ kiềm).
Để có hiệu quả tốt nhất, nên dùng kháng sinh methenamine ở những khoảng cách thời gian đều nhau. Để giúp bạn không quên liều, hãy dùng loại thuốc này cùng thời điểm mỗi ngày.
Bạn hãy liên tục dùng thuốc methenamine trong suốt thời gian được kê toa, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Việc bạn bỏ liều hoặc ngưng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng trở lại và làm cho quá trình điều trị khó khăn hơn. Bạn không được tự ý dùng thuốc này nhiều hơn chỉ dẫn vì nó có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.
Bạn hãy nói ngay với bác sĩ nếu phát hiện có những triệu chứng của nhiễm trùng đường tiểu (ví dụ như rát/đau thường xuyên khi đi tiểu).
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc methenamine?
Bạn có thể sẽ gặp phải các tác dụng phụ khi dùng thuốc methenamine như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và thèm ăn. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khó chịu khi đi tiểu hoặc khó tiểu có thể xảy ra khi dùng thuốc methenamine.
Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có những phản ứng phụ không đáng kể nhưng nghiêm trọng xảy ra: vết loét miệng, đau đầu bất thường, tai nghe, chuột rút cơ, sưng cánh tay/chân.
Trường hợp dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc methenamine là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy đến bác sĩ ngay nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của các phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc methenamine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này. Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: vấn đề về thận, vấn đề về gan, mất nước.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng methenamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc methenamine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc methenamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc methenamine bao gồm: sulfonamide (bao gồm thuốc kháng sinh sulfa như sulfamethizole), các sản phẩm làm giảm lượng axit trong nước tiểu (các chất kiềm urin như thuốc giảm đau, sodium bicarbonate, kali hoặc natri citrate, các chất ức chế anhydrase carbonic như acetazolamide).
Thuốc methenamine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc methenamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc methenamine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Methenamine có những dạng và hàm lượng nào?
Methenamine có ở dạng:
Viên nén uống Hỗn dịch uống Bột
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Methenamine . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu