Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
Thuốc Miglitol dùng để kiểm soát lượng đường máu cao ở bệnh nhân đái tháo đường. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Miglitol là gì?
Miglitol được sử dụng cùng với một chương trình tập luyện và ăn kiêng phù hợp để kiểm soát lượng đường máu cao ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Việc kiểm soát lượng đường huyết giúp ngăn ngừa sự tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, sự tổn thương ở các chi, và các vấn đề về chức năng tình dục. Việc kiểm soát hợp lý bệnh đái tháo đường có thể giúp giảm bớt nguy cơ mắc chứng đau tim và đột quỵ.
Miglitol hoạt động bằng cách làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrates từ việc ăn uống, để lượng đường huyết của bạn không tăng cao sau bữa ăn.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng Miglitol như thế nào?
Dùng loại thuốc này bằng đường uống, thường 3 lần mỗi ngày với ngay trước khi ăn, hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và sự đáp ứng thuốc của bạn.
Sử dụng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các thời điểm vào mỗi ngày.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Miglitol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Miglitol cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh đái tháo đường tuýp 2:
Liều lượng ban đầu: uống 25 mg 3 lần một ngày vào đầu mỗi bữa ăn (với miếng thức ăn đầu tiên).
Liều dùng Miglitol cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Dạng bào chế
Miglitol có những dạng và hàm lượng nào?
Miglitol có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc viên nén, đường uống: 25 mg, 50 mg, 100 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Miglitol?
Dừng uống miglitol và đi cấp cứu nếu bạn mắc phải một phản ứng dị ứng (khó thở; nghẹn cổ họng; sưng phù ở môi, lưỡi, mặt; hoặc phát ban).
Mặt khác, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn, thường có khả năng xuất hiện nhiều hơn. Bạn có thể tiếp tục dùng miglitol và thông báo với bác sĩ nếu bạn bị:
Đau bụng; Tiêu chảy; Đầy hơi; Phát ban.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Miglitol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng miglitol, bạn nên:
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với miglitol hoặc bất kỳ các loại thuốc khác. Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc khác điều trị đái tháo đường, enzim tiêu hóa (Viokase, Pancrease, or Ultrase), digoxin (Lanoxin), propranolol (Inderal), ranitidine (Zantac), và vitamin. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị bệnh đường ruột mãn tính, chứng viêm loét ruột, tắc ruột, hoặc bệnh thận. Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng miglitol, hãy liên hệ với bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Miglitol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các loại thuốc bổ sung emzim tiêu hóa có thể làm giảm hiệu quả của miglitol và không nên được sử dụng cùng chung một thời điểm, bao gồm:
Pancreatin (amylase, protease, lipase); Các sản phẩm như arco-lase, cotazym, donnazyme, pancrease, creon, ku-zyme, và các sản phẩm khác.
Bạn có thể bị hạ đường huyết quá mức nếu bạn dùng miglitol chung với các loại thuốc giảm đường huyết khác, bao gồm insulin và các loại thuốc uống điều trị bệnh đái tháo đường khác.
Thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng, và các loại thuốc mà bạn bắt đầu hoặc ngưng sử dụng trong suốt quá trình điều trị bằng miglitol, đặc biệt là:
Propranolol; hoặc Ranitidine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Miglitol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Miglitol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vấn đề tiêu hóa; hoặc Bệnh viêm loét ruột; hoặc Tắc ruột; hoặc Các vấn đề khác về ruột – Không nên sử dụng Miglitol; Bệnh thận – Liều lượng miglitol cao hơn có thể dẫn đến bệnh thận và liều lượng ít hơn có thể cần thiết.
9. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Miglitol, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn