Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
Thuốc Mizollen® được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng theo mùa), phát ban (nổi mề đay). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: mizolastine
Phân nhóm: thuốc kháng histamine và kháng dị ứng.
Tên biệt dược: Mizollen®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Mizollen® là gì?
Mizollen® thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng. Mizollen là thuốc kháng histamine.
Thuốc được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng theo mùa), phát ban (nổi mề đay) và các phản ứng dị ứng khác gây kích ứng mắt và mũi (viêm da màng ngoài da lâu năm);
Nói chung, Mizollen® được sử dụng để điều trị các triệu chứng của một số dị ứng như sốt cỏ khô, phát ban và các phản ứng dị ứng khác gây kích ứng mắt và mũi;
Dưới đây là các tác dụng tiêu biểu của mizolastine:
Giảm các triệu chứng của bệnh khô miệng (viêm mũi dị ứng theo mùa) như chảy nước mũi hoặc ngứa, hắt hơi, ngứa ngáy và mắt đỏ nước, ngứa hoặc mắt đỏ; Giảm các triệu chứng phát ban (nổi mày đay) như ngứa, sưng; Giảm các triệu chứng của các phản ứng dị ứng khác gây kích ứng mắt và mũi (viêm da màng ngoài trời do dị ứng lâu năm).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Mizollen® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị dị ứng:
Bạn dùng 10 mg thuốc uống mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Mizollen® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị dị ứng:
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: ban cho trẻ uống 10 mg thuốc mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Mizollen® như thế nào?
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên nên dùng một viên thuốc một lần một ngày khi cần thiết để làm giảm các triệu chứng dị ứng.
Bạn có thể tiếp tục dùng một viên mỗi ngày để làm giảm các triệu chứng trong khi bạn tiếp xúc với chất gây dị ứng, ví dụ như trong suốt mùa phấn hoa. Ngoài ra, bạn nên nuốt trọn viên thuốc mizollen chung với nước uống và không bẻ, nghiền hay nhai viên thuốc. Thuốc có thể được dùng kèm chung hoặc không kèm chung với thức ăn.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mizollen®?
Thông thường (ảnh hưởng từ 1 trong 10 người đến 10 trong 100 người):
Khô miệng; Tiêu chảy; Đau bụng; Khó tiêu; Buồn nôn; Đau đầu; Choáng váng; Cảm giác yếu người hoặc buồn ngủ – trong thời gian ngắn; Ăn uống nhiều hơn và tăng cân.
Ngoài ra, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ ít phổ biến (ảnh hưởng từ 1 trong 100 người đến 1 trong 1000 người):
Lo lắng; Trầm cảm; Huyết áp thấp; Tăng nhịp tim; Hồi hộp; Đau cơ và khớp.
Bên cạnh đó, thuốc cũng có thể gây ra các tác dụng phụ tất hiếm gặp (ảnh hưởng ít hơn 1 trong 10000 người) bao gồm:
Phản ứng dị ứng với thuốc, có thể gây ra choáng váng, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở hay phản ứng da như ngứa ngáy, phát ban; Lượng bạch huyết cầu thấp; Ngất xỉu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Mizollen®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với mizolastine hoặc bất kỳ các loại thuốc khác; Bạn đang dùng loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin, thuốc kháng sinh macrolide, thuốc trị nấm azole hoặc thuốc điều trị nhịp tim bất thường; Bạn đang mang thai, dự tính mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùngmizolastine, hãy liên hệ với bác sĩ ngay; Bạn bị suy giảm chức năng gan trầm trọng, bệnh tim mạch, tiền sử mắc chứng loạn nhịp tim gây ra các triệu chứng, một chứng nhịp tim bất thường, được tìm thấy trên điện tâm đồ nhưkéo dài khoảng QT, nhịp tim chậm, sự mất cân bằng điện giải, cụ thể là nồng độ kali trong máu thấp.
Ngoài ra, thuốc viên mizolastine có chứa lactose và không nên được sử dụng ở những người mắc các vấn đề di truyền hiếm gặp về chứng không hấp thu galactose, sự thiếu hụt lataza lapp hoặc chứng kém hấp thu glucose-galactose.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mizollen® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Mizollen® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Mizollen® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mizolastine không nên được sử dụng ở những người đang dùng bất kỳ các loại thuốc nào sau đây:
Thuốc uống trị nấm azole, như itraconazole, fluconazole, ketoconazole; Thuốc kháng sinh macrolide, nhưclarithromycin, erythromycin, telithromycin; Thuốc trị chứng nhịp tim bất thường như amiodarone, disopyramide, flecainide, mexiletine, procainamide, propafenone, quinidine, sotalol; Moxifloxacin; Piperaquine với artenimol điều trị bệnh sốt rét; Saquinavir.
Ngoài ra, nhà sản xuất thuốc đã khẳng định rằng loại thuốc này nên được sử dụng cẩn trọng ở những người đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây, bởi vì chúng có thể làm tăng nồng độ mizolastine trong máu và các thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ:
Ciclosporin; Cimetidine; Nifedipine; Chất ức chế protease để điều trị HIV như ritonavir.
Mizolastine có thể chống lại tác động của betahistine (được dùng để điều trị bệnh Ménière), histamine (được dùng để điều trị bệnh bạch cầu) và không được khuyến nghị cho những người đang điều trị thuốc này.
Thuốc Mizollen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mizollen®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Nhịp tim chậm; Đái tháo đường; Các vấn đề về gan; Các vấn đề về sự chuyển hóa; Các vấn đề về tim mạch, hiện tại hoặc có tiền sử; Sự mất cân bằng điện giải.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Mizollen® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Mizollen® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Mizollen® có những dạng và hàm lượng sau: thuốc viên nén, thuốc phóng thích kéo dài, dùng uống 10 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mizollen®, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn