Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
Thuốc Micostat® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như bàn chân của vận động viên, ngứa ngáy, giun đũa. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: miconazole nitrate
Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo
Tên biệt dược: Micostat®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Micostat® là gì?
Micostat® được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như bàn chân của vận động viên, ngứa ngáy, giun đũa và các bệnh nấm da khác. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị chứng đau thắt ngực, nhiễm nấm gây sưng tấy hoặc sưng ở cổ, ngực, cánh tay hoặc chân. Micostat® là một loại kháng nấm azol làm việc bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của nấm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Micostat® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị nhiễm Candida âm đạo:
Liệu pháp 1 ngày: bạn đặt khoảng 1.200 mg vào âm đạo trước khi đi ngủ trong 1 ngày; Liệu pháp 3 ngày: bạn đặt 200 mg viên thuốc vào âm đạo lúc trước khi đi ngủ trong 3 ngày; Liệu pháp 7 ngày: bạn đặt 100 mg vào âm đạo trước giờ đi ngủ trong 7 ngày.
Đối với thuốc dạng kem bôi vào âm đạo:
Kem 2%: bạn dùng vào ban đêm trước khi đi ngủ từ 3 đến 7 ngày; Kem 4%: bạn dùng vào ban đêm trước khi đi ngủ trong 3 ngày; Dạng lỏng (xịt): bạn dùng cho vùng âm hộ bên ngoài hai lần một ngày trong 7 ngày nếu cần.
Liều thông thường dành cho người lớn bệnh hắc da, nấm lào, nấm da chân:
Kem đặc, thuốc mỡ, bột, thuốc xịt hoặc thuốc tẩy: bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày trong 4 tuần.
Liều thông thường dành cho người lớn bệnh nấm Candida, nấm da đùi:
Kem đặc, thuốc mỡ, bột hoặc thuốc xịt: bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày trong vòng 2 tuần.
Liều thông thường dành cho người lớn bệnh vẩy nến:
Kem: bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần. Chữa trị lâm sàng và bệnh vi khuẩn thường xảy ra sau 2 tuần điều trị.
Bạn nên nhờ bác sĩ tư vấn trước khi bắt đầu điều trị bệnh về âm đạo. Một số điều kiện âm đạo có các triệu chứng tương tự như nhiễm nấm men, chẳng hạn như bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) hoặc thai ngoài tử cung.
Ở những bệnh nhân viêm âm đạo thường gặp thường xuyên, điều quan trọng là bạn phải xem xét các yếu tố có xu hướng gây nhiễm trùng (các loại thuốc khác và/hoặc sử dụng quần áo bó sát).
Bệnh nhân nên tránh quan hệ tình dục trong quá trình sử dụng thuốc Micostat®.
Liều dùng thuốc Micostat® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho trẻ em bị nhiễm trùng âm đạo
12 tuổi trở lên:
Liệu pháp 1 ngày: đặt vào khoảng 1.200 mg trước khi đi ngủ trong 1 ngày; Liệu pháp 3 ngày: đặt 200 mg vào âm đạo trước khi đi ngủ trong 3 ngày; Liệu pháp 7 ngày: đặt vào âm đạo 100 mg trước khi đi ngủ trong 7 ngày.
Đối với thuốc dạng kem bôi vào âm đạo:
Kem 2%: bạn cho trẻ dùng vào ban đêm trước khi đi ngủ từ 3 đến 7 ngày; Kem 4%: bạn cho trẻ dùng vào ban đêm trước khi đi ngủ trong 3 ngày; Dạng lỏng (xịt): bạn cho trẻ dùng cho vùng âm hộ bên ngoài hai lần một ngày trong 7 ngày nếu cần.
Liều thông thường dành cho trẻ em bị nấm da toàn thân:
Trẻ từ 2 tuổi trở lên
Kem đặc, thuốc mỡ, bột, thuốc xịt hoặc thuốc tẩy: bạn thoa cho trẻ một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày trong 4 tuần.
Liều thông thường dành cho trẻ em bị nấm da chân:
Kem đặc, thuốc mỡ, bột, thuốc xịt hoặc thuốc tẩy: bạn thoa cho trẻ một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày trong 4 tuần.
Liều thông thường dành cho trẻ em bị nấm Candida, nấm da đùi:
Trẻ từ 2 tuổi trở lên
Kem đặc, thuốc mỡ, bột hoặc thuốc xịt: bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày trong vòng 2 tuần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Micostat® như thế nào?
Bạn chỉ dùng thuốc này trên da và nên làm sạch và triệt để khu vực được xử lý. Bạn dùng thuốc này cho da bị ảnh hưởng, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng xịt, hãy lắc mạnh chai trước khi sử dụng. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh đang được điều trị. Bạn không nên lạm dụng thuốc vì tình trạng sẽ không cải thiện nhanh hơn, nhưng các phản ứng phụ có thể tăng lên.
Bạn chỉ sử dụng đủ lượng thuốc để che khu vực bị ảnh hưởng và một số vùng da xung quanh. Sau khi dùng thuốc này, hãy rửa tay. Không quấn, bọc vùng bị tổn thương trừ khi bác sĩ chỉ dẫn.
Bạn tránh để thuốc này dính vào mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích nhất từ thuốc. Bạn hãy nhớ sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục dùng thuốc này cho tới khi hết lượng thuốc được kê toa, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau khi bắt đầu Micostat®. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép nấm tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Micostat®?
Một số tác dụng phụ của thuốc gồm:
Phỏng rộp, cháy, đỏ, phát ban da hoặc các dấu hiệu khác của việc kích ứng da khi sử dụng thuốc Micostat®; Các tác dụng phụ liên quan đến sinh dục bao gồm chuột rút, đau và chảy máu âm đạo; Tác dụng phụ lên hệ thần kinh gây đau đầu ít.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Micostat®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Micostat®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh rối loạn máu porphyria hoặc có tiền sử bệnh gan hoặc bạn đã từng bị nhiễm HIV; Nếu bạn bị đau bụng, vai, sốt; ớn lạnh; buồn nôn; hôi thối âm đạo; Nếu đây là lần đầu tiên bạn bị ngứa âm đạo và khó chịu; Nếu bạn bị nhiễm nấm âm đạo thường xuyên (ví dụ như mỗi tháng một lần hoặc 3 lần trong 6 tháng); Nếu bạn đang dùng kháng sinh.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Micostat® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Micostat® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Micostat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Micostat® bao gồm:
Anisindione; Coumadin® (warfarin); Dicumarol; Jantoven® (warfarin); Miradon® (anisindione); warfarin.
Thuốc Micostat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Micostat®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Micostat® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Micostat® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Micostat® có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng viên đặt 100 mg; Dạng kem.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Micostat®, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn