Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
Thuốc Milian để điều trị các tình trạng nhiễm virus ngoài da như Herpes simplex, chốc lở và viêm da mủ. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Thành phần:
10ml dung dịch Milian:
Xanh methylen: 0,2g Tím tinh thể: 0,025g Nước tinh khiết vừa đủ: 10ml
1. Công dụng
Công dụng của dung dịch Milian là gì?
Xanh methylen có tác dụng sát khuẩn nhẹ và nhuộm màu các mô. Thuốc có liên kết không phục hồi với axit nucleic của virus và phá vỡ phân tử virus khi tiếp xúc với ánh sáng. Bên cạnh đó, tím tinh thể có tác dụng sát khuẩn.
Xanh methylen sẽ được hấp thụ qua da. Tại các mô, xanh methylen nhanh chóng bị khử thành xanh leukomethylen, bền vững dưới dạng muối, dạng phức hoặc dưới dạng kết hợp trong nước tiểu.
Xanh methylen được thải trừ qua nước tiểu và mật.
Với những đặc tính trên, bác sĩ thường chỉ định dung dịch Milian để điều trị nhiễm virus ngoài da như Herpes simplex, chốc lở và viêm da mủ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng thuốc Milian cho người lớn như thế nào?
Bạn rửa sạch vết lở, bôi 2-3 lần/ngày.
Liều dùng Milian cho trẻ em như thế nào?
Chưa có thông tin về việc sử dụng dung dịch cho trẻ em. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng dung dịch Milian như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc theo đúng hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng, lọ bị hở nút và rách nhãn.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi dùng quá liều thuốc.
Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp những tác dụng phụ nào khi dùng Milian?
Vùng da tại nơi bôi thuốc sẽ có màu xanh. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng không mong muốn nào trong quá trình dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Tốt nhất là đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.
5. Thận trọng
Trước khi dùng Milian, bạn cần lưu ý gì?
Không dùng thuốc này nếu bạn bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc, đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cũng không nên bôi dung dịch lên mắt.
6. Tương tác
Milian có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Milian có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không dùng chung thuốc này với kiềm iodid, dicromat, các chất oxy hóa và chất khử.
Thuốc Milian có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Milian?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Milian như thế nào?
Bạn bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng và ẩm.
8. Dạng bào chế
Milian có những dạng nào?
Thuốc có dạng dung dịch dùng ngoài, hàm lượng 10ml, 15ml, 17ml, 20ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Milian, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn