Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
Thuốc Mitotane được sử dụng để điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: mitotane
Tên biệt dược: Lysodren®
Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bào
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc mitotane là gì?
Thuốc mitotane được sử dụng để điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận. Tuyến thượng thận sản sinh ra các hormone cần thiết cho cơ thể để chống lại stress, nhiễm trùng và duy trì các chứng năng hoạt động bình thường. Môt số bệnh ung thư làm cho tuyến thượng thận sản sinh ra quá nhiều cortisol và các hormone khác, gây ra hội chứng Cushing. Quá nhiều lượng hormone tuyến thượng thận có thể gây ra nhiều vấn đề như thay đổi huyết áp, thay đổi cân nặng, yếu cơ hoặc xương, mỏng da và đái tháo đường.
Mitotane hoạt động bằng cách tiêu diệt, làm chậm sự phát triển của các tế bào tuyến thượng thận và làm thay đổi các tác dụng phụ do sản sinh quá nhiều hormone.
Loại thuốc này có thể được sử dụng riêng hoặc kèm chung với các loại thuốc khác để điều trị các dạng khác của hội chứng Cushing không phải do bệnh ung thư tuyến thượng thận gây ra (ví dụ như khối u tương tự như khối u tuyến yên).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc mitotane cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Liều ban đầu: bạn uống từ 2-6g/ngày, chia thành 3 đến 4 liều; Liều duy trì: bạn uống 9-10g/ngày, chia thành 3 đến 4 liều; Liều có thể tăng lên đến 16g/ngày nếu bệnh nhân chịu được. Liều lượng cao nhất từng được sử dụng là 18-19g/ngày.
Liều dùng thuốc mitotane cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc mitotane như thế nào?
Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường 3 hoặc 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị tại bệnh viện để bác sĩ có thể dễ dàng theo dõi nhằm điều chỉnh liều lượng phù hợp nhất cho bạn. Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng dung nạp thuốc (ví dụ như nồng độ cortisol).
Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mitotane?
Thuốc mitotane có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng); Mất ý thức; Nhịp tim nhanh; Khó chịu, mẫn đỏ, cảm giác ngứa ran ở dưới da; Đổ mồ hôi, da lạnh hoặc ẩm ướt; Sốt cao, ớn lạnh, run rẩy không kiểm soát được; Thị lực suy giảm; Lú lẫn, các vấn đề giọng nói, thăng bằng, hoặc di chuyển; Đau và nóng rát khi tiểu tiện; Tiểu ra máu; Sụt cân đột ngột; Choáng váng; Buồn ngủ, mệt mỏi; Trầm cảm; Phát ban nhẹ ở da; Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; Biếng ăn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc mitotane bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc mitotane; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc chống đông máu như warfarin, thuốc chống trầm cảm, thuốc nhuận tràng, thuốc ngủ, thuốc an thần, spironolactone. Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác, đặc biệt là bệnh gan.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc mitotane trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc mitotane có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc mitotane có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc mitotane bao gồm:
Thuốc làm loãng máu như warfarin, Corticosteroid; Thuốc lợi tiểu (furosemide, spironolactone); Barbiturate; Phenytoin; Suvorexant; Thuốc kháng histamine; Thuốc chống co giật; Thuốc ngủ hoặc trị lo âu (alprazolam, diazepam, zolpidem); Thuốc làm giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (codeine); Thuốc an thần (chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone).
Thuốc mitotane có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mitotane?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tổn thương nghiêm trọng; Sốc; Chấn thương nặng; Bệnh gan.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc mitotane như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc mitotane có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc mitotane có dạng viên nén với hàm lượng 500mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc mitotane . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn