Thuốc Moxonidine - Điều trị tăng huyết áp
Thuốc moxonidine là một loại thuốc được sử dụng trong trường hợp tăng huyết áp, hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong thành mạch máu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: moxonidine.
Tên biệt dược: Physiotens®, Cynt®, Moxogamma®
Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc moxonidine là gì?
Moxonidine là một loại thuốc được sử dụng trong trường hợp tăng huyết áp.
Thuốc này hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong thành mạch máu. Điều này có nghĩa rằng các mạch máu mở rộng, làm giảm huyết áp và cho phép máu và oxy lưu thông tự do hơn trên cơ thể.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc moxonidine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp:
Bạn dùng 200 mcg thuốc mỗi ngày một lần, sau 3 tuần nếu cần thiết có thể tăng lên đến 400 mcg thuốc mỗi ngày dùng 1 liều duy nhất hoặc chia làm 2 lần. Nếu cần thiết, sau 3 tuần nữa, tăng đến 600 mcg mỗi ngày chia làm 2 lần. Tối đa là 600 mcg mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp kèm suy giảm chức năng thận:
Liều duy nhất: CrCl 30-60 ml/min bạn không dùng quá 200 mcg.
Liều tối đa: CrCl 30-60 ml/min bạn dùng mỗi ngày 400 mcg.
Tránh dùng CrCl <30 ml/min.
Liều dùng thuốc moxonidine cho trẻ em là gì?
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc moxonidine như thế nào?
Trước khi bạn bắt đầu điều trị, hãy đọc tờ thông tin của nhà sản xuất in bên trong gói thuốc. Các tờ giấy này sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về loại thuốc bạn được đưa, và một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có từ nó.
Hãy sử dụng thuốc đúng như chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn bắt đầu dùng một viên thuốc (200 mg) mỗi ngày, vào buổi sáng, mặc dù bác sĩ có thể tăng liều này sau một vài tuần nếu cần thiết. Điều này cho phép bác sĩ chắc chắn rằng bạn dùng liều lượng mà có thể giúp cho tình trạng của bạn và tránh bất kỳ triệu chứng không mong muốn nào. Mỗi khi đi khám bác sĩ, bạn sẽ được biết bạn dùng bao nhiêu viên và khi nào dùng chúng và liều lượng cũng sẽ được ghi trên nhãn của gói thuốc để nhắc nhở bạn.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Cố gắng dùng các liều tại cùng một thời điểm mỗi ngày, vì điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ việc uống chúng. Nếu bạn được yêu cầu phải uống một liều mỗi ngày, hãy uống vào buổi sáng. Nếu bạn được yêu cầu uống hai liều mỗi ngày, uống liều đầu tiên vào buổi sáng và liều thứ hai vào buổi tối.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc moxonidine?
Những tác dụng phụ bao gồm:
Khô miệng; Nhức đầu; Mệt mỏi; Chóng mặt; Buồn nôn; Rối loạn giấc ngủ; Suy nhược; Giãn mạch; Dị ứng trên da; Táo bón; Trầm cảm; Lo âu; Chán ăn; Đau mang tai; Liệt dương và ham muốn tình dục; Bí tiểu hoặc tiểu không tự chủ được; Hạ huyết áp thế đứng thấp nhẹ; Giữ lại chất dịch.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc moxonidine bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc moxonidine; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc [tên thuốc] trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc moxonidine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc sau đây có thể tương tác với thuốc moxonidine:
Thuốc điều trị lo âu lorazepam; Thuốc điều trị cao huyết áp; Thuốc an thần benzodiazepines; Thuốc an thần tranquillisers; Thuốc chống trầm cảm ba vòng TCA.
Thuốc moxonidine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới thuốc moxonidine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những bất thường sức khỏe khác, đặc biệt là:
Những bất thường tim mạch nhất định; Những bất thường tuần hoàn; Các bệnh về thận; Các yếu tố nguy hiểm cho sự phát triển các bệnh về tim.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc moxonidine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc moxonidine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc moxonidine có những dạng và hàm lượng sau: dạng viên nén 0,2 mg, 0,3 mg, 0,4 mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc moxonidine, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc MOVICOL® - Điều trị táo bón mãn tính
- doc Thuốc Moxisylyte - Điều trị bệnh về lưu thông máu
- doc Thuốc Moxifloxacin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Motilium® - Điều trị chứng buồn nôn
- doc Thuốc Mosapride - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Morphine - Tác dụng giảm đau gây ngủ
- doc Thuốc Morihepamin® - Điều trị bệnh não
- doc Moriamin® Forte - Cung cấp viatmin
- doc Thuốc Moriamin S 2® - Cung cấp vitamin
- doc Thuốc Moprazol® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Montelukast - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Momex Nasal Spray - Điều trị viêm mũi
- doc Thuốc Mometasone furoate (Nasonex®) - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Mometasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Momate® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Molindone - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Moexipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Modalime® - Tác dụng giảm cân
- doc Thuốc Modafinil - Điều trị các chứng rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Moclobemide - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mobic® - Điều trị viêm thấp khớp