Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
ThuốcMiglustat được sử dụng để điều trị triệu chứng của bệnh Gaucher như mệt mỏi, đau ở các khớp xương và sưng gan hoặc lá lách. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: miglustat
Tên biệt dược: Zavesca®
Phân nhóm: các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóa
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc miglustat là gì?
Miglustat được sử dụng để điều trị lâu dài một vấn đề di truyền hiếm gặp nhất định, đó là bệnh Gaucher. Thuốc miglustat hoạt động bằng cách giảm lượng chất béo tự nhiên nhất định (glucosylceramide) tích tụ do tình trạng này. Từ đó, giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Gaucher như mệt mỏi, đau ở các khớp xương và sưng gan hoặc lá lách.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc miglustat cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh Gaucher
Bạn dùng 100mg, uống 3 lần/ngày.
Liều dùng thuốc miglustat cho trẻ em như thế nào?
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc miglustat.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc miglustat như thế nào?
Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần/ngày. Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để thu được nhiều tác dụng nhất từ thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc miglustat?
Một số tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc như buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, sụt cân, nhức đầu, chuột rút, chóng mặt hoặc suy nhược. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thay đổi chế độ ăn uống, tránh các loại thực phẩm có hàm lượng carbohydrate cao hoặc kê đơn thuốc (như loperamide) để điều trị tiêu chảy. Bạn hãy tham khảo với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như tê/ngứa/yếu/đau bàn tay hoặc bàn chân, xuất hiện tình trạng run rẩy hoặc run tay nặng hơn, thay đổi thị lực, bầm tím/chảy máu.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc miglustat, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, tê/ngứa ran bàn tay/bàn chân, vấn đề dạ dày/đường ruột (chẳng hạn như bệnh viêm ruột). Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên tham khảo với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ sơ sinh, cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bạn cũng nên hạn chế đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc miglustat trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc miglustat có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc miglustat có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Miglustat có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc miglustat?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc miglustat như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Miglustat có những dạng và hàm lượng nào?
Miglustat có ở dạng viên nang.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Miglustat, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn