Thuốc Mucinex® - Tác dụng giảm ho
Thuốc Mucinex® tác dụng làm giảm đờm (chất nhầy) và lọai bỏ chất tiết trên đường hô hấp. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: guaifenesin
Tên biệt dược: Mucinex®, Robitussin Mucus + Chest Congestion®, Triaminic Chest Congestion®, Tussin Expectorant®, Xpect®
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Mucinex® là gì?
Thuốc Mucinex® có tác dụng làm giảm đờm (chất nhầy) và lọai bỏ chất tiết trên đường hô hấp.
Thuốc này thường không được sử dụng khi bạn có tình trạng ho kéo dài do hút thuốc hoặc các vấn đề về hô hấp dài hạn như: viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng trừ khi được bác sĩ khuyên.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Mucinex® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Bạn dùng 1-2 viên mỗi 12 tiếng; Bạn không dùng quá 4 viên trong 24 giờ; Bạn báo cho bác sĩ biết nếu bệnh trạng không cải thiện hoặc sốt kèm đau họng nghiêm trọng, phát ban, đau đầu dai dẳng hoặc nếu tình trạng này kéo dài hoặc xấu đi sau 7 ngày. Đây có thể là dấu hiệu của một trường hợp nghiêm trọng.
Liều dùng thuốc Mucinex® cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Mucinex® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mucinex®?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm: buồn nôn, nôn mửa.
Báo cho bác sĩ ngay nếu bất kỳ phản ứng phụ nào trở nên nghiêm trọng và bạn có một trong những triệu chứng của phản ứng dị ứng như: phát ban, nổi mẩn, ngứa, khó thở, co thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Mucinex®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Mucinex®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mucinex® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Mucinex® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Mucinex® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Mucinex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mucinex®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Mucinex® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Mucinex® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Mucinex® có dạng viên nén phát hành mở rộng chứa guaifenesin 600mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mucinex®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Muromonab CD3 - Ức chế miễn dịch sau phẫu thuật ghép gan, tim
- doc Thuốc Mupirocin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Mumcal - Bổ sung canxi cho phụ nữ có thai
- doc Thuốc Multi-betic® Diabetes Multi-Vitamin & Mineral - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Mucosta - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mucolator® - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Mucitux® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Mucinex®-D - Điều trị ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Mucinex® DM - Điều trị ho