Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
Thuốc Mianserin chống trầm cảm, được chỉ định trong điều trị bệnh trầm cảm. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc mianserin là gì?
Mianserin thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, được chỉ định trong điều trị bệnh trầm cảm. Trầm cảm có thể phát triển mà không có lý do rõ ràng hoặc nó có thể xảy ra một biến cố cuộc sống như vấn đề trong các quan hệ, mất người thân hay bệnh tật. Những người bị trầm cảm thường có tâm trạng luôn u uất và các triệu chứng khác nghiêm trọng đủ để can thiệp vào hoạt động bình thường trong ngày.
Mianserin hoạt động bằng cách can thiệp chất hóa học trong não (gọi là dẫn truyền thần kinh) có thể góp phần gây ra các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Nó có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn cũng đang gặp khó ngủ.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc mianserin như thế nào?
Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên đọc của thông tin bên trong gói thuốc nhằm hiểu rõ thêm thông tin về mianserin và danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp từ khi dùng nó.
Mianserin bình thường được chỉ định một liều 30-40 mg hàng ngày. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn uống thuốc bằng cách chia thành nhiều liều trong ngày hoặc một liều duy nhất trước khi đi ngủ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Khi cơ thể bạn đã quen thuộc với loại thuốc mới, bạn có thể tăng liều từ từ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi bất cứ về liều, hãy hỏi dược sĩ để được tư vấn.
Khi sử dụng, bạn không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ mianserin viên nhộng. Nuốt viên thuốc với một ly nước đầy. Bạn có thể dùng mianserin trước hoặc sau bữa ăn.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc mianserin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc mianserin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị trầm cảm:
Liều ban đầu: dùng 30-40 mg mỗi ngày, tăng dần nếu cần thiết.
Liều duy trì: dùng 30-90 mg mỗi ngày một lần duy nhất vào ban đêm hoặc chia làm nhiều lần.
Liều tối đa: dùng 200 mg/ngày.
Đối với người cao tuổi, liều ban đầu dùng 30 mg và tăng lên từ từ nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc mianserin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Dạng bào chế
Thuốc mianserin có những dạng và hàm lượng nào?
Mianserin có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng đường uống: 10 mg, 30 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mianserin?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn ngủ; Chóng mặt; Hạ huyết áp tư thế xảy ra khi đang nằm rồi ngồi hoặc đứng đột ngột, dẫn đến chóng mặt và nhức đầu; Đau khớp; Giữ nước quá nhiều trong các mô cơ thể dẫn đến tình trạng phù; Phát ban da; Mồ hôi; Tê và run; Rối loạn chức năng gan; Vàng da và vàng ở lòng trắng của mắt; Động kinh (co giật); Vú to và yếu ớt; Tăng tiết sữa; Rối loạn tình dục.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc mianserin bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng mianserin, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng hay bất kỳ loại thuốc khác; Nói với bác sĩ và dược sĩ những gì theo toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin, đặc biệt là nếu bạn đã sử dụng một trong 2 tuần cuối cùng của bạn; Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi sử dụng nó, hãy gọi cho bác sĩ của bạn; Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bệnh gan nặng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Thuốc mianserin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mianserin không nên dùng kết hợp với một thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase (MAO), ví dụ như phenelzine, tranylcypromin, isocarboxazid, hoặc moclobemide. Không nên điều trị bằng mianserin cho đến khi ít nhất hai tuần ngừng dùng thuốc ức chế MAO. Ngược lại, không nên dùng một thuốc ức chế MAO cho đến khi hai tuần sau khi ngừng mianserin. không nên dùng Moclobemide cho đến khi ít nhất một tuần sau khi ngừng mianserin.
Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ nhiều hơn nếu dùng chung mianserin với các loại thuốc khác có thể gây buồn ngủ như:
Thuốc kháng histamin gây ngủ – ví dụ như chlorpheniramine, promethazine; Thuốc nhóm benzodiazepines – ví dụ như diazepam, temazepam; Thuốc ngủ – ví dụ như zopiclone; Thuốc giảm đau opioid mạnh – ví dụ như morphine, codeine.
Mianserin có thể làm thay đổi tác dụng chống đông máu của thuốc chống đông như warfarin. Nên theo dõi cẩn thận xét nghiệm INR nếu bạn đang dùng hai loại thuốc này với nhau.
Nồng độ mianserin trong máu có thể giảm xuống bởi các loại thuốc chống động kinh phenytoin, phenobarbital và carbamazepine. Điều này có thể làm cho thuốc kém hiệu quả, do đó bác sĩ có thể cần phải chỉ định một liều lượng mianserin lớn hơn nếu bạn đang dùng chung vớimột trong các loại thuốc này.
Sibutramine không được khuyến cáo sử dụng chung với thuốc này.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mianserin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mianserin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Giảm chức năng gan; Giảm chức năng thận; Bệnh tim; Có tiền sử một cơn đau tim; Chức năng của tim giảm; Loạn nhịp tim; Phì đại tuyến tiền liệt; Bệnh tăng nhãn áp; Bệnh động kinh; Có nguy cơ động kinh do rượu, tổn thương não và các loại thuốc khác; Đái tháo đường; Bệnh tâm thần – ví dụ như tâm thần phân liệt; Trầm cảm; Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
9. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng, chóng mặt, lú lẫn và yếu cơ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc mianserin, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn