Thuốc Ameferro® - Điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể
Ameferro® thường được sử dụng để bổ sung sắt trong chế độ ăn uống. Thuốc cũng được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sắt gluconate
Tên biệt dược: Ameferro®
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu
1. Tác dụng
Tác dụng của Ameferro® là gì?
Ameferro® thường được sử dụng để bổ sung sắt trong chế độ ăn uống. Thuốc cũng được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể. Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Ameferro® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: Bạn uống 60mg sắt, cách mỗi 6-12 giờ. Đối với liều dự phòng, bạn uống 60mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng khuyến cáo hàng ngày thông thường cho người lớn:
Nam giới: bạn dùng 8mg sắt mỗi ngày; Nữ giới: bạn dùng 18mg sắt mỗi ngày; Phụ nữ mang thai: bạn dùng 27mg sắt mỗi ngày; Phụ nữ cho con bú: bạn dùng 9mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng Ameferro® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: Bạn cho trẻ uống 3-6mg sắt mỗi ngày. Đối với liều dự phòng, bạn cho trẻ uống 1-2mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng khuyến cáo hàng ngày thông thường cho trẻ em:
Trẻ em từ 0-6 tháng tuổi: bạn cho trẻ uống 0,27mg sắt mỗi ngày; Trẻ em từ 7-12 tháng tuổi: bạn cho trẻ uống 11mg sắt mỗi ngày; Trẻ em từ 1-3 tuổi: bạn cho trẻ uống 7mg sắt mỗi ngày; Trẻ em từ 4-8 tuổi: bạn cho trẻ uống 10mg sắt mỗi ngày; Trẻ em từ 9-13 tuổi: bạn cho trẻ uống 8mg sắt mỗi ngày. Trẻ em từ 14-18 tuổi: bạn cho trẻ uống 11mg sắt mỗi ngày đối với nam và 15mg sắt đối với nữ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Ameferro® như thế nào?
Khi dùng thuốc Ameferro®, bạn nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng. Bạn cần lưu ý:
Bạn sẽ hấp thu sắt gluconate tốt hơn khi bụng đói. Bạn có thể dùng thuốc chung với thức ăn nếu thuốc gây khó chịu dạ dày. Một số loại thực phẩm (ví dụ như trứng, ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa, cà phê, trà) có thể làm giảm hấp thu chất sắt; Nếu bạn dùng thuốc kháng axit, bisphosphonate (ví dụ như alendronate), cefdinir, eltrombopag, methyldopa, penicillamine, kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ như ciprofloxacin) hoặc kháng sinh nhóm tetracycline (ví dụ như minocycline), bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ cách dùng các thuốc này kèm với sắt gluconate; Bạn uống thuốc kèm với một ly nước đầy (khoảng 240ml), không nằm xuống trong vòng 30 phút sau khi uống sắt gluconate; Bạn nên nuốt hoàn toàn viên thuốc, không bẻ, nghiền nát hoặc nhai thuốc trước khi nuốt.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Ameferro®?
Khi dùng Ameferro®, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
Các tác dụng phụ thông thường kéo dài và gây khó chịu như táo bón, phân đen hoặc xanh, tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, đau hoặc khó chịu dạ dày, nôn mửa; Các tác dụng phụ nghiêm trọng như các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, phát ban, ngứa, khó thở, nặng ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), phân đen giống hắc ín, có vệt máu trong phân, sốt, buồn nôn nặng hoặc dai dẳng, đau bụng, nôn mửa có bã giống như máu hay cà phê.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Ameferro®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng Ameferro®, bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ameferro®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau như vấn đề trao đổi chất sắt (bệnh hemosiderosis, hemochromatosis) hoặc lượng sắt trong máu cao.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Ameferro® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Ameferro® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ameferro® bao gồm: doxycycline, mycophenolate, penicillamine, hormone tuyến giáp (levothyroxine).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Ameferro® không?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Ameferro®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn có vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm ruột thừa); Nếu bạn bị thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính hoặc các bệnh thiếu máu khác hoặc nếu bạn mắc một tình trạng có thể gây thiếu máu (ví dụ bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD]); Nếu bạn mắc các vấn đề về máu (ví dụ như rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thalassemia) hoặc bạn đã truyền máu nhiều lần.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Ameferro® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Ameferro® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ameferro® có dạng viên nén với hàm lượng 27mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Ameferro®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Amoxicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amlodipine + Atorvastatin - Điều trị tăng huyết áp hoặc ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Amoxicillin + Axit Clavulanic - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ammonium Chloride - Điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa
- doc Thuốc Ambroxol - Điều trị các bệnh hô hấp
- doc Thuốc Amlodipine - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Amprenavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Anagrelide - Điều trị chứng rối loạn máu
- doc Thuốc Amlodipine + Atenolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amantadine - Ngăn ngừa và điều trị cúm A
- doc Thuốc Amaryl - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Amisulpride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Amigold® 8,5% - Phòng và điều trị thiếu ni-tơ
- doc Thuốc Aminoplasmal - Dịch truyền cung cấp amino axit
- doc Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ambien® - An thần và điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Ambroco - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Amcinonide - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Ameflu - Điều trị các triệu chứng do cảm lạnh và cảm cúm
- doc Thuốc Amsacrine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Ameproxen® - Điều trị viêm khớp, viêm cột sống, bong gân, viêm bao hoạt dịch, bệnh gút, đau bụng kinh
- doc Thuốc Amifostine - Điều trị các vấn đề về thận gây ra bởi thuốc cisplatin
- doc Thuốc Amikacin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiklin® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Amiloride - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Amiloride HCl - Điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết
- doc Thuốc Aminoleban® Injection 8% - Điều trị bệnh lý não do gan
- doc Thuốc Aminoleban® Oral - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Aminophylline - Điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở
- doc Thuốc Aminosteril® - Điều trị thiếu protein ở trẻ em
- doc Thuốc Aminosteril® 10% - Điều trị thiếu protein
- doc Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% - Bổ sung axit amin
- doc Thuốc Amiodarone - Điều trị bệnh loạn nhịp tim
- doc Thuốc Amiparen® - Bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Anaferon - Điều trị nhiễm siêu vi đường hô hấp cấp
- doc Thuốc Antiphlamine - Giảm đau hoặc chống viêm
- doc Thuốc Antithrombin III - Điều trị rối loạn thuyên tắc huyết khối
- doc Thuốc Anyfen® 300 mg - Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp
- doc Thuốc Amlexanox - Điều trị bệnh lở loét miệng
- doc Thuốc Amiphargen - Điều trị eczema, viêm da, nổi mề đay, phát ban
- doc Thuốc Amitase® - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Amitriptylin® - Điều trị triệu chứng trầm cảm
- doc Thuốc AMIYU Granules® - Cung cấp các axit amin trong suy thận mạn tính
- doc Thuốc Amlodipine + Benazepril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amlodipine + Perindopril - Điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Amlodipine + Telmisartan - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Amobarbital - Điều trị mất ngủ và kích thích an thần
- doc Thuốc Amoclavic® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amorolfine - Điều trị nhiễm trùng nấm móng
- doc Thuốc Amoxapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Amoxicillin – Clarithromycin – Lansoprazole - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Aniracetam - Điều trị bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi
- doc Thuốc Amphotericin B - Điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Ampicillin - Điều trị đại trà các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Flucloxacillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ampicillin + Sulbactam - điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Amrinone - Điều trị bệnh suy tim
- doc Thuốc Amycor® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Amylase - Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
- doc Thuốc An Trĩ Vương - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Anakinra - Điều trị viêm thấp khớp
- doc Thuốc Anarex® - Điều trị đau xương khớp cấp tính, đau đầu, sốt, đau khớp, cúm
- doc Thuốc Anastrozole - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Androstenediol - Tăng sản xuất các hormone testosterone và estrogen
- doc Thuốc Anexate® - Cải thiện các triệu chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Angeliq® - Điều trị triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Anginovag® - Điều trị viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng
- doc Thuốc Anidulafungin - Điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida
- doc Thuốc Anistreplase - Ngăn sự hình thành cục máu đông
- doc Thuốc Antacids - Điều trị các triệu chứng trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Antazoline - Giảm sung huyết mũi trong thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic - Giảm đau do viêm miệng, răng giả
- doc Thuốc Anti-d Immunoglobulin - Ngăn chặn sự sản xuất các kháng thể chống lại thai nhi
- doc Thuốc Antibio Pro - Cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn
- doc Thuốc Antibio® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Amlodipine + Olmesartan - Điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ