Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Natri docusate mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc natri docusate là gì?
Natri docusate được dùng để điều trị táo bón theo từng thời kỳ. Một số thuốc và tình trạng có thể gây nên táo bón. Các thuốc làm mềm phân như docusate thường được sử dụng đầu tiên để ngăn ngừa và điều trị chứng táo bón. Docusate thường được dùng khi cần tránh cử động mạnh của ruột (ví dụ như sau cơn đau tim hoặc phẫu thuật).
Docusate là thuốc làm mềm phân. Thuốc hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước thấm vào khối phân trong ruột, làm mềm phân và giúp đại tiện dễ dàng.
Bạn nên dùng thuốc natri docusate như thế nào?
Bạn cần thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên bao bì thuốc, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Dùng thuốc bằng đường uống, thường dùng trước khi đi ngủ với một ly nước đầy hoặc nước trái cây (240 ml) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Giảm liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc nếu bạn bị tiêu chảy.
Nếu bạn đang sử dụng dung dịch thuốc uống, hãy đo liều dùng cẩn thận bằng dụng cụ đo/thìa đo thuốc. Không sử dụng muỗng ăn vì có thể đo liều dùng không chính xác. Nếu bạn đang dùng thuốc nhỏ giọt, đo liều dùng bằng ống nhỏ giọt kèm theo, hoặc sử dụng thìa đo thuốc hoặc thiết bị đảm bảo liều lượng chính xác. Trộn siro, dung dịch thuốc uống hoặc thuốc nhỏ giọt với 120ml đến 240ml nước ép trái cây, sữa hoặc sản phẩm sữa theo công thức để ngăn ngừa kích ứng cổ họng và che vị đắng của thuốc.
Bạn chỉ dùng thuốc này khi cần thiết. Không dùng thuốc này trong hơn 1 tuần, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
Sau khi dùng thuốc, tình trạng bệnh thường cải thiện trong vòng 1-3 ngày. Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn tiếp diễn hoặc xấu đi
Bạn nên bảo quản thuốc natri docusate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc natri docusate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh táo bón:
Dùng đường uống với 50-400 mg (sử dụng thuốc dạng muối bất kỳ), uống 1-4 liều chia đều trong mỗi ngày.
Dùng qua đường trực tràng bằng cách thụt trực tràng 200-283 mg một hoặc hai lần.
Liều dùng thay thế: dùng thêm 50-100 mg (dung dịch muối natri docusat) khi bị bón hoặc thụt hậu môn một lần một ngày.
Liều dùng thuốc natri docusate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh táo bón:
Dùng đường uống:
Trẻ dưới 3 tuổi: dùng 10-40 mg (muối natri docusat), chia làm 1-4 liều. Trẻ từ 3 đến 6 tuổi: dùng 20-60 mg (muối natri docusat) chia làm 1-4 liều. Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: dùng 40-150 mg (muối natri docusat) chia làm 1-4 liều. Trẻ lớn hơn 12 tuổi: mỗi ngày uống 50-400 mg (dùng dưới dạng muối bất kì) chia làm 1-4 liều bằng nhau.
Dùng qua đường trực tràng:
Trẻ từ 3 đến 18 tuổi: 50- 100 mg (dung dịch natri docusat) thêm vào khi bị bón hoặc thụt hậu môn một lần một ngày. Liều dùng thay thế: 200-283 mg thụt trực tràng dạng thuốc xổ một lần mỗi ngày khi cần thiết để trị táo bón.
Thuốc natri docusate có những dạng và hàm lượng nào?
Natri docusate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, dạng uống, muối canxi:
Kao-Tin: 240 mg. Stool SoftenerLaxative DC: 240 mg. Sur-Q-Lax: 240 mg. Thuốc generic: 240 mg.
Viên nang, dạng uống, muối natri:
Colace: 50 mg, 100 mg. S: 250 mg. DocQLace: 100 mg. Docu Soft: 100 mg. Docusil: 100 mg. DOK: 100 mg, 250 mg. Thuốc nhuận tràng Dulcolax: 100 mg. Thuốc nhuận tràng KS: 100 mg. Laxa Basic: 100 mg, 250 mg. Sof-Lax: 100 mg. Stool Softener: 100 mg. Thuốc generic: 100 mg, 250 mg.
Thuốc thụt trực tràng, muối natri:
DocuSol Mini: 283 mg. Enemeez Mini: 283 mg (5 mL). Vacuant Mini-Enerma: 283 mg.
Dung dịch, dạng uống, muối natri:
Diocto: 50 mg/5 mL (473 mL). Docu: 50 mg/5 mL (10 mL, 473 mL). Pedia-Lax: 50 mg/15 mL (118 mL). Silace: 150 mg/15 mL (473 mL). Thuốc generic: 50 mg/5 mL (10 mL).
Siro, dạng uống, muối natri:
Diocto: 60 mg/15 mL (473 mL).
Viên nén, dạng uống, muối natri:
Docuprene: 100 mg. DOK: 100 mg. Promolaxin: 100 mg. Stool Softener: 100 mg. Thuốc generic: 100 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri docusate?
Bạn nên đến khám bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn kéo dài dai dẳng hoặc gây khó chịu: đắng miệng, đầy bụng, chuột rút, tiêu chảy, đầy hơi, kích ứng xung quanh trực tràng, kích ứng họng.
Hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra khi dùng docusate như: một vài phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), ngất xỉu, buồn nôn, nôn mửa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc natri docusate bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Thuốc này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây ra dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc này: đau bụng nặng, buồn nôn, nôn mửa, thay đổi đột ngột thói quen đại tiện trong 2 tuần trước đó.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc natri docusate có thể tương tác với thuốc nào?
Một số thuốc có thể tương tác với docusat. Báo cho chuyên gia sức khỏe biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt các thuốc sau:
Dầu khoáng vì sự hấp thụ dầu khoáng có thể tăng; Thuốc nhuận tràng như anthraquinon – Thuốc này có thể làm tăng sự hấp thu các thuốc. Aspirin –Thuốc này có thể làm tăng tỷ lệ tác dụng phụ khi dùng đồng thời với aspirin .
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc natri docusate không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri docusate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm ruột thừa (hoặc có dấu hiệu); Chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân – Bạn cần đến khám bác sĩ ngay; Tắc ruột – Việc sử dụng thuốc nhuận tràng có thể gây ra các vấn đề khác nếu bạn đã mắc tình trạng này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Natri docusate. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần