Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
Natri polystyrene sulfonate tác động đến sự trao đổi của natri và kali trong cơ thể. Dùng để điều trị chứng kali trong máu cao. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Natri polystyrene sulfonate tác động đến sự trao đổi của natri và kali trong cơ thể.
Bạn có thể sử dụng natri polystyrene sulfonate để điều trị chứng kali trong máu cao, hay còn được gọi là chứng tăng kali huyết.
Natri polystyrene sulfonate còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong phần hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bạn nên dùng thuốc natri polystyrene sulfonate như thế nào?
Bạn có thể dùng natri polystyrene sulfonate dưới dạng thuốc lỏng uống, thông qua một ống thông dạ dày hoặc dưới dạng thuốc thụt trực tràng. Thuốc này thường được sử dụng từ 1 đến 4 lần mỗi ngày do bác sĩ thực hiện việc sử dụng ở bệnh viện.
Loại thuốc này ở dạng bột được pha trộn với nước hoặc sirô (để làm cho thuốc có vị dễ chịu hơn nếu sử dụng thuốc thông qua đường uống).
Nếu bạn dùng thuốc này ở dạng thụt trực tràng, dung dịch thuốc sẽ được thụt chậm trong khi bạn đang nằm. Bạn có thể cần phải thụt trong khoảng thời gian lên đến vài giờ đồng hồ. Sau khi thụt trực tràng bằng thuốc natri polystyrene sulfonate, bạn thường phải thụt thêm chất thụt làm sạch.
Bạn sẽ cần phải tiếp tục sử dụng loại thuốc này cho dù là bạn cảm thấy khỏe hơn. Chứng tăng kali huyết thường không có triệu chứng biểu hiện rõ.
Để đảm bảo rằng loại thuốc này đang giúp cải thiện tình trạng bệnh lý của bạn, bạn cần phải xét nghiệm máu thường xuyên. Điều này sẽ giúp cho bác sĩ xác định được khoảng thời gian mà bạn cần điều trị bằng thuốc natri polystyrene sulfonate.
Bạn nên bảo quản natri polystyrene sulfonate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc natri polystyrene sulfonatecho người lớn như thế nào?
Liều lượng trung bình hằng ngày là từ 15 đến 60 g. Bạn sử dụng liều lượng này hiệu quả nhất bằng cách dùng 15 g uống 1-4 lần một ngày hoặc thụt trực tràng 30-50 g sau mỗi 6 giờ đồng hồ. Ngoài ra, bạn nên giới hạn liều lượng ở một mức cụ thể, ví dụ như một lần hoặc sau mỗi 6 giờ đồng hồ cho 2 liều thuốc để hạn chế nguy cơ rủi ro mắc chứng giảm kali huyết.
Liều dùng thuốc natri polystyrene sulfonatecho trẻ em như thế nào?
Trường hợp trẻ sơ sinh:
Để đièu trị chứng tăng kali huyết (không được sử dụng phổ biến), bạn cho trẻ dùng thuốc trực tràng là 1 g/kg/liều sau mỗi 2 đến 6 giờ; có thể áp dụng liều lượng thấp hơn bằng tỷ lệ trao đổi là 1 mEq K+/g resin làm cơ sở cho việc tính toán. Bạn nên lưu ý rằng do biến chứng của chứng tăng kali huyết và viêm ruột hoại tử, bạn chỉ nên sử dụng natri polystyrene sulfonate ở trẻ sơ sinh trong các trường hợp khó điều trị.
Trường hợp em bé và trẻ em:
Dạng thuốc uống, bạn cho trẻ dùng 1 g/kg/liều uống sau mỗi 6 giờ đồng hồ. Dạng thuốc trực tràng, bạn cho trẻ dùng 1 g/kg/liều sau mỗi 2 đến 6 giờ đồng hồ (Ở trẻ nhỏ, áp dụng liều lượng thấp hơn bằng tỷ lệ trao đổi là 1 mEq K+/g resin làm cơ sở cho việc tính toán).
Thuốc natri polystyrene sulfonate có những dạng và hàm lượng nào?
Natri polystyrene có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc bột, dùng đường uống: 454 g. Hỗn dịch, đường uống: 15 g/60 ml. Hỗn dịch, đường trực tràng: 30 g/120 ml; 50 g/200 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri polystyrene sulfonate?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Đau hoặc khó chịu ở ngực; Nhịp tim không đều; Cảm giác nhạy cảm hoặc lú lẫn; Khát nước hoặc tiểu tiện nhiều hơn; Chứng đau cơ trầm trọng; Không có khả năng cử động cơ; Phân có màu đen, có máu, hoặc như hắc ín; Đau ở phần bụng dưới; Sưng phù, tăng cân nhanh.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Tiêu chảy hoặc táo bón; Buồn nôn hoặc nôn mửa; Khó chịu ở dạ dày; Biếng ăn.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc natri polystyrene sulfonate bạn nên biết những gì?
Khi quyếhi quyt những gì?ulfonbạn và bác sĩ cần thảo luận đ cân nhắc nguy cơ và lợ ních thuốc mang lạ mang lơ và l gì?uày, bạn cầ c bg lét nhữt nhg lơ và lây:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.
Trẻ em
Các cuộc nghiên cứu thích hợp trên dân số trẻ em về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của natri polystyrene sulfonate hiện vẫn chưa được thực hiện. Tuy nhiên, các vấn đề đặc trưng ở trẻ em làm giới hạn hiệu quả của loại thuốc này ở trẻ em hiện vẫn chưa được xác định.
Nên thận trọng khi sử dụng loại thuốc này ở trẻ sơ sinh mới sinh có khả năng đi phân ngoài kém. Không nên sử dụng dạng thuốc uống ở trẻ sơ sinh mới sinh.
Người cao tuổi
Hiện vẫn chưa có thông tin về mối liên hệ tuổi tác đối với ảnh hưởng của natri polystyrene sulfonate ở người lớn tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc natri polystyrene sulfonate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc.
Sorbitol.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, dù việc sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.
Nhôm cacbonat, kiềm; Nhôm hydroxit; Nhôm photphat; Canxi; Canxi cacbonat; Dihydroxyaluminum aminoacetate; Dihydroxyaluminum sodium carbonate; Levothyroxine; Magaldrate; Magie cacbonat; Magie hydroxit; Magie oxit; Magie trisilicate.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc natri polystyrene sulfonate không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri polystyrene sulfonate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tắc ruột; Chứng giảm kali huyết – bệnh nhân mắc các chứng bệnh này không nên sử dụng natri polystyrene sulfonate; Chứng suy tim sung huyết, ở mức độ nghiêm trọng; Phù nề; Các vấn đề về nhịp tim (ví dụ như loạn nhịp tim, chứng kéo dài QT); Tăng huyết áp, ở mức độ nghiêm trọng; Hạ canxi huyết; Giảm magie huyết; Các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như xuất huyết, viêm kết tràng, táo bón, xuất hiện lỗ thủng) – dùng thận trọng vì thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trầm trọng hơn.
6. Khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là các thông tin về thuốc natri polystyrene sulfonate. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần