Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
Nitrazepam dùng để điều trị bệnh gì? Có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc ra sao. Mời bạn cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nitrazepam
Tên biệt dược: Nitravet®, Dormin®, Nitrazepam®, Mogadon®, Mozepam®
Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thần
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc nitrazepam là gì?
Nitrazepam được sử dụng để điều trị các rối loạn về giấc ngủ (mất ngủ). Nitrazepam cũng được sử dụng để điều trị một số loại động kinh. Đây là một thuốc thuộc nhóm benzodiazepin.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nitrazepam cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để kiểm soát tạm thời tình trạng mất ngủ: bạn uống 5mg vào ban đêm, có thể tăng lên 10mg nếu cần thiết.
Liều dùng thuốc nitrazepam cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường để điều trị bệnh co giật ở trẻ em: bạn cho trẻ dùng 125mcg/kg, 2 lần một ngày. Bạn cho trẻ dùng liều tăng dần dần lên 250-500mcg/kg, 2 lần một ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc nitrazepam như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nitrazepam?
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:
Các vấn đề về thăng bằng và phối hợp; Các vấn đề về hành vi như trầm cảm bao gồm khuynh hướng tự tử, bùng phát đối kháng mạnh mẽ, nóng giận, hành vi không phù hợp, dễ kích động, rối loạn, bồn chồn, bứt rứt, khó chịu, hoang tưởng, ác mộng, ảo giác, rối loạn tâm thần hoặc các vấn đề về hành vi khác; Các vấn đề về máu và xương tủy; Thay đổi ham muốn tình dục; Lú lẫn; Các vấn đề về mắt, thị lực; Lờn thuốc (do đã sử dụng thuốc nhiều) Chóng mặt; Tê liệt cảm xúc; Vấn đề về tiêu hóa; Đau đầu; Phản ứng quá mẫn cảm bao gồm ban đỏ, phù mạch và huyết áp cao; Vàng da; Hạ huyết áp; Các vấn đề về trí nhớ; Yếu cơ; Các vấn đề về tâm lý; Mất tỉnh táo; Giãn cơ bắp ; Phát ban da hoặc nổi mụn; Các vấn đề về tư duy; Mệt mỏi; Bí tiểu; Chóng mặt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc nitrazepam bạn nên lưu những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc nitrazepam; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như vấn đề về hô hấp, chứng ngưng thở khi ngủ, nhược cơ, vấn đề về gan hoặc thận, vấn đề về tâm thần như rối loạn nhân cách hoặc bệnh tâm thần và loạn chuyển hoá porphyrin. Bạn cũng cần cho bác sĩ biết nếu đã từng nghiện rượu hay ma túy.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nitrazepam trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc nitrazepam có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc nitrazepam có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc nitrazepam bao gồm:
Rifampicin; Thuốc gây mê; Thuốc giảm đau; Thuốc chống trầm cảm; Thuốc chống động kinh; Thuốc giảm loạn thần kinh; Thuốc nhóm barbiturat; Thuốc nhóm hydantoin; Thuốc ngủ; Thuốc gây cảm ứng enzym gan; Thuốc gây ức chế enzyme gan; Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương; Thuốc kháng histamin; Các thuốc an thần.
Thuốc nitrazepam có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nitrazepam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn nhân cách; Ám ảnh hoặc rối loạn ám ảnh; Lạm dụng rượu trong quá khứ; Lo âu; Đã được điều trị bằng nitrazepam trong một thời gian dài; Vấn đề về hô hấp; Trầm cảm; Đang phải chịu mất mát gần đây hoặc mất người thân; Vấn đề về thận; Vấn đề về gan; Vấn đề về phổi; Đã từng lạm dụng thuốc; Nhược cơ; Rối loạn tâm thần thực tổn; Rối loạn tâm thần; Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc nitrazepam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc nitrazepam có những dạng và hàm lượng nào?
Nitrazepam có dạng viên nén với hàm lượng 5mg và 10mg.
Trên đây là những thông tin về thuốc Nitrazepam. Tuy nhiên Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
- doc Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa