Thuốc Nootropyl® - Điều trị triệu chứng suy giảm chức năng nhận thức
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Nootropyl® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: piracetam
Tên biệt dược: Nootropyl®
Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh
1. Tác dụng
Nootropyl® có những tác dụng gì?
Nootropyl® được dùng để điều trị triệu chứng suy giảm chức năng nhận thức, suy giảm chức năng thần kinh giác quan mạn tính ở người già (không bao gồm Alzheimer & các bệnh sa sút trí tuệ khác), nhức đầu, chóng mặt, loạn năng đọc
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Nootropyl® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng dành cho người bị suy giảm chức năng nhận thức, suy giảm chức năng thần kinh giác quan mạn tính ở người già và nhức đầu chóng mặt
Bạn dùng 800mg, 3 lần/ngày.
Liều dùng dành cho người bị chứng loạn năng đọc
Bạn dùng 50mg/kg/ngày chia 3 lần.
Liều dùng Nootropyl® cho trẻ em như thế nào?
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Nootropyl® như thế nào?
Bạn nên uống thuốc cùng với với nước, có thể kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Nootropyl® có thể gây ra những tác phụ nào?
Một số tác dụng phụ của thuốc như bồn chồn, tăng động, tăng cân. Một số tác dụng phụ khác của thuốc có thể không được liệt kê ở trên. Bạn hãy đến gặp bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
5. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc Nootropyl®, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc Nootropyl® chống chỉ định các trường hợp sau:
Mẫn cảm với piracetam hoặc các dẫn xuất khác của pyrrolidone hay bất cứ thành phần nào của thuốc. Chống chỉ định dùng piracetam cho bệnh nhân xuất huyết não. Chống chỉ định dùng piracetam cho bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc nếu nằm trong những trường hợp sau:
Xuất huyết nặng, có nguy cơ chảy máu, rối loạn cầm máu tiềm tàng Tiền sử tai biến mạch máu não do xuất huyết Cần đại phẫu (cả phẫu thuật nha) Sử dụng thuốc chống đông hoặc ức chế kết tập tiểu cầu (cả aspirin liều thấp) Ăn kiêng natri (thuốc chứa Na).
Thuốc này có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, vì vậy bạn không nên lái xe, vận hành máy khi đang dùng thuốc này. Bạn cũng cần tránh ngưng điều trị đột ngột.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nootropyl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
6. Tương tác thuốc
Nootropyl® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Nootropyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Nootropyl® có thể tương tác với chiết xuất tuyến giáp.
Thuốc Nootropyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nootropyl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Nootropyl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Nootropyl® có dạng và hàm lượng nào?
Nootropyl® có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 800mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốcNootropyl®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nozaxen - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Novotane Ultra - Làm giảm chứng rát, ngứa và kích ứng do khô mắt
- doc Thuốc Novomin® - Phòng ngừa và điều trị chứng buồn nôn, chóng mặt do say tàu xe
- doc Thuốc Novogyl - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Novobedouze® - Điều trị thiếu máu, thiếu vitamin B12
- doc Thuốc Novo Dermoquinona® - Điều trị sạm da
- doc Sữa Novalac® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Novahexin® - Làm loãng đờm
- doc Thuốc Nortriptyline - Điều trị đau thần kinh
- doc Thuốc Normogastryl® - Điều trị bệnh thực quản, dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Normagut® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Normacol® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Normacol Enema® - Điều trị táo bón đoạn thấp
- doc Thuốc Normacol Bourdaine® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Noriday® - Ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn
- doc Thuốc Norgestrel + Ethinylestradiol - Sử dụng để ngừa thai
- doc Thuốc Norgestimate - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Norgesic® - Điều trị tình trạng đau cơ bắp
- doc Thuốc Norfloxacin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Norethisterone - Sử dụng ngừa thai
- doc Thuốc Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate - Sử dụng để tránh thai
- doc Thuốc Norethindrone acetate - Điều trị tình trạng chảy máu bất thường ở tử cung
- doc Thuốc Norethindrone + ethinyl estradiol - Sử dụng tránh thai
- doc Thuốc Norepinephrine - Điều trị tụt huyết áp
- doc Thuốc Norelgestromin + Ethinylestradiol - Sử dụng để ngừa thai
- doc Thuốc Nordazepam - Điều trị chứng mất ngủ và lo lắng
- doc Thuốc Norcolut® - Sử dụng cho hội chứng tiền kinh nguyệt
- doc Thuốc Norco® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Norash® - Điều trị viêm da tiếp xúc
- doc Thuốc Nonoxynol 9 - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Noflux® - Điều trị đau bụng, nôn mửa
- doc Thuốc No-panes - Điều trị co thắt dạ dày – ruột