Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
Neomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh aminoglycoside. Thuốc này được sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi phẫu thuật đường ruột. Mời bạn cùng eib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Neomycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sinh trưởng của vi khuẩn. Các chế phẩm thuốc chứa hoạt chất này thường dùng để điều trị hoặc phòng ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc neomycin là gì?
Thuốc này được sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi phẫu thuật đường ruột. Neomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh aminoglycoside. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn trong ruột. Hoạt chất này cũng có thể được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống đặc biệt để điều trị một vấn đề nghiêm trọng trong não (bệnh não gan). Tình trạng này được gây ra do sự tạo thành quá nhiều một vài chất tự nhiên (amoniac). Thông thường, gan sẽ đào thải amoniac, nhưng bệnh não gan có thể tạo ra quá nhiều amoniac bên trong cơ thể. Thuốc này giúp điều trị bằng cách giết chết các vi khuẩn đường ruột nhất định tạo ra amoniac.
Thuốc này chỉ điều trị chứng nhiễm khuẩn. Thuốc sẽ không hiệu quả cho chứng nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
Bạn nên dùng thuốc neomycin như thế nào?
Bạn cần uống thuốc chính xác theo chỉ định của bác sĩ.
Để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật ruột, thuốc thường được dùng 3 hoặc 4 liều trong ngày trước phẫu thuật hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Cẩn thận làm theo hướng dẫn của bác sĩ trong bất kỳ hạn chế trong chế độ ăn uống và sử dụng thuốc hoặc các sản phẩm khác trước khi phẫu thuật.
Đối với việc điều trị bệnh não gan, thuốc này thường được dùng bốn lần một ngày trong 5-6 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với quá trình điều trị. Để giảm nguy cơ mất thính giác và các tác dụng phụ khác, hãy dùng thuốc ở liều hiệu quả thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dùng thuốc trong thời gian dài hơn so với quy định. Các nhà sản xuất khuyến cáo thuốc này không nên dùng kéo dài hơn 2 tuần trong các giai đoạn điều trị.
Nếu bạn đang dùng thuốc này để trị bệnh não gan, sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc neomycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc neomycin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn chuẩn bị phẫu thuật ruột:
Dùng 1 g uống mỗi giờ cho 4 liều; tiếp sau đó dùng 1g mỗi 4 giờ cho 5 liều. Liều thay thế: dùng 6 g/ngày uống chia đều mỗi 4 giờ trong 2-3 ngày.
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh não gan:
Dùng 4-12 g/ngày chia uống mỗi 4-6 giờ trong 5-6 ngày.
Liều thông thường cho người lớn viêm gan thể não:
Dùng 4-12 g/ngày chia uống mỗi 4-6 giờ trong 5-6 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn bị tiêu chảy:
Dùng 3 g/ngày chia uống 4 lần.
Liều dùng thuốc neomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ chuẩn bị phẫu thuật ruột:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định dùng theo liều lượng sau:
Trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi : uống 50 mg/kg/ngày chia đều mỗi 6 giờ. Trẻ từ 1 đến 18 tuổi: uống 50-100 mg/kg/ngày chia đều mỗi 6 giờ.
Liều thông thường cho trẻ mắc bệnh não gan:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định dùng theo liều lượng sau:
Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 18 tuổi: uống 50-100 mg/kg/ngày chia đều mỗi 6-8 giờ trong 5-6 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ bị viêm gan thể não:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định dùng theo liều lượng sau:
Trẻ 1 tháng tuổi đến 18 tuổi: uống 50-100 mg/ kg ngày chia đều mỗi 6-8 giờ trong 5-6 ngày
Liều dùng thông thường cho trẻ bị tiêu chảy:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ. Trong một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định dùng theo liều lượng sau.
Trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi : uống 50 mg / kg / ngày chia đều mỗi 6 giờ Trẻ 1-18 tuổi: uống 50-100 mg / kg / ngày chia đều mỗi 6 giờ
Thuốc neomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Neomycin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 500mg Dung dịch uống: 125mg/ 5ml
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc neomycin?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Vấn đề thính giác, ù tai hay một cảm giác đầy tai Cảm giác quay mòng mòng, buồn nôn, muốn ngất xỉu Mất thăng bằng hoặc phối hợp, đi đứng khó khăn Tê hoặc ngứa ran dưới làn da Co giật cơ, động kinh (co giật) Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu Buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước, chán ăn, buồn nôn và nôn Sưng, tăng cân, cảm thấy khó thở Thở yếu hoặc thở nông Đau dạ dày nghiêm trọng , tiêu chảy nước hoặc có máu
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy nhẹ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc neomycin bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng neomycin, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh thận. Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng neomycin, hãy gọi cho bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc neomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Neomycin có thể gây tổn hại cho thận của bạn, và tác động này sẽ tăng lên khi bạn cũng sử dụng một số loại thuốc khác có hại cho thận. Trước khi sử dụng thuốc này, cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng. Nhiều loại thuốc khác (bao gồm cả thuốc không theo đơn) có thể gây hại cho thận.
Trước khi dùng neomycin, cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh khác chẳng hạn như:
Amikacin Amphotericin-B Bacitracin Colistimethate Gentamicin Kanamycin Paromomycin Polymyxin B sulfate Penicillin V Streptomycin Tobramycin Vancomycin Cisplatin Digoxin Methotrexate Vitamin B12 Thuốc kháng virus như adefovir, cidofovir hoặc tenofovir Thuốc chống đông máu như warfarin Thuốc chứa độc tố botulism Thuốc lợi tiểu như bumetanid, axit ethacrynic, furosemide, hoặc torsemide
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc neomycin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc neomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận Nhược cơ nặng Parkinson
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Neomycin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần