Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
Naloxone được sử dụng để cấp cứu cho việc dùng hoặc nghi ngờ dùng ma túy (thuốc phiện) quá liều. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Naloxone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Naloxone là gì?
Thuốc này được sử dụng để cấp cứu cho việc dùng hoặc nghi ngờ dùng ma túy (thuốc phiện) quá liều. Triệu chứng quá liều có thể gồm buồn ngủ bất thường, khó thức dậy một cách bất thường, hoặc khó thở (từ thở chậm/ thở nông để không thể thở). Các triệu chứng quá liều khác có thể bao gồm co nhỏ đồng tử, nhịp tim chậm, hoặc huyết áp thấp. Nếu ai đó có triệu chứng quá liều nghiêm trọng nhưng bạn không chắc chắn liệu họ có dùng quá liều hay không, hãy cho dùng thuốc này ngay, vì nếu kéo dài thời gian/ chứng thở nông có thể gây tổn thương vĩnh viễn đến não hoặc gây tử vong.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc đối kháng chất ma túy (thuốc phiện). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của ma túy trong não. Thuốc này có thể không hiệu quả để ngăn chặn những tác động của một số loại ma tuý (ma túy hỗn hợp/ đối kháng như buprenorphine, pentazocine). Với các chất ma tuý này, việc ngăn chặn có thể không hoàn thiện hoặc bạn có thể cần dùng liều naloxone cao hơn.
Tác dụng của naloxone sẽ không kéo dài như những ảnh hưởng của các chất ma túy. Vì việc điều trị với thuốc này không kéo dài, hãy chắc chắn đến trung tâm y tế ngay lập tức sau khi dùng liều naloxone đầu tiên. Việc điều trị quá liều ma túy cũng nên bao gồm điều trị hô hấp (như đưa oxy qua ống thông trong mũi, thở máy, hô hấp nhân tạo).
Bạn nên dùng Naloxone như thế nào?
Đọc tờ thông tin cho bệnh nhân và hướng dẫn sử dụng được dược sĩ đưa cho bạn khi nhận thuốc và mỗi lần tái sử dụng. Hãy chắc chắn bảo quản thuốc nơi dễ sử dụng trong trường hợp cần thiết. Tìm hiểu trước cách tiêm thuốc đúng cách và thực tập với các thiết bị chuyên dụng giúp bạn sẵn sàng sử dụng naloxone khi cần thiết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dung dịch trong lọ phải sạch rõ. Kiểm tra sản phẩm nếu có xuất hiện các hạt hoặc thuốc bị đổi màu theo thời gian. Nếu dung dịch bị đục, đổi màu hoặc xuất hiện các hạt rắn, hãy thay thiết bị phun tự động mới.
Tránh vô tình tiêm thuốc vào tay hoặc các khu vực khác trên cơ thể ngoài vùng đùi. Nếu điều này xảy ra, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng của thuốc rất nhanh chóng nhưng không kéo dài. Sau khi tiêm naloxone, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức, ngay cả khi người đó đã tỉnh dậy. Nếu các triệu chứng tái phát sau khi tiêm thuốc, tiêm một mũi naloxone khác sử dụng kim tiêm tự động mỗi 2-3 phút nếu có thể. Mỗi kim tiêm tự động chỉ chứa một liều thuốc và không được tái sử dụng. Tiếp tục theo dõi chặt chẽ người bệnh cho đến khi được cấp cứu. Cho bác sĩ biết về việc đã tiêm naloxone.
Bạn nên bảo quản Naloxone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Naloxone cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn dùng Opinoid quá liều:
Dùng 0,4-2 mg /liều tiêm tĩnh mạch/ tiêm bắp/ tiêm dưới da. Có thể lặp lại mỗi 2-3 phút khi cần thiết. Việc điều trị cần được tiêm lại nếu không hiển thị hiệu quả đáp ứng sau khi dùng 10g liều tích lũy.
Truyền liên tục: dùng 0,005 mg/ kg cho liều tiếp tục với việc truyền thuốc 0.0025 mg/ kg/ giờ.
Liều dùng Naloxone cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ dùng Opinoid quá liều:
Tiêm tĩnh mạch (ưu tiên) hoặc Tiêm trong xương (IO):
Trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên ngộ độc opioid (đảo ngược hoàn toàn):
Lưu ý: Có thể dùng tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc ống thông nội khí quản (ET), nhưng hiệu quả khởi đầu có thể bị trì hoãn, đặc biệt là nếu bệnh nhân bị thiếu máu. Thuốc được khuyên dùng ống thông nội khí quản nếu tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm trong xương không sẵn có. Có thể cần phải lặp lại liều dùng.
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 5 tuổi, nhẹ hơn hoặc bằng 20 kg:
Dùng 0,1 mg/ kg/ liều;
Lặp lại mỗi 2-3 phút nếu cần thiết. Có thể cần lặp lại liều dùng mỗi 20-60 phút.
Trẻ em lớn hơn 5 tuổi hoặc nặng hơn 20 kg và thanh thiếu niên:
Dùng 2 mg/ liều;
Nếu không có phản ứng, lặp lại mỗi 2-3 phút. Có thể cần lặp lại liều dùng mỗi 20 đến 60 phút.
Ống thông nội khí quản: liều tối ưu cho phương pháp đặt trong khí quản chưa được xác định; khuyến nghị các chuyên gia hiện thời là dùng 2-3 lần so với tiêm tĩnh mạch.
Nhà sản xuất khuyến cáo: tiêm tĩnh mạch (khuyên dùng), tiêm bắp, tiêm dưới da:
Liều ban đầu: dùng 0,01 mg / kg / liều;
Nếu không có phản ứng, có thể dùng tiếp liều 0,1 mg / kg.
Lưu ý: Nếu sử dụng tiêm bắp hoặc tiêm dưới da, liều dùng nên được chia làm nhiều lần tiêm.
Truyền tĩnh mạch liên tục:
Trẻ em: Nếu cần phải truyền liên tục, tính toán liều lượng ban đầu/giờ dựa vào hiệu quả sử dụng và thời gian phản ứng của liều tiêm liên tục; chuẩn độ dung dịch; phạm vi 2,5 đến 160 mcg / kg / giờ đã được báo cáo; truyền liên tục giảm dần liều lượng để tránh tái phát.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh suy hô hấp [sử dụng điều trị opioid (ví dụ, postanesthesia)]:
Theo hướng dẫn PALS, 2010: tiêm tĩnh mạch: 0,001-0,005 mg/ kg/ liều; chuẩn độ ban đầu dùng theo khuyến nghị nhà sản xuất: 0,005-0,01 mg/ kg; lặp lại mỗi 2-3 phút khi cần thiết dựa trên phản ứng của bệnh nhân.
Ngứa do Opinoid: dữ liệu có sẵn đối với tình trạng trẻ em và thanh thiếu niên còn hạn chế.
Naloxone có những dạng và hàm lượng nào?
Naloxone có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch tiêm: 0.4 mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Naloxone?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực , tim đập nhanh hoặc bất thường; Ho khan, thở khò khè, cảm thấy khó thở; Đổ mồ hôi, buồn nôn hoặc nôn nhiều; Đau đầu nặng, kích động, lo âu, rối loạn, ù tai; Động kinh (co giật); Cảm giác muốn ngất xỉu Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở).
Nếu bạn đang được điều trị cai nghiện ma túy, các triệu chứng cai nghiện sẽ bao gồm:
Cảm thấy lo lắng, bồn chồn, hay cáu kỉnh; Nhức mỏi cơ thể; Chóng mặt, yếu trong người; Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn; Sốt, ớn lạnh, nổi da gà; Hắt hơi, sổ mũi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Naloxone bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng thuốc tiêm naloxone, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc tiêm naloxone, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong naloxone. Hỏi dược sĩ hoặc kiểm tra trong tờ thông tin cho bệnh nhân danh sách các thành phần trong thuốc. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nhiều loại thuốc ảnh hưởng đến tim, huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng do thuốc tiêm naloxone. Hãy nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị suy tim,suy thận hoặc bệnh gan. Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn tiêm naloxone trong khi mang thai, bác sĩ cần phải theo dõi thai nhi một cách cẩn thận sau khi bạn được tiêm thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Naloxone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.Morphine
Morphine Sulfate Liposome; Naloxegol; Oxycodone; Oxymorphone; Clonidine; Yohimbine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Naloxone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Naloxone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim; Bệnh thận; Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh hiện tại trở nên tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Trên đây là các thông tin về thuốc Nonoxynol 9. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần