Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
Thuốc Neupogen® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: filgrastim Tên biệt dược: Neupogen® Phân nhóm: các tác nhân tạo máu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Neupogen® là gì?
Thuốc Neupogen® thường được sử dụng để điều trị bệnh giảm bạch cầu, là tình trạng cơ thể thiếu hụt một số loại bạch cầu do ung thư, cấy ghép tủy xương, hóa trị hoặc các tình trạng bệnh khác. Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Neupogen® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân ung thư hóa trị ức chế tủy hoặc cảm ứng và/hoặc hóa trị củng cố đối với bệnh bạch cầu myeloid cấp tính
Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da, tiêm truyền tĩnh mạch ngắn cho bạn 5 mcg/kg/ngày (15-30 phút) hoặc bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân ung thư thực hiện ghép tủy
Bác sĩ sẽ tiêm hoặc truyền tĩnh mạch cho bạn 10 mcg/kg/ngày, không quá 24 giờ.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đang thu thập tế bào tạo máu gốc ngoại vi tự thân và điều trị
Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 10 mcg/kg/ngày, ít nhất 4 ngày trước thủ thuật gạn bạch cầu (leukapheresis) đầu tiên và tiếp tục cho đến thủ thuật gạn bạch cầu cuối.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân giảm bạch cầu bẩm sinh
Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 6 mcg/kg liều, 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân giảm bạch cầu theo chu kỳ hoặc vô căn
Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 5 mcg/kg mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân tiếp xúc cấp tính với liều ức chế tủy của bức xạ
Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 10 mcg/kg/ngày.
Liều dùng thuốc Neupogen® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em đang thu thập tế bào tạo máu gốc
Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 10 mcg/kg/ngày, 4 ngày trước thủ thuật gạn bạch cầu (leukapheresis) đầu tiên và tiếp tục cho đến thủ thuật gạn bạch cầu cuối.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị hóa trị ức chế tủy
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da cho trẻ 5-10 mcg/kg mỗi ngày trong 14 ngày, dùng hàng ngày cho đến khi ANC > 10.000/mm³.
Liều dùng thông thường cho trẻ em giảm bạch cầu trung bẩm sinh hoặc mất bạch cầu hạt (off-label)
Liều khởi đầu: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 6 mcg/kg mỗi 12 giờ.
Khoảng liều lượng: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 3-15 mcg/kg/ngày, mỗi ngày hoặc chia liều mỗi 12 giờ.
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Neupogen® như thế nào?
Bạn không nên dùng thuốc Neupogen® trước hoặc sau một ngày thực hiện hóa trị. Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da thuốc Neupogen® cho bạn tại bệnh viện và hướng dẫn bạn cách tiêm thuốc tại nhà. Bạn không nên tự tiêm thuốc này nếu không biết cách tiêm, vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm và các dụng cụ khác sau khi tiêm. Hãy thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bạn không được sử dụng thuốc Neupogen® với liều lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo. Ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn Neupogen® không chứa cùng nồng độ của thuốc này. Bạn không được tiêm thuốc nếu chưa được hướng dẫn về cách dùng đúng liều lượng từ ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn. Bạn không được lắc thuốc, hãy chuẩn bị liều thuốc chỉ khi bạn đã sẵn sàng tiêm thuốc và không nên sử dụng thuốc nếu thấy có thay đổi màu sắc hoặc có hạt trong ống thuốc. Bạn hãy tiêm thuốc khác vị trí ở mỗi lần tiêm và không nên tiêm cùng một chỗ hai lần. Mỗi ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn chỉ được sử dụng một lần. Bạn nên vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn lại thuốc sau khi tiêm và không sử dụng thuốc Neupogen® nếu đã hết hạn sử dụng trên bao bì thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neupogen®?
Thuốc Neupogen® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Phản ứng dị ứng: phát ban, ra mồ hôi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, thở khò khè, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng; Sốt, ho; Chảy máu cam; Đau xương, cơ bắp hoặc đau khớp; Tiêu chảy; Đau đầu; Tê; Phát ban, tóc mỏng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Neupogen®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Neupogen®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Neupogen® hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn đang được điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị; Bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Neupogen® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Neupogen® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Neupogen® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Neupogen® có tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thuốc Neupogen® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neupogen®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn tế bào máu (ví dụ bệnh hồng cầu hình liềm); Bệnh thận; Vỡ lách: đau bụng bên trái phía trên hoặc đau vai do lá lách phì đại hoặc vỡ lách; Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS): bạn bị sốt, phổi thâm nhiễm hoặc suy hô hấp.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Neupogen® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Neupogen® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Neupogen® có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng ống: ống đơn liều 300 mcg/ml; Dạng ống: ống đơn liều 480 mcg/1,6 ml; Bơm tiêm đóng sẵn: bơm tiêm đơn liều 300 mcg/0,5 ml; Bơm tiêm đóng sẵn: bơm tiêm đơn liều 480 mcg/0,8 ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Neupogen®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần