Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết hợp với chế độ ăn uống và lịch trình tập luyện thích hợp? Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn rõ hơn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của nateglinide là gì?
Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết hợp với chế độ ăn uống và lịch trình tập luyện thích hợp. Thuốc được sử dụng cho người bị bệnh tiểu đường tuýp 2.
Việc kiểm soát lượng đường trong máu giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, hoại tử chân tay và các vấn đề chức năng sinh dục. Kiểm soát thích hợp bệnh tiểu đường cũng giúp làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Thuốc hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất nhiều insulin hơn. Insulin là một chất tự nhiên cho phép cơ thể sử dụng lượng đường đúng mức trong chế độ ăn uống.
Bạn nên dùng Nateglinide như thế nào?
Uống thuốc cách 1-30 phút trước mỗi bữa ăn chính, thường dùng 3 lần mỗi ngày, hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không uống thuốc sớm hơn 30 phút trước bữa ăn. Không uống thuốc nếu bạn bỏ bữa.
Nếu bạn dùng thức ăn lỏng, có thể cần dùng thuốc với liều cao để kiểm soát lượng đường trong máu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, số lượng bữa ăn mỗi ngày, và sự thích ứng với quá trình điều trị.
Sử dụng thuốc này thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ để có hiệu quả tốt nhất.Dùng thuốc kết hợp cẩn thận với kế hoạch điều trị, lịch ăn uống và lịch tập luyện bác sĩ đã chỉ định.
Kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Theo dõi các kết quả và chia sẻ với bác sĩ của bạn. Điều này quan trọng để giúp xác định liều dùng một cách chính xác. Hãy cho bác sĩ biết nếu lượng đường trong máu đo được quá cao hoặc quá thấp. Kế hoạch điều trị có thể cần phải được thay đổi.
Bạn nên bảo quản Nateglinide như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Nateglinide cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu đường tuýp 2:
Uống 120 mg mỗi ngày ba lần trước bữa ăn hoặc uống 60 mg ba lần mỗi ngày trước bữa ăn (bệnh nhân là người có mật độ đường trong máu gần HbA1c).
Liều dùng nateglinide cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Nateglinide có những dạng và hàm lượng nào?
Nateglinide có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 60 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nateglinide?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Động kinh (co giật); Vàng da (vàng da hoặc mắt).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Sổ mũi hoặc nghẹt mũi, hắt hơi, ho, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm; Tiêu chảy, buồn nôn; Đau lưng; Chóng mặt; Đau cứng khớp.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Nateglinide bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nateglinide, bạn nên chú ý một số điều sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nateglinide hay bất kỳ loại thuốc khác.
Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng, đặc biệt là:
Albuterol (proventil, ventolin); Thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm lạnh ; Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (advil, motrin) hoặc naproxen (aleve, naprosyn); Thuốc beta-blockers như propanolol (inderal); Chloramphenicol (chloromycetin); Chlorpromazine (thorazine); Corticosteroids như dexamethasone (decadron), methylprednisolone (medrol), hoặc prednisone (deltasone, orasone); Thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”); Epinephrine; Estrogen; Fluphenazine (prolixin); Isoniazid (rifamate); Thuốc có chứa cồn hoặc đường; Mesoridazine (serentil); Niacin; Thuốc tránh thai ; Perphenazine (trilafon); Phenelzine (nardil); Probenecid (benemid); Prochlorperazine (compazine); Promazine (sparine); Promethazine (phenergan); Terbutaline (brethine, bricanyl); Thioridazine (mellaril); Thuốc tuyến giáp; Tranylcypromin (parnate); Trifluoperazine (stelazine); Triflupromazine (vesprin); Trimeprazine (temaril).
Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc gan hoặc bệnh ở tuyến yên, tuyến thượng thận, đái tháo đường do nhiễm axit ceton, bệnh thần kinh (bệnh của hệ thần kinh), hoặc nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1 (tình trạng cơ thể không sản xuất insulin và do đó không thể kiểm soát lượng đường trong máu).
Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nateglinide, báo ngay với bác sĩ.
Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng nateglinide.
Nói với bác sĩ nếu bạn bị sốt, nhiễm trùng, tổn thương hoặc các bệnh đi kèm nôn mửa hoặc tiêu chảy. Các tình trạng trên có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Nateglinide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Balofloxacin; Besifloxacin; Carbamazepine; Ceritinib; Ciprofloxacin; Cobicistat; Crizotinib; Dabrafenib; Enoxacin; Entacapone; Eslicarbazepine Acetate; Fleroxacin; Flumequine; Gatifloxacin; Gemifloxacin; Idelalisib; Insulin Degludec; Levofloxacin; Lomefloxacin; Metreleptin; Mitotane; Moxifloxacin; Nadifloxacin; Nilotinib; Nitisinone; Norfloxacin; Ofloxacin; Pazufloxacin; Pefloxacin; Piperaquine; Primidone; Prulifloxacin; Rufloxacin; Siltuximab; Simeprevir; Sparfloxacin; Teriflunomide; Tosufloxacin; Bitter Melon; Eltrombopag; Glucomannan; Guar Gum; Psyllium.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới nateglinide không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nateglinide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tuyến thượng thận hoặc tuyến yên không sản xuất đủ hormone; Suy dinh dưỡng (không nhận được đủ chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống); Vấn đề về thận nghiêm trọng – Tình trạng bệnh có thể làm cho bệnh nhân dùng nateglinide gặp nguy hiểm vì lượng đường trong máu thấp; Uống rượu ; Không ăn đủ chất ; Tập thể dục thể thao quá sức làm tăng nguy cơ hạ đường huyết ; Sốt ; Nhiễm trùng ; Phẫu thuật; Chấn thương – Có thể xảy ra triệu chứng tạm thời mất kiểm soát lượng đường trong máu ở những bệnh nhân với tình trạng này này. Có thể cần điều trị bằng insulin ; Nhiễm xeton-axit đái tháo đường; Tiểu đường tuýp 1 (phụ thuộc insulin) – Insulin là chất cần thiết để kiểm soát bệnh tiểu đường ở những bệnh nhân mắc bệnh này ; Bệnh gan, vừa đến nặng – Sử dụng nateglinide ở bệnh nhân với tình trạng này chưa được nghiên cứu. Cần thận trọng khi sử dụng; Rối loạn hệ thống thần kinh (bệnh thần kinh tự trị) – Bệnh nhân với tình trạng này có thể không thể tự phát hiện các triệu chứng hạ đường huyết và không có biện pháp để trị bệnh.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Hãy ghi chú lại các hướng dẫn này để bạn có thể tham khảo sau này. Theo quy tắc chung, nếu bạn vừa mới bắt đầu bữa ăn, dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu bạn đã ăn uống xong, hoặc nếu nó gần đến lúc dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình thường xuyên của bạn. Không nên dùng liều gấp đôi để bù vào liều bỏ lỡ.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nateglinide. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần