Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
Thuốc Neo-pyrazon® điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp mạn tính, viêm cột sống dính khớp, gút, thoái hóa xương sụn cột sống. Mời bạn cùng eib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: diclofenac sodium
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs)
Tên biệt dược: Neo-pyrazon®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Neo-pyrazon® là gì?
Neo-pyrazon® thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp:
Bệnh về xương khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp mạn tính, viêm cột sống dính khớp, gút, thoái hóa xương sụn cột sống; Điều trị các cơn đau: đau cột sống, đau dây thần kinh, đau cơ, đau khớp, đau và sưng sau phẫu thuật hoặc chấn thương, đau do gút, đau nửa đầu, đau bụng kinh nguyệt, đau do viêm bao hoạt dịch, viêm trực tràng, đau sỏi mật, đau quặn thận, đau trong các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp trên; Điều trị tại chỗ: ức chế co đồng tử trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, phòng ngừa phù hoàng điểm sau thay thủy tinh thể, viêm mắt không lây nhiễm, viêm hậu sang chấn trong chấn thương nhãn cầu.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Neo-pyrazon® cho người lớn như thế nào?
Với thuốc dùng đường uống: bạn dùng 25–50 mg trong 2–3 lần/24 giờ. Tần số dùng thuốc phụ thuộc vào dạng bào chế, mức độ nghiêm trọng của bệnh: có thể là 1–3 lần/ngày, trực tràng – 1 lần/ngày. Đối với điều trị các bệnh cấp tính hoặc gia tăng phù nề mạn tính sử dụng tiêm bắp liều 75 mg. Liều dùng tối đa ở người lớn khi uống là 150 mg.
Liều dùng Neo-pyrazon® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng hàng ngày cho trẻ vị thành niên và trẻ trên 6 tuổi là 2mg/kg.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Neo-pyrazon® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng 2 liều cùng một lúc.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Neo-pyrazon®?
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: buồn nôn, nôn, biếng ăn, đau và khó chịu ở vùng thượng vị, đầy hơi, táo bón, bệnh tiêu chảy; trong một số trường hợp có thể gây ăn mòn và loét, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa; bất thường chức năng gan (hiếm gặp). Việc dùng thuốc hậu môn – trực tràng trong trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra viêm đại tràng chảy máu, gia tăng viêm loét đại tràng.
Trên hệ thần kinh trung ương và ngoại vi: chóng mặt, đau đầu, dễ bị kích động, mất ngủ, khó chịu, cảm thấy mệt; dị cảm (hiếm gặp), nhiễu loạn thị giác (nhìn mờ, nhìn đôi), ù tai, khó ngủ, chuột rút, khó chịu, run rẩy, rối loạn thần kinh, phiền muộn.
Trên hệ thống tạo máu: thiếu máu (hiếm gặp), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt.
Trên hệ tiết niệu: hiếm gặp – suy giảm chức năng thận; ở một số bệnh nhân có nguy cơ gây phù nề.
Phản ứng trên da liễu: rụng tóc nhưng rất hiếm gặp.
Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa; khi sử dụng ở dạng thuốc nhỏ mắt – ngứa, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
Phản ứng tại chỗ: ổ áp xe, hoại tử mô mỡ, đặt thuốc trực tràng có thể gây kích thích tại chỗ, xuất hiện chất nhầy có lẫn máu, đại tiện đau đớn. Dùng thuốc ngoài da, trong trường hợp hiếm gặp có thể gây ngứa, phát ban, cảm giác nóng rát. Dùng thuốc trên mắt có thể gây cảm giác nóng rát thoáng qua, giảm thị lực tạm thời ngay sau khi nhỏ mắt. Sử dụng thuốc dùng ngoài lâu dài hoặc dùng trên diện tích bề mặt cơ thể lớn có thể gây tác dụng phụ toàn thân.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Neo-pyrazon®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs) diclofenac và sulfit; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh về gan, thận, có tiền sử bệnh dạ dày – ruột, bị khó tiêu, hen suyễn, cao huyết áp, suy tim, bệnh nhân sau phẫu thuật.
Trong thời gian điều trị bằng thuốc có thể làm giảm tốc độ suy nghĩ và vận động. Với sự suy giảm thị lực sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, không nên lái xe và tham gia vào các hoạt động nguy hiểm tiềm tàng khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Diclofenac không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vì có thể gây tác dụng phụ trên hệ tuần hoàn của trẻ sơ sinh.
6. Tương tác thuốc
Neo-pyrazon® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng diclofenac cùng lúc với các thuốc hạ huyết áp có thể làm giảm công dụng của các thuốc.
Có một số ít báo cáo về xuất hiện động kinh ở bệnh nhân dùng các thuốc kháng viêm không steroids (NSAIDs) cùng với kháng sinh nhóm quinolon.
Dùng cùng lúc với glucocorticoids có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa. Dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu làm giảm tác dụng lợi tiểu. Dùng đồng thời với các thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali có thể làm tăng nồng độ kali trong máu.
Khi dùng thuốc diclofenac đồng thời với các NSAIDs khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Có những báo cáo về việc hạ đường huyết hay tăng đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường khi dùng diclofenac đồng thời với các thuốc hạ đường huyết.
Dùng cùng lúc diclofenac với acid acetylsalicylic có thể làm giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương.
Mặc dù các nghiên cứu lâm sàng chưa tìm thấy sự ảnh hưởng của diclofenac trên hoạt động của các thuốc chống đông máu, có trường hợp cá biệt chảy máu trong khi sử dụng đồng thời diclofenac và warfarin.
Với việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ digoxin, lithium và phenytoin trong huyết tương.
Khả năng hấp thu diclofenac qua đường tiêu hóa bị giảm khi sử dụng thuốc cùng lúc với kolestiraminom, colestipol.
Dùng cùng lúc với methotrexate có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương và tăng độc tính của thuốc.
Dùng cùng lúc với pentazocine có trường hợp gây co giật; với rifampicin có thể làm giảm nồng độ diclofenac trong huyết tương; với ceftriaxone làm tăng bài tiết ceftriaxone trong dịch mật; với cyclosporin có thể làm tăng độc tính trên thận của cyclosporin.
Việc sử dụng đồng thời diclofenac và morphin có thể không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của morphine, nhưng nồng độ của các chất hoạt hóa của morphin có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của chất chuyển hóa morphine, bao gồm suy hô hấp.
Neo-pyrazon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Neo-pyrazon® có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Neo-pyrazon®?
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm. Một số tương tác có thể làm tình trạng sức khỏe trở nên tồi tệ hơn hoặc làm giảm tác dụng của thuốc. Hãy báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe hiện tại trước khi sử dụng thuốc.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Neo-pyrazon® như thế nào?
Bảo thuốc thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 25°C. Hạn sử dụng của thuốc thông thường là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
8. Dạng bào chế
Thuốc Neo-pyrazon® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc có ở dạng viên nén Neo-pyrazon® 20 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Neo-pyrazon®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần