Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
Thuốc Neoxidil® là một thuốc giãn mạch, thường được sử dụng để kích thích mọc tóc ở những bệnh nhân bị hói hoặc rụng tóc. Hãy cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng, cách dùng và các lưu ý khác khi dùng thuốc qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: minoxidil
Phân nhóm: thuốc da liễu
Tên biệt dược: Neoxidil®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Neoxidil® là gì?
Thuốc Neoxidil® thường được sử dụng để kích thích mọc tóc ở những bệnh nhân bị hói hoặc rụng tóc.
Minixidil là một thuốc giãn mạch. Vẫn chưa xác định được cơ chế minodixil kích thích vùng da đầu bị rụng tóc mọc tóc trở lại. Có giả thuyết cho rằng thuốc làm giãn mạch máu dưới da đầu và kích thích các nang tóc hoạt động trở lại.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Neoxidil® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Liều dùng thuốc Neoxidil® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Neoxidil® như thế nào?
Trước khi dùng thuốc, bạn hãy gội sạch đầu với một loại dầu gội dịu nhẹ. Hong thật khô tóc và da đầu, rửa tay thật sạch trước khi bôi thuốc. Để thuốc ngấm trong ít nhất 4 giờ trước khi gội lại. Nếu bạn đi bơi sau đó thì hãy đợi thuốc ngấm khoảng 4 giờ và tuyệt đối không được để da đầu dính nước khi trời mưa lúc đang dùng thuốc. Bạn đợi thuốc khô trước khi dùng sản phẩm chăm sóc tóc khác. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu quên một liều, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neoxidil®?
Mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ, tuy nhiên nhiều người có thể không có hoặc chỉ biểu hiện một số ít các triệu chứng. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có một số triệu chứng sau:
Nóng và ngứa mắt; Vùng da đầu dùng thuốc bị đỏ hoặc kích ứng; Mọc tóc ở những vùng khác trên cơ thể.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng:
Dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực); Đau thắt ngực; Tim đập nhanh; Ngất xỉu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ của thuốc, hãy gọi cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Neoxidile®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Neoxidile®, bạn nên biết:
Minoxidil là thuốc chỉ dùng ngoài da. Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi hoặc miệng. Nếu để thuốc dính vào mắt, hãy rửa bằng nước lạnh ngay lập tức; Minoxidil có thể gây hoa mắt. Triệu chứng này có thể tệ hơn nếu bạn uống rược hoặc dùng thuốc khác. Hãy dùng thuốc một cách thận trọng. Đừng lái xe hoặc làm những việc có khả năng gây nguy hiểm cho đến khi bạn thích ứng được với thuốc; Không dùng thuốc với thuốc khác hay thuốc mỡ trên da đầu; Tình trạng rụng tóc vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong 2 tuần sau khi dùng thuốc. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu sau 2 tuần mà bạn vẫn bị rụng tóc; Tình trạng rụng tóc sẽ cải thiện sau nhiều tháng. Nếu sau 4 tháng mà bạn vẫn chưa thấy tiến triển, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ; Không dùng thuốc đối với vùng da bị kích ứng hay bị cháy nắng; Minoxidil không có tác dụng trong trường hợp mất tóc do chải mạnh (cột tóc đuôi ngựa, tết tóc) hoặc dùng các sản phẩm chăm sóc tóc khác làm sẹo da đầu hoặc bỏng sâu; Không được uống dung dịch thuốc minoxidil. Nếu lỡ nuốt phải, hãy liên lạc ngay với trung tâm kiểm soát độc chất hoặc gọi cấp cứu; Không nên dùng minoxidil cho trẻ em vì chúng không an toàn.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Nếu bạn đang mang thai, hãy cho bác sĩ của bạn biết. Bạn cần phải cân nhắc giữa lợi ích và tác hại khi dùng thuốc. Chưa có nghiên cứu nào chỉ ra thuốc này có thể tìm thấy trong sữa mẹ. Tuy nhiên, không nên cho con bú trong khi đang dùng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Neoxidile® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tương tác thuốc, bạn nên lưu lại danh sách các thuốc đang dùng và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết. Nếu bạn có ý định bắt đầu dùng thuốc, ngưng sử dụng hoặc thay đổi liều bất kỳ thuốc nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neoxidile®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Neoxidile® như thế nào?
Bảo quản Neoxidile® ở nhiệt độ phòng, tránh độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc tủ lạnh. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản thuốc trên nhãn để bảo quản thuốc đúng cách hoặc hỏi ý kiến dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn dùng.
8. Dạng bào chế
Thuốc Neoxidile® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Neoxidile® có dạng dung dịch minoxidil với hàm lượng 2%, 20mg/ml.
Trên đây là các thông tin về thuốc Neoxidile®. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần