Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
Thuốc naratriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp giảm đau đầu, đau đớn và các triệu chứng khác của chứng đau nửa đầu, bao gồm nhạy cảm với ánh sáng/âm thanh, buồn nôn và ói mửa. Hãy cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng, cách dùng và các lưu ý khác khi dùng thuốc qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc naratriptan là gì?
Thuốc naratriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp giảm đau đầu, đau đớn và các triệu chứng khác của chứng đau nửa đầu, bao gồm nhạy cảm với ánh sáng/âm thanh, buồn nôn và ói mửa. Việc điều trị kịp thời giúp bạn sớm sinh hoạt trở lại bình thường và có thể làm giảm nhu cầu dùng các thuốc giảm đau khác. Naratriptan không ngăn ngừa các chứng đau nửa đầu sắp xảy ra hoặc làm giảm mức độ nhức đầu thường xuyên bạn có thể mắc phải.
Naratriptan thuộc nhóm thuốc triptan. Thuốc tác động đến một vài chất tự nhiên làm tắt mạch máu trong não (serotonin). Thuốc cũng có thể ngăn chặn các nguyên nhân gây đau đớn khác trong não.
Bạn nên dùng thuốc naratriptan như thế nào?
Bạn nên uống một viên thuốc chung với thức ăn (hoặc không) khi dấu hiệu đầu tiên của chứng đau nửa đầu xuất hiện, hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng naratriptan để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Nếu triệu chứng của bạn không cải thiện, không dùng thêm bất kỳ liều thuốc nào trước khi nói chuyện với bác sĩ. Nếu các triệu chứng thuyên giảm chỉ một phần, hoặc nếu cơn đau đầu tái phát, bạn có thể dùng liều thứ hai sau 4 giờ hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không uống nhiều hơn 5 mg trong vòng 24 giờ.
Nếu bạn chưa từng uống thuốc này trước đây và có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bạn nên dùng liều đầu tiên tại phòng mạch để được bác sĩ theo dõi các vấn đề tim hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (như nhồi máu cơ tim) .
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự đáp ứng với việc điều trị của bạn. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn. Việc lạm dụng thuốc để điều trị chứng đau nửa đầu xuất hiện đột ngột có thể dẫn đến các triệu chứng nặng hơn (đau đầu do lạm dụng thuốc) hoặc nhức đầu tái phát. Do đó, không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn so với quy định. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn phải sử dụng thuốc này thường xuyên hơn, nếu thuốc không hiệu quả tốt, nếu bạn bị nhức đầu thường xuyên hơn hoặc đau nặng hơn. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi thuốc và/hoặc dùng thêm một loại thuốc riêng biệt để giúp ngăn chặn cơn đau đầu.
Bạn nên bảo quản thuốc naratriptan như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc naratriptan cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng đau nửa đầu:
Người lớn bị đau nửa đầu cấp tính ở người lớn đi kèm động kinh hoặc không: dùng 1-2,5 mg, uống kèm với nước. (Bạn cần lưu ý rằng các loại thuốc không nên dùng cho bệnh nhân bị liệt nửa người hoặc đau nửa đầu phần đáy.)
Nếu chứng đau đầu tái phát hoặc nếu bệnh nhân chỉ phản hồi từng phần, liều dùng có thể được lặp lại sau 4 giờ. Hiện vẫn chưa thiết lập an toàn của điều trị cho hơn bốn cơn nhức đầu trong khoảng thời gian 30 ngày.
Liều dùng thuốc naratriptan cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc naratriptan có những dạng và hàm lượng nào?
Naratriptan có dạng và hàm lượng là: viên nén: 1 mg; 2.5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc naratriptan?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy ngừng sử dụng naratriptan và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác đau hoặc căng tức ở xương hàm, cổ hoặc cổ họng; Đau lồng ngực hoặc cảm giác tức ngực, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác bệnh nói chung; Tê đột ngột hoặc yếu trong người, đặc biệt là ở một bên cơ thể; đau đầu đột ngột, rối loạn, gặp vấn đề thị lực, lời nói hoặc mất thăng bằng; Đau bụng đột ngột và đau nặng, tiêu chảy ra máu; Tê hoặc ngứa ran đồng thời xuất hiện mảng màu nhạt hoặc màu xanh ở ngón tay hoặc ngón chân; Bị kích động, gặp ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ hoạt động quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp, ngất xỉu (trường hợp này xảy ra nếu bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Khó thở hoặc cảm giác nặng nề ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể; Chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi; Da nóng, đỏ, hoặc ngứa râm ran.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc naratriptan bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng naratriptan, bạn nên lưu ý một số điều sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với naratriptan, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên naratriptan. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần trong thuốc.
Không dùng naratriptan nếu bạn từng dùng bất kỳ các loại thuốc sau đây trong 24 giờ qua:
Serotonin có chọn lọc các chất chủ vận thụ thể khác như almotriptan (axert), eletriptan (relpax), frovatriptan (frova), rizatriptan (maxalt), sumatriptan (imitrex , trong treximet) hoặc zolmitriptan (zomig); Thuốc ergot như bromocriptine (parlodel), cabergoline, dihydroergotamine (dhe 45, migranal), mesylates ergoloid (hydergine), ergonovine (ergotrate), ergotamine (cafergot, ergomar), methylergonovine (methergine), methysergide (sansert) và pergolide (permax).
Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn cẩn thận hơn cho các tác dụng phụ, nên bạn hãy chắc chắn đề cập đến các thuốc sau:
Acetaminophen (tylenol); Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (elavil), amoxapin (asendin), clomipramine (anafranil), desipramine (norpramin), doxepin (adapin, sinequan), imipramine (tofranil), nortriptyline (aventyl, pamelor), protriptyline (vivactil) và trimipramine ( surmontil); Aspirin và các thuốc khác chống viêm không chứa steroid (nsaid) như ibuprofen (advil, motrin) và naproxen (aleve, naprosyn); Thuốc tránh thai (thuốc tránh thai); Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (ssris) như citalopram (celexa), escitalopram (lexapro), fluoxetine (prozac, sarafem, trong symbyax), fluvoxamine, paroxetine (paxil) và sertraline (zoloft); Các chất ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin có chọn lọc/(snris) như desvenlafaxine (pristiq), duloxetine (cymbalta), sibutramine (meridia) và venlafaxine (effexor).
Ngoài ra cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các loại thuốc sau đây hoặc đã ngừng uống thuốc trong vòng hai tuần qua: isocarboxazid (marplan), phenelzine (nardil), selegilin (eldepryl) và tranylcypromin (parnate).
Bác sĩ có thể không cho bạn dùng naratriptan nếu bạn đang hay đã từng mắc:
Bệnh tim; Nhồi máu cơ tim; Đau thắt ngực (đau ngực); Rối loạn nhịp tim; Đột quỵ hoặc “đột quỵ tạm thời”; Các vấn đề lưu thông như giãn tĩnh mạch, đông máu ở chân, bệnh Raynaud (vấn đề với lưu lượng máu đến các ngón tay, ngón chân, tai và mũi hay bệnh thiếu máu cục bộ ở ruột (tiêu chảy ra máu và đau dạ dày do giảm lưu lượng máu đến ruột );
Nói với bác sĩ nếu bạn hút thuốc hay bị béo phì; nếu bạn đang hoặc đã từng có huyết áp cao, tiểu đường, cholesterol cao, mắc bệnh thận hoặc bệnh gan; nếu bạn đã trải qua thời kỳ mãn kinh (sự thay đổi trong cuộc sống) hoặc nếu bất kỳ thành viên gia đình bạn đang hay đã từng mằc bệnh tim hoặc đột quỵ.
Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn dự định quan hệ tình dục trong khi bạn đang dùng thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai hiệu quả. Nếu bạn có thai trong khi dùng naratriptan, hãy gọi cho bác sĩ.
Naratriptan có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Nói với bác sĩ về các triệu chứng đau đầu để chắc chắn là do chứng đau nửa đầu. Naratriptan không nên được sử dụng để chữa một số chứng đau nửa đầu (liệt nửa người hoặc đau nửa đầu phần đáy) hoặc các loại đau đầu khác (như đau đầu từng cụm).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc naratriptan có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Nếu bạn đang dùng thuốc để điều trị trầm cảm, naratriptan khiến nồng độ serotonin tăng cao trong cơ thể. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng như: kích động, ảo giác, sốt, tim đập nhanh, phản xạ hoạt động quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp hoặc ngất xỉu.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc naratriptan không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến naratriptan?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đau thắt ngực (đau ngực); Chứng rối loạn nhịp tim (nhịp tim có vấn đề); Đau nửa đầu phần đáy (đau nửa đầu đi kèm các vấn đề thị lực và thính lực) hoặc có tiền sử bệnh; Nhồi máu cơ tim hoặc có tiền sử bệnh; Bệnh tim hoặc các vấn đề mạch máu; Liệt nửa người do đau nửa đầu (đau nửa đầu kèm tê liệt) hoặc có tiền sử bệnh; Tăng huyết áp (huyết áp cao), huyết áp tăng không thể kiểm soát ; Bệnh thiếu máu cục bộ trong ruột (nguồn cung cấp máu trong ruột thấp); Bệnh thận, nặng; Bệnh gan, nặng; Bệnh mạch máu ngoại biên (tắc động mạch); Đột quỵ hoặc có tiền sử bệnh; Thiếu máu tạm thời (TIA), tiền sử; Wolff-Parkinson – Hội chứng Trắng (vấn đề nhịp tim) – Không sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có tình trạng này; Bệnh động mạch vành hoặc có tiền sử bệnh; Tiểu đường ; Tăng cholesterol (lượng cholesterol cao trong máu); Tăng huyết áp (huyết áp cao); Béo phì; Hội chứng Raynaud – Sử dụng một cách thận trọng vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nhất định; Vấn đề về nhịp tim (ví dụ như rung thất, tim đập nhanh) – Sử dụng một cách thận trọng vì thuốc này có thể làm cho tình trạng bệnh sẵn có tồi tệ hơn; Bệnh thận, nhẹ hoặc trung bình; Bệnh gan, nhẹ hoặc vừa phải – Sử dụng một cách thận trọng vì các ảnh hưởng của thuốc có thể tăng lên vì sự loại bỏ thuốc chậm hơn khỏi cơ thể.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm :
Cảm giác lâng lâng ; Đau cổ ; Mệt mỏi ; Mất phối hợp cơ thể ; Đau lồng ngực.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là các thông tin về thuốc naratriptan. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần