Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
Natri Cromolyn (thuốc uống) trị bệnh tế bào mast. Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc natri cromolyn (thuốc uống) là gì?
Natri cromolyn là thuốc được dùng để trị bệnh tế bào mast (mastocytosis) do cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào mast. Tế bào mast sẽ giải phóng các chất (như histamine) giúp bảo vệ cơ thể, nhưng khi có quá nhiều tế bào mast, nồng độ các chất này sẽ tăng lên, dẫn đến nguy cơ dẫn đến tiêu chảy, đau bụng, ngứa, phát ban và nổi mẩn đỏ. Cromolyn thuộc nhóm thuốc làm ổn định dưỡng bào, ngăn chặn phóng thích các chất gây phản ứng dị ứng như gây kích ứng, mẩn đỏ.
Thuốc này có một số tác dụng chưa được chấp thuận ghi trên nhãn thuốc cho thuốc, nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng. Chỉ dùng thuốc để điều trị các triệu chứng trong danh sách này khi được chỉ định.
Natri cromolyn có thể chỉ định để ngăn ngừa các dị ứng với thực phẩm và các vấn đề đường tiêu hóa như bệnh viêm ruột.
Bạn nên dùng thuốc natri cromolyn (thuốc uống) như thế nào?
Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có thắc mắc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên uống thuốc 30 phút trước khi ăn và vào lúc trước khi đi ngủ, 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn dùng thuốc để để ngăn ngừa dị ứng thức ăn hoặc bệnh viêm ruột, nên uống thuốc 15-20 phút trước khi ăn.
Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc nếu có bụi bẩn, cặn hoặc đổi màu. Nếu có, tuyệt đối không dùng thuốc. Không nuốt cả ống thuốc. Phần thuốc bên trong ống dùng để pha thành dung dịch thuốc. Bẻ gãy đầu ống thuốc và đổ dung dịch bên trong vào ly nước. Không sử dụng soda, nước ép, sữa hoặc bất cứ loại nước nào trừ nước trắng/lọc để hòa tan thuốc. Khuấy đều và uống ngay lập tức. Không lấy ống thuốc ra khỏi bao bì quá lâu trước khi sử dụng.
Liều lượng thuốc tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng với thuốc của cơ thể.
Thuốc có thể không có tác dụng ngay lập tức. Do đó, bạn cần sử dụng đầy đủ và đều đặn để có tác dụng tốt nhất. Bạn cũng nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để dễ nhớ. Sau khoảng 2-3 tuần bạn sẽ bắt đầu thấy tác dụng của thuốc. Bác sĩ có thể thay đổi liều lượng để phù hợp nhất cho bạn.
Loại thuốc natri cromolyn chỉ dùng để uống, tuyệt đối không được tiêm truyền. Thuốc không trị các vấn đề về hô hấp, dị ứng mũi hoặc dị ứng theo mùa hoặc các loại dị ứng khác.
Báo với bác sĩ ngay nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc natri cromolyn (thuốc uống) như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc natri cromolyn (thuốc uống) cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hen suyễn – liều duy trì:
Bạn nên uống 200 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng, có thể tăng lên 400 mg mỗi lần.
Đối với dạng bình xịt định liều, bạn nên dùng 2 lần xịt mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Các liều thuốc cách đều nhau.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm đường ruột:
Bạn nên uống 200 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng, có thể tăng lên 400 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tế bào mast hệ thống:
Bạn nên uống 200 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng, có thể tăng liều lên gấp đôi (400 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày).
Liều dùng thuốc natri cromolyn (thuốc uống) cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hen suyễn – liều duy trì:
Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 20 mg/kg/ngày, chia đều thành 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng bình xịt định liều dành cho trẻ trên 5 tuổi, bạn nên dùng 2 lần xịt mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Các liều thuốc cách đều nhau.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm đường ruột:
Đối với trẻ 2 đến 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 100 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày trước bữa ăn và trước khi đi ngủ 1,5 giờ. Nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng, có thể tăng liều lên nhưng không vượt quá 400 mg/kg/ngày.
Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 200 mg mỗi lần, 4 lần mỗi ngày. Nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng, có thể tăng gấp đôi liều (400 mg, 4 lần mỗi ngày).
Khuyến cáo không dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tế bào mast hệ thống:
Đối với trẻ dưới 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 20 mg/kg/ngày, chia thành 4 lần mỗi ngày. Có thể tăng liều đối với những trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi nếu thuốc có không tác dụng sau 2-3 tuần sử dụng. Không được dùng vượt quá 30 mg/kg/ngày.
Đối với trẻ 2 đến 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uuống 100 mg, 4 lần mỗi ngày. Không được dùng vượt quá 40 mg/kg/ngày.
Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn nên cho trẻ uống 200 mg, 4 lần mỗi ngày. Có thể tăng gấp đôi liều (400 mg, 4 lần mỗi ngày) nếu không có tác dụng sau 2 đến 3 tuần dùng thuốc.
Thuốc natri cromolyn (thuốc uống) có những dạng và hàm lượng nào?
Natri cromolyn (thuốc uống) có dạng và hàm lượng là: thuốc uống, dạng dung dịch đậm đặc: 100 mg/5 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nnatri cromolyn (thuốc uống)?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: đau đầu, đau nhức cơ bắp và tiêu chảy. Nếu những triệu chứng này tiếp diễn hoặc kéo dài, nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Bạn nên nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì bác sĩ cân nhắc rằng thuốc mang lợi ích nhiều hơn nguy cơ. Đa số người dùng thuốc này không mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm khi xảy ra với loại thuốc này. Tuy nhiên, nên có biện pháp điều trị ngay khi có một trong những triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau:
Phát ban, ngứa/sưng phù (đặc biệt là ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Triệu chứng chóng mặt nghiêm trọng; Khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng natri cromolyn (thuốc uống) bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng natri cromolyn (thuốc uống), bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bị dị ứng với alcaftadine hay bất kỳ thành phần nào của thuốc; Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, đặc biệt là isoproterenol (Aerolone, Isuprel,…) và các vitamin; Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã mắc bệnh gan hoặc bệnh thận. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai khi đang sử dụng thuốc, báo ngay với bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc natri cromolyn (thuốc uống) có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc natri cromolyn (thuốc uống) không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri cromolyn (thuốc uống)?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là nếu bạn đang mắc bệnh về gan hoặc thận. Việc sử dụng thuốc trong trường hợp này có thể tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của cromolyn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Natri Cromolyn. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần