Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
Nepafenac được sử dụng để làm giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nepafenac thuộc loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoạt động bằng cách chặn một số chất tự nhiên nhất định (prostaglandins) trong cơ thể gây đau và sưng. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nepafenac
Phân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoa
Tên biệt dược: Nevanac®
1. Tác dụng
Tác dụng của nepafenac là gì?
Nepafenac được sử dụng để làm giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nepafenac thuộc loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoạt động bằng cách chặn một số chất tự nhiên nhất định (prostaglandins) trong cơ thể gây đau và sưng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nepafenac cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường ở người lớn nhiễm khuẩn mắt sau mổ
Hỗn dịch 0,1%: bạn nhỏ mắt bị bệnh 3 lần/ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật.
Hỗn dịch 0,3%: bạn nhỏ 1 lần/ngày vào mắt bị bệnh, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật; 1 giọt bổ sung nên nhỏ từ 30–120 phút trước khi phẫu thuật.
Liều dùng nepafenac cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường ở trẻ em cho nhiễm khuẩn mắt sau mổ
Trẻ từ 10 tuổi trở lên:
Hỗn dịch 0,1%: bạn nhỏ mắt bị ảnh hưởng của trẻ 3 lần/ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật.
Hỗn dịch 0,3%: bạn nhỏ cho trẻ 1 lần/ngày và nên nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật; 1 giọt bổ sung nên nhỏ từ 30–120 phút trước khi phẫu thuật.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng nepafenac như thế nào?
Bạn nên sử dụng nepafenac đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Nhỏ thuốc này vào mắt theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc nhỏ mắt nepafenac 0,1%, hãy thường xuyên dùng thuốc 3 lần/ngày bắt đầu từ 1 ngày trước khi giải phẫu, tiếp tục sử dụng trong ngày phẫu thuật và trong 2 tuần sau khi phẫu thuật hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn đang dùng thuốc nhỏ mắt nepafenac 0,3%, hãy dùng thường xuyên 1 lần/ngày, 1 lần trước khi phẫu thuật, tiếp tục sử dụng vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần sau khi giải phẫu hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn nhỏ mắt từ 30 phút đến 2 giờ trước khi giải phẫu.
Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (ví dụ như thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi nhỏ các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ mắt có thể đi vào mắt.
Thuốc này thường được dùng trong tối đa 14 ngày sau khi phẫu thuật mắt hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không nên bắt đầu sử dụng thuốc này sớm, sử dụng thuốc thường xuyên hơn quy định hoặc tiếp tục sử dụng nó lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ. Sử dụng kéo dài nepafenac (hơn 2 tuần) có thể làm tăng nguy cơ các phản ứng phụ nghiêm trọng của mắt.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nepafenac?
Thuốc này có thể tạm thời làm nóng mắt 1–2 phút khi sử dụng. Đỏ mắt và nhức đầu cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ phản ứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu có những phản ứng phụ không đáng kể nhưng nghiêm trọng xảy ra như sưng mắt, chảy nước mắt quá nhiều.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ hiếm hoi nhưng rất nghiêm trọng xảy ra như thay đổi thị lực, đau mắt.
Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng nepafenac, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này. Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) như NSAIDs (ibuprofen, celecoxib). Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng nepafenac trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc nepafenac có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc nepafenac có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Báo với bác sĩ trước khi dùng nepafenac cùng với thuốc chống tiểu cầu (ví dụ clopidogrel), thuốc làm loãng máu (ví dụ warfarin), thuốc corticosteroid (ví dụ prednisone), các thuốc trị mắt khác (ví dụ như thuốc nhỏ mắt dạng corticosteroid).
Kiểm tra cẩn thận tất cả các nhãn thuốc theo toa và thuốc không kê toa vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/thuốc hạ sốt (NSAIDs như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen), nếu sử dụng cùng với nepafenac có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bạn nên tiếp tục dùng aspirin liều thấp, theo chỉ định của bác sĩ vì các lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường ở liều 81–325mg mỗi ngày). Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nepafenac có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nepafenac?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản nepafenac như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Nepafenac có những dạng và hàm lượng nào?
Nepafenac có ở dạng dung dịch nhãn khoa.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nepafenac. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần