Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
Nefazodone được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Nefazodone là gì?
Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm. Do nguy cơ mắc bệnh gan, thuốc này thường được sử dụng sau khi đã thử dùng các loại thuốc khác. Nefazodone hoạt động bằng cách giúp khôi phục lại sự cân bằng tự nhiên của một số chất trong não (dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine) .
Bạn nên dùng Nefazodone như thế nào?
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần mỗi ngày có thể dùng chung với thức ăn. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.
Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, bác sĩ có thể cho bạn dùng liều ban đầu với hàm lượng thấp và tăng dần liều dùng.
Dùng thuốc đúng theo quy định. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn đồng thời tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng. Sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào thời điểm nhất định mỗi ngày. Có thể mất vài tuần để thuốc phát huy đầy đủ tác dụng. Hãy tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Không ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Hãy tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi
Bạn nên bảo quản Nefazodone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Nefazodone cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm:
Liều khởi đầu: dùng 100 mg, uống hai lần/ngày.
Liều duy trì: dùng 150-300 mg, uống hai lần/ngày. Lượng thuốc có thể tăng 100-200 mg trong khoảng thời gian sau khi dùng 1 tuần.
Liều dùng Nefazodone cho trẻ em là gì?
Liều thông thường cho trẻ bị trầm cảm:
Dưới 7 tuổi: Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được kiểm định.
Từ 7 đến 12 tuổi:
Liều khởi đầu: dùng 50 mg, uống hai lần/ngày (trong giai đoạn nghiên cứu).
Liều duy trì: dùng 100-150 mg uống hai lần/ngày. Lượng dùng có thể tăng 50 mg khi đã dùng trên 1 tuần.
Từ 12 đến 18 tuổi:
Liều khởi đầu: dùng 50 mg, uống hai lần/ngày (trong giai đoạn nghiên cứu).
Liều duy trì: dùng 100-300 mg, uống hai lần/ngày. Lượng dùng có thể tăng 50-100 mg khi đã dùng trên 1 tuần.
Nefazodone có những dạng và hàm lượng nào?
Nefazodone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 50 mg, 100 mg, 150 mg, 200 mg, 250 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Nefazodone?
Bạn có thể bị chóng mặt, buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khô miệng, táo bón .Nếu bất cứ phản ứng kéo dài hoặc xấu đi, đến trung tâm y tế ngay.
Để giảm chóng mặt và choáng váng, đứng dậy chậm rãi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Để giảm khô miệng, hãy ăn kẹo cứng (không đường) hoặc kẹo the cứng, nhai sing-gum (không đường), uống nước hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá các lợi ích cho bạn vượt trội hơn so với tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn mắc phải những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như: thay đổi thị lực ( nhìn mờ), lú lẫn, suy nhược, ngất xỉu, co giật, dễ chảy máu / bầm tím. phân có màu đen, nôn mửa giống như bã cà phê.
Đối với nam giới, trong các tình huống hiếm gặp khi bạn cương cứng đau đớn hoặc kéo dài 4 giờ hay hơn, hãy ngừng sử dụng thuốc này và đến trung tâm y tế ngay, nếu không sẽ gây tổn thương vĩnh viễn.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy đến trung tân y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt ở mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt nặng, khó thở. Không phải ai cũng mắc tác dụng phụ. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ quan ngại nào về các tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Nefazodone bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nefazodone, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nefazodone, trazodone (Desyrel), hoặc bất kỳ thuốc khác.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng astemizol (Hismanal) (không có sẵn ở Mỹ), carbamazepine (Tegretol), cisapride (Propulsid) (không có sẵn ở Mỹ), pimozide (Orap), terfenadine (Seldane) (không có ở Mỹ); hoặc triazolam (Halcion). Bác sĩ sẽ không kê thuốc nefazodone cho bạn.
Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến các thuốc sau đây:
Alprazolam (Xanax), thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); Buspirone (buspar); các thuốc hạ cholesterol (statin) như atorvastatin (Lipitor), lovastatin (Mevacor), và simvastatin (Zocor); cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE); digoxin (Lanoxin); haloperidol (Haldol); Thuốc chống chứng cao huyết áp, thuốc co giật, thuốc để điều trị lo âu; Thuốc giãn cơ; Propranolol (Inderal); Thuốc an thần; Thuốc ngủ; Tacrolimus (Prograf);
Nếu bạn vừa mới ngưng dùng fluoxetine (Prozac, Sarafem), bác sĩ có thể khuyên bạn chờ vài tuần trước khi bắt đầu dùng nefazodone.
Ngoài ra, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các loại thuốc sau đây hoặc đã ngừng uống thuốc trong vòng hai tuần qua: chất ức chế monoamine oxidase (MAO) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegilin (ELDEPRYL, EMSAM, Zelapar) hoặc tranylcypromin (PARNATE). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn cẩn thận cho tác dụng phụ.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị động kinh; đau tim, đau lồng ngực, đột quỵ, hoặc dạng bệnh về tim khác.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nefazodone, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng nefazodone.
Thuốc này có thể gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến kỹ năng phán đoán, suy nghĩ, hành động của bạn. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến mình như thế nào.
Tránh uống rượu khi dùng nefazodone.
Nefazodone có thể gây chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu khi bạn thức dậy quá nhanh từ tư thế nằm. Điều này thường xảy ra hơn khi bạn bắt đầu dùng nefazodone lần đầu. Để tránh vấn đề này, hãy ra khỏi giường từ từ, để chân thả lỏng trên sàn nhà trong một vài phút trước khi đứng dậy.
Việc tiêu chảy, nôn mửa, không uống đủ nước và ra mồ hôi nhiều có thể gây tụt huyết áp, nhức đầu nhẹ và ngất xỉu. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất cứ vấn đề nào hoặc chúng phát triển trong quá trình điều trị.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Nefazodone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.Thuốc cảm, thuốc dị ứng, thuốc giảm đau có chất gây mê, thuốc ngủ, thuốc giãn mạch, thuốc cho bậệnh động kinh hoặc thuốc chống lo lắng có thể làm tăng tác dụng phụ của nefazodone. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn thường xuyên sử dụng bất kỳ các thuốc trên, hoặc bất kỳ thuốc chống trầm cảm khác. Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là:
Buspirone (buspar); Cyclosporine (Neoral, SANDIMUNE, Gengraf); Digoxin (digitalis, Lanoxin); Haloperidol (Haldol); Phenytoin (Dilantin); Propranolol (Inderal); Tacrolimus (Prograf); Triazolam (Halcion); Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); Thuốc hạ cholesterol như atorvastatin (Lipitor), simvastatin (Zocor), hoặc lovastatin (Mevacor); Bất kỳ thuốc chống trầm cảm khác như desipramine (Norpramin) hay fluoxetine (Prozac).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới nefazodone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nefazodone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Động kinh (co giật) hoặc có tiền sử – Nguy cơ co giật có thể gia tăng ; Mất nước; Thể tích máu thấp – Có thể làm tăng nguy cơ xảy ra chứng hạ huyết áp thấp; Bệnh tim; Đột quỵ (hoặc tiền sử) – Nefazodone có thể làm cho tình trạng sặn có tồi tệ hơn bằng cách gây tụt huyết áp (hạ huyết áp) ; Vấn đề với chức năng gan – Nếu gan của bạn hoạt động không tốt, do vấn đề về gan hoặc bệnh gan khiến bạn phải dùng nefazodone, lượng nefazodone trong máu của bạn có thể tăng quá cao. Điều này có thể gây ra bệnh nghiêm trọng hoặc tổn thương gan cho bạn; Vấn đề với chức năng gan khi bạn từng dùng thuốc này trước đây và bạn phải ngưng dùng nó – Bạn có thể có nguy cơ cao mắc các vấn đề về gan nếu dùng nefazodone lần nữa. Cho bác sĩ biết nếu bạn từng uống thuốc này trước đây; Chứng cuồng loạn (một dạng bệnh tâm thần), hoặc có tiền sử – Nefazodone có thể khiến tình trạng này tái diễn
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn; nôn; buồn ngủ
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nefazodone. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần