Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
Thuốc Natri sulfacetamide được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: natri sulfacetamide
Tên biệt dược: Bleph®-10
Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc natri sulfacetamide là gì?
Natri sulfacetamide thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do một số vi khuẩn gây ra.
Natri sulfacetamide là một dẫn chất của sulfonamide, hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình sản sinh axit folic – một chất cần thiết giúp vi khuẩn phát triển.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng natri sulfacetamide cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm kết mạc:
Dung dịch nhỏ mắt: bạn nhỏ từ 1-3 giọt mỗi 2-3 giờ, sau đó giảm liều dần tùy vào khả năng đáp ứng thuốc.
Thuốc mỡ: bạn lấy khoảng 1,27cm, bôi vào hốc mắt mỗi 3-4 giờ và mỗi tối trước khi đi ngủ. Bạn giảm liều dần khi có đáp ứng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau mắt hột:
Bạn nhỏ 2 giọt mỗi 2 giờ, điều trị đồng thời với các liệu pháp toàn thân khác.
Liều dùng natri sulfacetamide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em trên 2 tháng tuổi mắc bệnh viêm kết mạc:
Dung dịch nhỏ mắt: bạn nhỏ 1-3 giọt mỗi 2-3 giờ, giảm liều từ từ khi có đáp ứng thuốc.
Thuốc mỡ: bạn thoa thuốc dày khoảng 2,5-5cm mỗi 3-4 tiếng và trước khi đi ngủ, giảm liều từ từ khi có đáp ứng thuốc.
Độ an toàn và tính hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được chứng minh đầy đủ. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng natri sulfacetamide như thế nào?
Thuốc chỉ dùng cho mắt, không dùng cho mũi hoặc miệng. Bạn cần phải rửa tay sạch trước khi dùng thuốc. Khi dùng thuốc, bạn nghiêng đầu ra sau, dùng ngón tay kéo mí mắt dưới ra, nhỏ hoặc bôi thuốc vào. Sau khi nhỏ hoặc bôi thuốc, bạn nhẹ nhàng nhắm mắt lại và không chớp mắt, dùng ngón tay xoa nhẹ mắt trong vòng 1-2 phút. Bạn dùng khăn sạch và khô để lau bớt phần thuốc thừa xung quanh mí mắt. Bạn cũng nên rửa lại tay sau khi dùng thuốc cho mắt.
Bạn không sử dụng thuốc nếu nó đã bị đổi màu.
Để tránh cho thuốc bị nhiễm khuẩn, bạn không chạm đầu lọ thuốc vào mắt hoặc vào bất kỳ bề mặt nào. Bạn đậy nắp lọ cẩn thận khi không sử dụng.
Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng natri sulfacetamide?
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng nhẹ hoặc đau rát ở mắt. Bạn nên kiểm tra với bác sĩ nếu các tác dụng phụ trên kéo dài lâu hoặc gây khó chịu quá mức.
Bạn nên gọi cấp cứu hoặc đi khám ngay nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng thuốc nghiêm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng môi, mặt, lưỡi), viêm, đau hoặc tăng tiết dịch.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng natri sulfacetamide, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không sử dụng thuốc nhỏ mắt natri sulfacetamide nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc bất kỳ thuốc nhóm sulfonamide nào khác (ví dụ như sulfamethoxazole).
Bạn cần lưu ý, thuốc sulfacetamide chỉ dùng trong điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc không dùng điều trị nhiễm virus.
Bạn cần đảm bảo sử dụng thuốc sulfacetamide đủ liều lượng cần thiết để làm sạch vi khuẩn hoàn toàn. Việc sử dụng thuốc không đủ thời gian quy định có thể khiến vi khuẩn trở nên kháng thuốc và làm việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.
Sử dụng thuốc sulfacetamide lâu dài hoặc lặp lại có thể gây nhiễm trùng thứ phát. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu cảm thấy có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát để bác sĩ kịp thời thay đổi thuốc phù hợp cho bạn.
Sử dụng các loại thuốc sulfa (sulfonamide) có thể gây ra các tác dụng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Bạn hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban, đỏ, sưng, bầm tím hoặc bong tróc da, kích ứng mắt, đỏ mắt, có vết loét trong miệng, cổ họng, mũi, mắt, sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi, chảy máu, xuất hiện các triệu chứng rối loạn ở gan (ví dụ như nước tiểu sẫm, phân nhạt màu, kém ăn kéo dài, đau bụng trên bên phải, mệt mỏi bất thường, vàng da hoặc vàng mắt).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng natri sulfacetamide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Natri sulfacetamide có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các chế phẩm có chứa bạc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc nhỏ mắt natri sulfacetamide.
Natri sulfacetamide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thuốc này có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến natri sulfacetamide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản natri sulfacetamide như thế nào?
Bạn bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 8-25°C, tránh nhiệt độ cao, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc tủ đông lạnh. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
8. Dạng bào chế
Natri sulfacetamide có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc natri sulfacetamide có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch nhỏ mắt 10%, 15%, 30%; Thuốc mỡ tra mắt 10%.
Trên đây là những thông tin về thuốc natri sulfacetamide. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần