Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
Naltrexone thuộc nhóm thuốc đối kháng opiate. Thuốc hoạt động trong não bộ để ngăn ngừa các tác động của thuốc phiện. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Naltrexone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: naltrexone
Tên biệt dược: Revia®, Depade®, Vivitrol®
Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiện
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc naltrexone là gì?
Thuốc này được sử dụng để giúp những người đã từng nghiện thuốc (thuốc phiện) khỏi việc tái nghiện. Thuốc được sử dụng như một phần của chương trình điều trị hoàn thiện tình trạng lạm dụng thuốc (ví dụ, giám sát tuân thủ, tư vấn, khế ước về hành vi, thay đổi lối sống). Thuốc này không được dùng ở người đang dùng thuốc phiện, bao gồm thuốc methadone để tránh gây ra các triệu chứng cai nghiện đột ngột.
Naltrexone thuộc nhóm thuốc đối kháng opiate. Thuốc hoạt động trong não bộ để ngăn ngừa các tác động của thuốc phiện (ví dụ như cảm giác khỏe khoắn, giảm đau). Thuốc cũng làm giảm ham muốn dùng thuốc phiện.
Thuốc cũng được sử dụng để điều trị chứng lạm dụng rượu. Thuốc giúp người dùng uống ít rượu hoặc ngừng uống hoàn toàn. Thuốc cũng làm giảm ham muốn uống rượu khi sử dụng với liệu pháp điều trị bao gồm tư vấn, hỗ trợ và thay đổi lối sống.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc naltrexone cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn nghiện rượu:
Viên uống: bạn dùng 50mg mỗi ngày một lần.
Dung dịch tiêm phóng thích kéo dài: bạn sẽ được tiêm 380mg mỗi 4 tuần (hoặc mỗi tháng một lần) xen kẽ tiêm vào mông và tiêm bắp.
Liều thông thường cho người lớn phụ thuộc thuốc opiate (thuốc phiện):
Viên uống: bạn uống 25mg trong một lần cho liều khởi đầu. Nếu không có dấu hiệu nghiện, bạn có thể bắt đầu uống liều duy trì 50mg mỗi ngày. Với lịch trình cho liều thay thế(để cải thiện lịch trình tuân thủ), bạn uống 50mg vào các ngày trong tuần và 100mg vào ngày thứ bảy. Ngoài cách trên, bạn có thể uống 100mg mỗi ngày hoặc 150mg uống mỗi ngày thứ ba.
Dung dịch tiêm phóng thích kéo dài: bạn sẽ được tiêm 380mg mỗi 4 tuần (hoặc mỗi tháng một lần) xen kẽ tiêm mông và tiêm bắp.
Liều dùng thuốc naltrexone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc naltrexone như thế nào?
Bạn uống thuốc kèm hoặc kèm với thức ăn, thường dùng 50mg mỗi ngày một lần hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc có thể được dùng như một phần của chương trình điều trị cần sự giám sát dùng thuốc của bác sĩ. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cho bạn dùng liều cao (100-150mg) mỗi 2-3 ngày để dễ dàng lên lịch tái khám hơn.
Naltrexone có thể uống cùng thức ăn hoặc thuốc kháng axit để tránh kích ứng dạ dày.
Bác sĩ có thể sẽ chỉ định xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra nếu bạn có sử dụng ma túy, thuốc phiện trong thời gian gần. Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn một loại thuốc khác (thử nghiệm naloxone) để kiểm tra xem bạn có sử dụng thuốc phiện hay không. Bạn không sử dụng bất kỳ thuốc phiện nào trong ít nhất 7 ngày trước khi bắt đầu dùng naltrexone. Bạn có thể cần phải ngưng dùng một số thuốc gây mê nhất định (như methadone) 10-14 ngày trước khi bắt đầu dùng naltrexone.
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự đáp ứng với quá trình điều trị. Bác sĩ có thể chỉ định cho bạn bắt đầu với liều thấp và giám sát các tác dụng phụ hay triệu chứng cai nghiện trước khi tăng liều dùng. Bạn dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Bạn báo cho bác sĩ biết nếu bạn bắt đầu tái sử dụng ma túy hoặc rượu.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Với dạng dung dịch tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Với dạng dung tịch tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc naltrexone?
Thuốc có thể gây dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn ngừng sử dụng thuốc uống naltrexone và đi khám bác sĩ ngay nếu có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:
Mờ mắt hay các vấn đề thị lực; Tim đập nhanh; Thay đổi tâm trạng, ảo giác (nhìn hoặc nghe thấy thứ không hiện hữu), lú lẫn, có suy nghĩ làm tổn thương chính mình; Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da, vàng mắt; Đau tai, ù tai; Phát ban da hoặc ngứa; Thở khò khè, khó thở.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Cảm thấy lo lắng, bồn chồn, cáu kỉnh; Choáng váng, ngất xỉu; Khát nước; Đau cơ hoặc đau khớp; Yếu trong người hoặc mệt mỏi; Khó ngủ (mất ngủ); Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc gặp khó khăn đạt cực khoái.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc naltrexone bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn bị dị ứng với naltrexone, các thuốc opioid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc opioid (thuốc phiện) hay ma túy đường phố bao gồm levomethadyl acetate hoặc methadone, một số thuốc trị tiêu chảy, thuốc ho hoặc giảm đau. Bạn cho bác sĩ biết nếu bạn đã dùng bất kỳ các loại thuốc trên trong vòng 7-10 ngày qua. Bạn hãy hỏi bác sĩ nếu bạn không chắc chắn về loại thuốc mà bạn đã dùng thuộc nhóm thuốc opioid. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để xem bạn đã từng dùng bất kỳ loại thuốc opioid hoặc sử dụng bất kỳ loại ma túy nào trong thời gian 7-10 ngày qua hay không. Bác sĩ sẽ không kê naltrexone nếu bạn đã dùng hoặc đang sử dụng opioid trong vòng 7-10 ngày qua; Bạn đã được điều trị trước đó với naltrexone. Nếu dùng thuốc opioid trước khi điều trị bằng naltrexone, bạn có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của các loại thuốc này sau khi hoàn thành việc điều trị; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như disulfiram (Antabuse®) và thioridazine; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như trầm cảm, bệnh thận; Bạn có các triệu chứng của bệnh trầm cảm như cảm giác buồn bã, lo âu, tuyệt vọng, mặc cảm tội lỗi, vô dụng, bất lực, có suy nghĩ, lên kế hoạch, cố gắng làm tổn thương hoặc giết chết chính mình. Người lạm dụng ma túy hoặc rượu thường trở nên chán nản và đôi khi cố gắng gây tổn thương bản thân hoặc tự sát. Việc dùng naltrexone không làm giảm nguy cơ khiến bạn cố gắng làm hại chính mình.
Bạn không dùng bất cứ thuốc opioid nào hoặc sử dụng ma túy trong khi điều trị với naltrexone. Naltrexone ngăn chặn tác dụng của các thuốc opioid và ma túy. Bạn không thể cảm nhận được tác động của các chất này nếu bạn sử dụng chúng với liều thấp hoặc trung bình. Nếu sử dụng thuốc opioid hoặc ma túy liều cao trong khi điều trị bằng naltrexone có thể gây chấn thương nghiêm trọng, hôn mê (kéo dài trạng thái vô thức), hoặc tử vong.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc naltrexone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc naltrexone có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc naltrexone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tác dụng giảm đau của bất kỳ thuốc giảm đau có chất gây mê bạn đang sử dụng sẽ bị vô hiệu nếu sử dụng chúng trong quá trình điều trị với thuốc uống naltrexone.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc naltrexone bao gồm:
Buprenorphine (Buprenex®, Subutex®); Butorphanol (Stadol®); Codeine (Tylenol® với codeine); Hydrocodone (Lortab®, Vicodin®); Dezocine (Dalgan®); Hydromorphone (Dilaudid®); Levorphanol (Levo-Dromoran®); Meperidine (Demerol®); Methadone (Dolophine®, Methadose®); Morphine (Kadian®, MS Contin®, Roxanol®); Nalbuphine (Nubain®); Nalmefene (Revex®); Naloxone (Narcan®); Oxycodone (oxycontin®, Roxicodone®, Percocet®); Oxymorphone (Numorphan®); Propoxyphene (Darvon®, Darvocet®).
Thuốc naltrexone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc naltrexone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh trầm cảm; Bệnh tâm thần; Kiểm tra kháng naloxone thất bại (xét nghiệm để kiểm tra sự phụ thuộc thuốc opioid); Nghiện opioid cấp tính; Xét nghiệm nước tiểu dương tính với opioid; Đang dùng thuốc giảm đau opioid (ví dụ, buprenorphine, methadone, morphine); Bệnh thận; Bệnh gan (bao gồm cả xơ gan, viêm gan B hoặc C).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc naltrexone như thế nào?
Với dạng thuốc uống, bạn nên bảo quản ở nhiệt độ 20-250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Với dạng thuốc tiêm, thuốc sẽ được bảo quản ở nhiệt độ từ 2-80C bởi các chuyên viên y tế.
8. Dạng bào chế
Thuốc naltrexone có những dạng và hàm lượng nào?
Naltrexone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén với hàm lượng 50mg; Dung dịch tiêm với hàm lượng 380mg.
Trên đây là các thông tin về thuốc Naltrexone. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần