Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
Nevirapine được sử dụng chung với các loại thuốc trị bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc bệnh nhiễm HIV. Hãy cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng, cách dùng và các lưu ý khác khi dùng thuốc qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc nevirapine là gì?
Nevirapine được sử dụng chung với các loại thuốc trị bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc bệnh nhiễm HIV. Thuốc làm giảm lượng HIV trong cơ thể, giúp hệ miễn dịch của bạn có thể làm việc tốt hơn. Điều này làm giảm nguy cơ mắc các biến chứng của nhiễm HIV (như nhiễm trùng, ung thư) và cải thiện khả năng sinh hoạt bình thường. Nevirapine thuộc nhóm thuốc được thuốc ức chế men (enzyme) sao chép ngược không nucleotid (NNRTI).
Nelfinavir không chữa khỏi bệnh nhiễm HIV. Để giảm nguy cơ lây lan bệnh HIV cho người khác, bạn cần thực hiện theo tất cả những điều sau đây: (1) tiếp tục dùng hết thuốc trị HIV chính xác theo chỉ định của bác sĩ, (2) luôn luôn sử dụng một phương pháp tránh thai hiệu quả (bao cao su/miếng chắn nha khoa) khi quan hệ tình dục, và (3) không dùng chung vật dụng cá nhân (như kim tiêm/ống tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo) có thể đã tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Bạn không nên sử dụng nevirapine để ngăn ngừa lây nhiễm HIV sau khi tiếp xúc tình cờ với tác nhân phơi nhiễm (như với kim tiêm, máu/tiếp xúc dịch cơ thể). Các thuốc trị HIV khác nhau được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm HIV sau khi tiếp xúc.
Bạn nên dùng thuốc nevirapine như thế nào?
Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng một lần mỗi ngày trong 14 ngày đầu tiên bắt đầu điều trị, sau đó dùng hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu xảy ra các vấn đề về gan hoặc dị ứng da khi bạn đang uống thuốc này một lần mỗi ngày, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức và không tăng liều lên hai lần mỗi ngày. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng dung dịch, hãy lắc chai nhẹ nhàng trước khi dùng. Cẩn thận đo liều dùng với thiết bị đo/thìa đặc biệt và không sử dụng muỗng ăn bởi vì bạn có thể không dùng đủ liều lượng chính xác. Nếu bạn sử dụng cốc để định lượng, tráng cốc với nước sau khi dùng thuốc và uống hết nước thuốc để chắc chắn bạn đã dùng đủ liều.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với việc điều trị. Ở trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên kích thước cơ thể. Không giữ nguyên một lịch uống thuốc mỗi ngày một lần trong hơn 28 ngày. Nếu bạn đã dùng thuốc gần đến mức thời gian đó, bác sĩ sẽ xem xét chuyển đổi loại thuốc khác cho bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn ngưng dùng thuốc này trong hơn 7 ngày vì các lý do khác hơn so với các phản ứng nghiêm trọng được mô tả trong phần cảnh báo, hãy hỏi bác sĩ để được hướng dẫn về cách bắt đầu điều trị trở lại. Bạn có thể cần phải dùng thuốc này mỗi ngày thêm một lần nữa trong vòng 14 ngày đầu tiên để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, bạn cần tiếp tục dùng thuốc này (và các thuốc trị HIV khác) đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không bỏ liều, tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn so với quy định hoặc ngưng dùng thuốc (hoặc các loại thuốc HIV khác) thậm chí trong một thời gian ngắn, trừ khi có chỉ định của bác sĩ . Việc bỏ liều hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ có thể khiến lượng virus tăng lên, khiến nhiễm trùng khó kiểm soát hơn (kháng thuốc) hoặc làm tăng tác dụng phụ.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Do đó hãy uống thuốc này với khoảng cách đều nhau. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc vào những thời điểm nhất định mỗi ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc nevirapine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nevirapine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm HIV:
Liều khởi đầu: bạn dùng 200 mg viên phóng thích tức thời uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày. Liều duy trì: bạn dùng 200 mg viên phóng thích tức thời uống hai lần một ngày hoặc dùng 400 mg viên phóng thích kéo dài uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn để ngăn ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con ở phụ nữ nhiễm HIV chưa được nhận được điều trị ARV trước khi nhiễm HIV:
Không khuyến cáo phụ nữ nhiễm HIV dùng nevirapine trước khi sinh con. Thay vào đó, khuyến dùng zidovudine tiêm truyền tĩnh mạch.
Liều dùng thuốc nevirapine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm HIV:
Liều khởi đầu: cho trẻ 15 ngày tuổi trở lên dùng 150 mg/m2 viên phóng thích tức thời uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày. Liều ban đầu tối đa là 200 mg/ngày.
Liều duy trì:
Trẻ 15 ngày tuổi trở lên: dùng 150 mg/m2 viên phóng thích tức thời cho trẻ uống hai lần mỗi ngày.
Trẻ 6 tuổi trở lên dùng viên phóng thích kéo dài theo liều lượng sau:
Diện tích da 0,58-0,83 m2: dùng 200 mg uống mỗi ngày một lần; Diện tích da 0,84-1,16 m2: dùng 300 mg uống mỗi ngày một lần; Diện tích da 1,17 m2 hoặc cao hơn: dùng 400 mg uống mỗi ngày một lần.
Liều duy trì tối đa là 400 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để giảm lây truyền HIV từ mẹ sang con:
Dạng thuốc phóng thích tức thời :
Cân nặng khi sinh 1,5-2 kg: dùng 8 mg/liều cho trẻ uống 3 liều. Cân nặng khi sinh nặng hơn 2 kg: dùng 12 mg/liều cho trẻ uống 3 liều.
Dưới đây là 3 liều khuyên dùng trong tuần đầu tiên sau khi sinh:
Liều thứ nhất: dùng trong vòng 48 giờ sau khi sinh; Liều thứ hai: dùng sau 48 giờ sau khi dùng liều đầu tiên; Liều thứ ba: dùng 96 giờ sau liều thứ hai.
Nevirapine có những dạng và hàm lượng nào?
Nevirapine có dạng và hàm lượng sau: viên nén, dùng uống: 200 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nevirapine?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: cảm giác mệt mỏi, đau khớp hoặc cơ, yếu cơ, phát ban da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau miệng, khó thở, hoặc sưng mặt, môi , lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng nevirapine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Buồn nôn, đau bụng trên, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng mới khác; Dấu hiệu đầu tiên của chứng phát ban da, dù nhẹ.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng; Đau cơ ; Đau đầu, cảm giác mệt mỏi; Thay đổi hình dạng hoặc vị trí mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở cánh tay, chân, mặt, cổ, ngực và eo).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc nevirapine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nevirapine, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nevirapine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến các thuốc sau đây: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®); thuốc kháng nấm như fluconazole (Diflucan®), itraconazole (Sporanox®), ketoconazole (Nizoral®), và voriconazole (Vfend®); thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (Cardizem®, Dilacor®, Tiazac®), nifedipine (Adalat®, Procardia®) và verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®); clarithromycin (Biaxin®); một số thuốc điều trị ung thư như cyclophosphamide (Cytoxan®); cisapride (Propulsid®); cyclosporine (Neoral®, SANDIMUNE®); thuốc dẫn xuất của alkaloid ergot như ergotamine (Cafergot®, Ercaf® và những thuốc khác); fentanyl (Duragesic®, Actiq®); thuốc trị chứng nhịp tim không đều như amiodarone (Cordarone) và disopyramide (Norpace®); thuốc co giật như carbamazepine (Tegretol®), clonazepam (Klonopin®) và ethosuximide (Zarontin®); methadone (Dolophine®), các thuốc HIV/AIDS khác như amprenavir (Agenerase®), atazanavir (Reyataz), efavirenz (Sustiva®), indinavir (Crixivan®), thuốc kết hợp lopinavir và ritonavir (Kaletra®), nelfinavir (Viracept®), saquinavir (Fortovase®, Invirase®); prednisone (Deltasone®); rifabutin (Mycobutin®); rifampin (Rifadin®, Rimactane®); sirolimus (Rapamune®); tacrolimus (Prograf®). Nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với nevirapine, vì vậy hãy chắc chắn báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, thậm chí cả những thuốc không xuất hiện trong danh sách này. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn cẩn thận hơn cho các tác dụng phụ; Báo với bác sĩ và dược sĩ về sản phẩm thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là St. John’s wort; Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh thận, đặc biệt là nếu bạn đang được điều trị bằng phương pháp lọc máu (điều trị để lọc máu ra khỏi cơ thể khi thận không hoạt động tốt); Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Nếu bạn có thai trong khi dùng nevirapine, hãy gọi cho bác sĩ của bạn. Bạn không nên cho con bú nếu bạn bị nhiễm HIV hoặc đang dùng nevirapine; Báo với bác sĩ nếu bạn đang uống thuốc ngừa thai. Nevirapine có thể can thiệp vào tác dụng của thuốc tránh thai. Nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp ngừa thai có hiệu quả khác.
Ngoài ra, bạn cần biết rằng chất béo trong cơ thể có thể gia tăng hoặc di chuyển đến các khu vực khác của cơ thể như ngực, eo, hoặc lưng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Nevirapine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Nhiều loại thuốc có thể tương tác với nevirapine, hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc. Tất cả các thuốc tương tác chưa được liệt kê hết ở đây. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả thuốc bạn bắt đầu dùng và ngừng sử dụng trong quá trình điều trị với nevirapine, đặc biệt là:
Maraviroc; Fentanyl, methadone; Thuốc chống đông máu (warfarin, Coumadin®); Kháng sinh như clarithromycin hoặc rifabutin; Thuốc kháng nấm như fluconazole hoặc voriconazole; Thuốc dẫn xuất của ergot như ergotamine, dihydroergotamine, ergonovine, hoặc methylergonovine; Thuốc tim hoặc huyết áp như amiodarone, diltiazem, disopyramide, felodipine, nifedipine, verapamil và những thuốc khác; Thuốc ngăn ngừa thải ghép nội tạng; Thuốc trị HIV khác như darunavir, fosamprenavir, nelfinavir, indinavir, ritonavir, saquinavir; Thuốc trị động kinh như carbamazepine, clonazepam hoặc ethosuximide.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nevirapine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nevirapine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm gan siêu vi B; Viêm gan siêu vi C; Bệnh gan, mức độ vừa hoặc nặng – không nên sử dụng thuốc để điều trị cho những bệnh nhân mắc các tình trạng này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân và cẳng chân; Nổi mụn đỏ đau đớn trên da; Mệt mỏi quá mức; Sốt; Đau đầu; Khó ngủ hoặc ngủ li bì; Buồn nôn; Nôn mửa; Sụt cân; Phát ban; Chóng mặt.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy báo với bác sĩ càng sớm càng tốt.
Trên đây là các thông tin về thuốc nevirapine. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần