Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
Nhôm hydroxid được sử dụng để điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày, như tình trạng ợ nóng, khó chịu trong dạ dày, dạ dày chua, hoặc khó tiêu do dư axit. Nhôm hydroxid cũng còn được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu ở những người mắc một số bệnh lý về thận. Mời bạn cùng eib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của nhôm hydroxid là gì?
Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.
Nhôm hydroxid được sử dụng để điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày, như tình trạng ợ nóng, khó chịu trong dạ dày, dạ dày chua, hoặc khó tiêu do dư axit. Nhôm hydroxid cũng còn được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu ở những người mắc một số bệnh lý về thận.
Nhôm hydroxid còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong tài liệu này.
Bạn nên dùng nhôm hydroxid như thế nào?
Sử dụng thuốc này chính xác theo hướng dẫn trên nhãn thuốc, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không được sử dụng thuốc với liều lượng lớn hơn hoặc thời gian lâu hơn chỉ định.
Lắc kỹ hỗn dịch thuốc uống ngay trước khi đo lường liều lượng. Để đảm bảo có được liều lượng thích hợp, hãy đo dung dịch bằng muỗng đo có vạch chia thể tích hoặc tách (cốc, ly) y khoa, không dùng muỗng ăn thông thường. Nếu bạn không có thiết bị đo liều lượng, hãy yêu cầu dược sĩ cung cấp.
Dùng thuốc này kèm chung với một ly nước đầy (khoảng 250ml).
Nhôm hydroxid thường được dùng trong các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Không được dùng nhôm hydroxid lâu hơn 2 tuần mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.
Bạn nên bảo quản nhôm hydroxid như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng nhôm hydroxid cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng khó tiêu
Uống từ 500 đến 600 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm loét tá tràng
Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm thực quản bào mòn
Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm loét dạ dày
Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison
Uống từ 500 đến 3600 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng tăng phosphat huyết
Uống từ 500 đến 1000 mg, 4 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ. Liều lượng nên dựa theo theo nồng độ phosphat huyết.
Liều dùng nhôm hydroxid cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng xuất huyết dạ dày – ruột
Dự phòng xuất huyết dạ dày – ruột
Trẻ em dưới 4 tuần tuổi: uống 1 mL/kg mỗi 4 giờ khi cần thiết.
Trẻ em từ 4 tuần đến 1 tuổi: uống 2 đến 5 mL/liều mỗi 1 đến 2 giờ, cho đến khi pH dạ dày > 3,5.
Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: uống 5 đến 15 mL/liều mỗi 1 đến 2 giờ, cho đến khi pH dạ dày > 3,5.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng tăng phosphat huyết
Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: chỉ dùng nhôm hydroxid hoặc nhôm carbonat dạng gel: uống 50 đến 150 mg/kg/ngày (như nhôm hydroxid ở dạng gel), chia thành các liều bằng nhau sau mỗi 4 đến 6 giờ; cho đến khi nồng độ phosphat huyết bình thường.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng viêm loét đường tiêu hóa
Trẻ em từ 1 tháng đến 1 tuổi: uống 1 đến 2 mL/kg/liều, 1 đến 3 giờ sau các bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: uống từ 5 đến 15 mL, mỗi 3 đến 6 giờ hoặc từ 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Nhôm hydroxid có những dạng và hàm lượng nào?
Nhôm hydroxid có những dạng và hàm lượng sau:
Hỗn dịch, thuốc uống: 320 mg/5 mL, 400 mg/5 mL, 600 mg/5 mL. Viên nang, thuốc uống: 300 mg, 400 mg, 500 mg, 600 mg. Viên nén, thuốc uống: 300 mg, 500 mg, 600 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nhôm hydroxid?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng thuốc và hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau dạ dày nặng hoặc táo bón. Phân có máu, màu đen hoặc như nhựa hắc ín. Ho ra máu như màu bã cà phê. Đau khi đi tiểu. Buồn ngủ dữ dội. Cảm giác mệt mỏi, chán ăn và yếu cơ. Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có nhiều khả năng xảy ra hơn, bạn có thể không mắc phải bất cứ tác dụng phụ nào.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng nhôm hydroxid bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nhôm hydroxid, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với nhôm hydroxid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, kể cả vitamin. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong thời gian sử dụng nhôm hydroxid, hãy liên hệ với bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Nhôm hydroxid có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới nhôm hydroxid không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nhôm hydroxid?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận, tiền sử mắc bệnh sỏi thận. Táo bón nặng.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm táo bón nặng, sụt cân, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, hoặc tiểu tiện ít hơn bình thường hay không đi tiểu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bởi vì các thuốc kháng axit thường được uống khi cần thiết nên bạn có thể không có một lịch uống thuốc cụ thể. Nếu bạn uống thuốc này thường xuyên, hãy uống liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nhôm hydroxid. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần