Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
Nebivolol được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Việc điều tri hiệu quả tình trạng giảm áp suất trong máu giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Mời bạn cùng eib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc nebivolol là gì?
Nebivolol được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Việc điều tri hiệu quả tình trạng giảm áp suất trong máu giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc chẹn beta. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của các chất tự nhiên trong cơ thể chẳng hạn như epinephrine đến tim và mạch máu. Tác dụng này giúp làm giảm nhịp tim, bình ổn huyết áp và giảm căng thẳng cho tim.
CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi có chỉ định của bác sỹ
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa đau lồng ngực (đau thắt ngực), suy tim và tăng tỉ lệ sống sau khi bị đau tim.
Bạn nên dùng thuốc nebivolol như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần mỗi ngày có thể dùng chung với thức ăn. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.
Bạn cần sử dụng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào thời điểm nhất định mỗi ngày. Có thể mất vài tuần để thuốc phát huy đầy đủ tác dụng, do đó bạn hãy tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (ví dụ như nếu chỉ số huyết áp của bạn luôn ở mức cao hoặc tăng).
Bạn nên bảo quản thuốc nebivolol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nebivolol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị cao huyết áp:
Liều khởi đầu: uống 5 mg mỗi ngày một lần.
Liều duy trì: uống 40 mg mỗi ngày một lần, tăng liều dùng khi bệnh nhân đã thích ứng và dung nạp thuốc. Liềudùng có thể tăng lên vào mỗi 2 tuần.
Liều dùng thuốc nebivolol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc nebivolol có những dạng và hàm lượng nào?
Nebivolol có dạng và hàm lượng là: viên nén: 2.5 mg, 5 mg, 10 mg, 20 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nebivolol?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Khó thở, thậm chí chỉ khi gắng sức nhẹ; Sưng mắt cá chân hoặc bàn chân; Tim đập chậm hoặc không đều; Tê hoặc cảm giác lạnh ở bàn tay và bàn chân.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đau đầu; Mệt mỏi; Buồn nôn, đau dạ dày; Tiêu chảy; Khó ngủ (mất ngủ).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc nebivolol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Nebivolol, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Nebivolol, acebutolol (Sectral), atenolol (Tenormin, trong Tenoretic), betaxolol (Kerlone), bisoprolol (Zebeta, trong Ziac), carvedilol (Coreg), labetalol (Trandate), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard, trong Corzide), pindolol, propranolol (Inderal, innopran XL, trong Inderide), sotalol (Betapace, Betapace AF, Sorine), timolol (Blocadren, trong Timolide) hoặc bất kỳ thuốc khác hoặc bất kỳ thành phần nào của nebivolol. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần.
Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bác sĩ có thể phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ, do đó hãy chắc chắn để đề cập đến bất cứ thuốc sau đây:
Amiodarone (Cordarone, Pacerone); Thuốc chẹn beta như acebutolol (Sectral), atenolol (Tenormin, trong Tenoretic), betaxolol (Kerlone), bisoprolol (Zebeta, trong Ziac), carvedilol (Coreg), labetalol (Trandate), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard, trong Corzide), pindolol, propranolol (Inderal, innopran XL, trong Inderide), sotalol (Betapace, Betapace AF, Sorine), timolol (Blocadren, trong Timolide); Bupropion (Wellbutrin); Thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac, những thuốc khác) và verapamil (Calan, Isoptin, Verelan); Chlorpheniramine (chất kháng histamine có trong thuốc dị ứng và thuốc cảm); Cimetidine (Tagamet); Clomipramine (Anafranil); Clonidine (Catapres); Digoxin (Digitek, Lanoxicaps, Lanoxin); Disopyramide (Norpace); duloxetine (Cymbalta); Fluoxetine (Prozac, Sarafem); Haloperidol (Haldol); Insulin; Thuốc uống cho bệnh tiểu đường; Methadone (Dolophine, Methadose); Paroxetine (Paxil); propafenone (Rythmol); Quinidine (Quinaglute, Quinidex); Reserpin; Ritonavir (Norvir, trong Kaletra); Sildenafil (Revatio, Viagra).
Nói với bác sĩ nếu tim bạn đập chậm, mắc bệnh tim, bệnh gan hoặc suy tim. Bác sĩ có thể không kê thuốc nebivolol cho bạn.
Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh hen suyễn, bệnh phổi, tiểu đường, chứng tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), các vấn đề với lưu thông máu, bệnh thận, dị ứng nghiêm trọng, hoặc pheochromocytoma ( khối u phát triển trên tuyến gần thận và có thể là nguyên nhân gây cao huyết áp và tim đập nhanh).
Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nebivolol, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng nebivolol.
Nebivolol có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến mình như thế nào.
Nếu bạn bị dị ứng với các chất khác nhau, sự phản ứng với thuốc của bạn có thể tệ hơn khi đang sử dụng nebivolol và chứng dị ứng của bạn có thể không phản ứng với liều tiêm epinephrine thông thường.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc nebivolol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Cimetidine (Tagamet); Clonidine (Catapres); Digitalis (digoxin, Lanoxin); Isoniazid (để điều trị bệnh lao); Methimazole (Tapazole); Reserpin; Ropinirole (Requip); Ticlopidine (Ticlid); Thuốc chẹn beta khác như atenolol (Tenormin, Tenoretic), carvedilol (Coreg), labetalol (Normodyne, Trandate), metoprolol (Dutoprol, LOPRESSOR, Toprol), nadolol (Corgard), propranolol (Inderal, InnoPran), sotalol (Betapace ) và những thuốc khác; Thuốc kháng sinh như terbinafine (Lamisil); Thuốc chống trầm cảm như clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), duloxetine (Cymbalta), fluoxetine (Prozac, Rapiflux, Sarafem, Selfemra, Symbyax), imipramine (Tofranil), paroxetin (Paxil, Pexeva), sertraline (Zoloft) hoặc tranylcypromin (PARNATE); Thuốc chống sốt rét như chloroquine (Aralen) hoặc pyrimethamine (Daraprim), quinine (Qualaquin); Thuốc cho tim hoặc thuốc huyết áp như amlodipine (Norvasc, Caduet, EXFORGE, Lotrel, Tekamlo, Tribenzor, Twynsta, Amturnide), clonidine (Catapres, Clorpres, Kapvay, Nexiclon), diltiazem (Cardizem, Cartia, Dilacor, Diltia, Diltzac, Taztia, Tiazac), nicardipine (Cardene), nifedipine (Nifedical, Procardia), verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan, Tarka) và những thuốc khác; Thuốc cho các vấn đề về nhịp tim như amiodarone (Cordarone, Pacerone), quinidine (Quin-G), procainamide (Pronestyl), disopyramide (Norpace), flecainide (Tambocor), mexiletin (Mexitil), propafenone, (Rythmol) và những thuốc khác; Thuốc HIV/AIDS như delavirdine (Rescriptor) hoặc ritonavir (Norvir, Kaletra); Thuốc để điều trị các chứng rối loạn tâm thần như aripiprazole (Abilify), chlorpromazine (THORAZINE), clozapine (Clozaril, FazaClo), fluphenazine (Permitil, Prolixin), haloperidol (Haldol), perphenazine (Trilafon) hoặc thioridazine (Mellaril).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nebivolol không?
Hãy tham khảo bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nebivolol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đau thắt ngực (đau ngực nặng) – Có thể kích thích cơn đau lồng ngực nếu tim ngưng đập đột ngột; Bệnh mạch máu ngoại biên (tắc mạch máu) – Sử dụng thận trọng vì thuốc này có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn; Nhịp tim chậm, nặng; Sốc tim (shock do đau tim); Block tim; Suy tim; Bệnh gan, nặng; Bệnh phổi (ví dụ như viêm phế quản, khí phế thũng); Hội chứng loạn năng nút xoang (vấn đề nhịp tim), không có máy tạo nhịp tim – Không dùng thuốc cho những bệnh nhân có tình trạng này; Tiểu đường; Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức); Hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp) – Có thể ẩn giấu một số dấu hiệu và triệu chứng của các bệnh như tim đập nhanh; Bệnh thận, nặng; Bệnh gan trung tính – Sử dụng thận trọng vì các phản ứng xấu có thể gia tăng do sự loại bỏ thuốc chậm ra khỏi cơ thể; Pheochromocytoma (khối u tuyến thượng thận) – Sử dụng thuốc chẹn alpha trước khi dùng thuốc này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Tim đập chậm, chóng mặt hoặc ngất xỉu; Run rẩy; Đổ mồ hôi; Lú lẫn; Bồn chồn, khó chịu, hay có sự thay đổi đột ngột trong hành vi hoặc tâm trạng; Đau đầu; Tê hoặc ngứa ran xung quanh miệng; Yếu trong người; Da nhợt nhạt; Đói đột ngột; Chuyển động vụng về hoặc co giật; Khó thở; Co giật; Mệt mỏi; Nôn mửa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nebivolol. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần