Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
Nacurgo có dạng dung dịch xịt tạo màng sinh học và Nacurgo Gel có tác dụng hiệp đồng trên thâm – sẹo – viêm nang lông. Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Nacurgo Gel mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Nacurgo màng sinh học là gì?
Sản phẩm Nacurgo dùng để xịt lên bề mặt vết thương, tạo ra một lớp màng sinh học polyesteramide bao phủ và bảo vệ vết thương, ngăn nhiễm khuẩn, chống thấm nước.
Nacurgo tạo môi trường thuận lợi cho vết thương lành nhờ khả năng thúc đẩy quá trình hình thành mao mạch và tế bào tại vùng da thương tổn. Đồng thời, Nacurgo giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo.
Tác dụng của Nacurgo Gel là gì?
Nacurgo Gel có tác dụng ức chế sản sinh và phá hủy hắc tố melanin. Từ đó, làm mờ các đốm thâm sẹo cũ do mụn để lại, đồng thời ngăn hình thành vết thâm sẹo mới ở vùng da bị mụn, cho da sáng màu tự nhiên.
Các thành phần thảo dược trong Nacurgo Gel giúp kiểm soát và ngăn ứ đọng bã nhờn, chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu da bị kích ứng, nhờ đó có hiệu quả rõ rệt trong điều trị bệnh viêm nang lông, làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sần cứng tại vùng da bị viêm.
Ngoài ra, Nacurgo Gel làm mềm cấu trúc mô sẹo, ngăn lắng đọng collagen giúp làm phẳng vết sẹo mới, thu nhỏ sẹo lâu năm; cung cấp độ ẩm cho da, chống oxy hóa giúp dưỡng da và ngừa mụn.
2. Đối tượng dùng thuốc
Những ai nên sử dụng Nacurgo màng sinh học?
Nacurgo màng sinh học dùng để bảo vệ da và phục hồi tại chỗ, phù hợp cho những đối tượng sau đây:
Có vết trầy xước trên da, vết thương hở, vết đứt và rách da, vết côn trùng cắn, vết bỏng, bị chấn thương ngoài da, vết khâu, vết mổ sau phẫu thuật. Người có vết thương mạn tính như loét bàn chân, loét do tì đè, nằm lâu, loét do biến chứng của bệnh tiểu đường. Bị mụn nhọt, viêm da, xăm thẩm mỹ.
Những ai nên sử dụng sản phẩm Nacurgo Gel?
Nacurgo Gel phù hợp cho các đối tượng sau:
Người bị các vết thâm – sẹo cũ do mụn để lại và người đang có các loại mụn trên mặt. Người bị viêm nang lông. Người bị vết thương – vết bỏng – vết khâu mổ để lại sẹo mới hoặc sẹo lâu ngày.
3. Liều dùng và cách dùng
Bạn nên dùng Nacurgo màng sinh học như thế nào?
Đầu tiên, bạn rửa sạch vết thương với dung dịch sát khuẩn (nước muối sinh lý, cồn…).
Tiếp theo, bạn ấn nhẹ vòi xịt chai Nacurgo màng sinh học lên vết thương cho đến khi dung dịch bao phủ toàn bộ. Sau đó, dung dịch Nacurgo sẽ khô lại và tạo thành lớp màng sinh học bao phủ, bảo vệ vết thương.
Màng sinh học này sẽ tự phân hủy, bạn chỉ cần xịt lớp màng mới lên sau 4 – 5 tiếng.
Bạn sử dụng sản phẩm Nacurgo Gel như thế nào?
Đầu tiên, bạn cũng sửa sạch vùng da bị thâm sẹo mụn.
Tiếp theo, bôi Nacurgo Gel lên các vùng da tổn thương tùy theo trường hợp:
Với vết thâm – sẹo do mụn: bạn bôi 1 lớp mỏng Nacurgo Gel lên vùng da bị thâm – sẹo do mụn, thoa đều đến khi gel thẩm thấu hết. Với các loại mụn cám, mụn đầu trắng, đầu đen hay mụn bọc, mụn viêm hoặc sau khi nặn mụn: Bạn lấy Nacurgo Gel thoa đều khắp vùng da bị mụn nhằm giúp mụn nhanh lành và đặc biệt ngăn ngừa hình thành thâm – sẹo sau khi hết mụn. Với bệnh viêm nang lông: thoa 1 lớp Nacurgo Gel lên toàn bộ vùng da bị viêm nang lông. Sau đó, bạn đợi 1–2 phút cho lớp gel khô lại và thoa thêm lớp thứ 2 để đạt hiệu quả cao nhất. Trường hợp vết thương để lại sẹo cũ đã khô cứng: bạn bôi Nacurgo Gel vào vết sẹo sau đó dùng băng gạc băng lại qua đêm.
Bạn nên sử dụng Nacurgo Gel từ 2 – 3 lần/ngày cho đến khi tình trạng sẹo, thâm, viêm nang lông được cải thiện.
Kết hợp Nacurgo màng sinh học và Nacurgo Gel
Nacurgo và Nacurgo Gel cho hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng kết hợp theo các bước sau:
Bước 1: Rửa sạch vùng da cần điều trị 1 – 2 lần/ngày. Lưu ý, bạn không nên rửa mặt quá nhiều lần trong ngày.
Bước 2: Dùng tăm bông chấm Nacurgo màng sinh học lên mụn bọc, mụn mủ 4 giờ/lần. Đầu mủ của mụn sẽ tự khô se và rụng trong vòng 1 – 3 ngày. Nếu chưa rụng, bạn có thể dễ dàng lấy đầu mụn ra, nặn sạch nhân, mủ bên trong rồi chấm Nacurgo màng sinh học lên bảo vệ hố mụn hở và kích thích quá trình làm lành da.
Bước 3: Sau khi màng sinh học Nacurgo khô, bạn tiếp tục thoa một lớp mỏng Nacurgo Gel lên toàn bộ da bị mụn bọc, mụn mủ và các vết thâm sẹo mụn.
Bạn cần kiên trì sử dụng Nacurgo Gel trong ít nhất 6 tuần để thấy rõ hiệu quả điều trị.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng sản phẩm Nacurgo?
Một số người có thể bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm Nacurgo. Ngoài ra, chưa thấy có báo cáo về những tác dụng phụ nghiêm trọng gặp phải khi sử dụng sản phẩm này. Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng Nacurgo, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng sản phẩm Nacurgo, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên kiên trì sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn để mang lại hiệu quả rõ rệt. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tìm đến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Nacurgo trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chưa có nghiên cứu về việc sử dụng sản phẩm Nacurgo trên phụ nữ có thai và cho con bú. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi muốn sử dụng.
6. Tương tác thuốc
Sản phẩm Nacurgo có thể xảy ra tương tác với những gì?
Hiện nay, chưa có nhiều dữ liệu về tương tác có thể xảy ra khi dùng sản phẩm Nacurgo chung với những sản phẩm khác. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng để tránh những tác dụng không mong muốn xảy ra.
7. Bảo quản sản phẩm
Bạn nên bảo quản sản phẩm Nacurgo như thếnào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Dạng bào chế
Sản phẩm Nacurgo có những dạng bào chế nào?
Sản phẩm Nacurgo có dạng xịt phun sương để tạo thành lớp màng sinh học và dạng gel để bôi lên vùng da cần điều trị.
Trên đây là các thông tin về thuốc Nacurgo. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần