Bệnh Parkinson - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh Parkinson là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến khả năng vận động. Khi bị bệnh, bạn có thể mất khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát cơ bắp. Vậy Parkinson là bệnh gì, nguyên nhân và cách điều trị như thế nào. Hãy cùng eLib theo dõi bài viết sau đây để giải đáp thắc mắc nhé!

Bệnh Parkinson - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Bệnh Parkinson là bệnh gì?

Bệnh Parkinson là một rối loạn cấp cao của hệ thần kinh có ảnh hưởng đến vận động. Bệnh không phát triển ngay lập tức, đôi khi sự khởi đầu của bệnh này là một chấn động hầu như không đáng kể ở trong một tay. Người ta tin rằng tình trạng run có thể là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh lý này. Các rối loạn bổ sung cũng thường gây ra độ cứng hay chậm của chuyển động.

2. Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh Parkinson

Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh Parkinson có thể khác nhau tùy vào mỗi người. Các dấu hiệu và triệu chứng sớm có thể nhẹ và không được chú ý. Các triệu chứng thường xuyên bắt đầu ở một bên của cơ thể và tiếp tục nặng hơn ở bên đó, ngay cả sau khi các triệu chứng bắt đầu ảnh hưởng đến cả hai bên.

Một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến khác của bệnh Parkinson có thể bao gồm:

- Run

  • Một cơn run hoặc lắc thường bắt đầu ở chân tay, thường là tay hoặc ngón tay. Bạn có thể nhận thấy cơn run di chuyển qua lại giữa ngón tay cái và ngón trỏ. Một đặc trưng của bệnh Parkinson là run tay khi nó được nới lỏng.

- Chuyển động chậm lại (chậm vận động)

  • Bạn không có khả năng di chuyển hoặc khả năng di chuyển bị chậm lại. Bạn có thể cảm thấy khá khó khăn để thực hiện nhiệm vụ đơn giản và tốn thời gian. Các bước đi có thể trở nên ngắn hơn khi bạn đi bộ hoặc bạn có thể nhận thấy việc khó khăn khi cố ra khỏi ghế.

- Cơ bắp cứng

  • Cứng khớp có thể xảy ra trong bất kỳ phần nào của cơ thể. Các cơ bắp cứng có thể giới hạn phạm vi chuyển động và làm bạn đau đớn.

-  Tư thế bị khiếm khuyết và mất thăng bằng

  • Khi mắc bệnh Parkinson, tư thế của bạn có thể bị bẻ cong hoặc bạn có thể có vấn đề về giữ thăng bằng kém.

- Mất các chuyển động tự động, vô thức

  • Khi mắc bệnh Parkinson, bạn có thể giảm khả năng thực hiện các động tác vô thức, bao gồm cả chớp mắt, mỉm cười hoặc đung đưa cánh tay khi đi bộ.

- Thay đổi cách nói

  • Bạn có thể có vấn đề ngôn ngữ khi mắc bệnh Parkinson. Bạn có thể nói chuyện nhẹ nhàng, nhanh chóng hoặc ngần ngại trước khi nói chuyện.

- Thay đổi cách viết

  • Bạn có thể gặp khó khăn để viết và chữ viết có thể nhỏ đi.

3. Nguyên nhân gây bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson đã được chứng minh là do các tế bào thần kinh nhất định (neuron) trong não dần dần chết gây ra. Kết quả là, nhiều triệu chứng biểu hiện do mất tế bào thần kinh sản xuất ra một chất hóa học trong não của bạn được gọi là dopamine. Khi nồng độ dopamine giảm, nó gây ra hoạt động não bất thường, dẫn đến dấu hiệu của bệnh Parkinson. Yếu tố di truyền và tiếp xúc nhiều với các chất độc hại hoặc các yếu tố từ môi trường là nguyên nhân chủ yếu gây nên vấn đề này.

Ngoài ra, bác sĩ cũng để ý thấy một số thay đổi trong não của bệnh nhân Parkinson dù chưa biết nguyên nhân của những thay đổi này. Các thay đổi như sau:

  • Xuất hiện các khối Lewy: các khối vật chất này xuất hiện trong tế bào não là dấu hiệu của bệnh Parkinson. Các khối vật chất này có tên lewy. Nhiều nhà khoa học cho rằng chúng là tác nhân chính gây bệnh;
  • Có chất alpha-synuclein trong thể lewy: thể lewy chứa rất nhiều chất nhưng có một chất rất quan trọng là protein tự nhiên và phổ biến tên alpha-synuclein (A-synuclein). Chất này có mặt trong tất cả các thể lewy trong các khối u mà tế bào không tiêu diệt được. Các nhà nghiên cứu bệnh Parkinson gần đây đã tập trung nghiên cứu về vấn đề này.

4. Các nguy cơ mắc bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson thường bắt đầu trong khoảng giữa và cuối cuộc đời cũng như nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi. Mọi người thường phát triển bệnh từ khoảng 60 tuổi trở lên. Đàn ông nhiều khả năng mắc tình trạng này hơn phụ nữ.

Bạn có rủi ro cao hơn mắc tình trạng này nếu đang gặp những điều kiện sau đây:

- Tuổi tác

  • Thanh niên hiếm khi gặp bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson thường bắt đầu trong khoảng giữa và cuối cuộc đời. Mọi người thường phát triển bệnh từ khoảng 60 tuổi trở lên.

- Yếu tố di truyền

  • Nếu bạn có một người thân bị bệnh Parkinson sẽ làm tăng cơ hội phát triển bệnh. Tuy nhiên, rủi ro vẫn còn ít, trừ khi bạn có nhiều người thân trong gia đình của bạn mắc bệnh Parkinson.

-  Giới tính

  • Đàn ông có nhiều khả năng phát triển bệnh Parkinson hơn là phụ nữ.

-  Tiếp xúc với độc tố

  • Tiếp xúc liên tục với thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu có thể đặt bạn vào nguy cơ tăng nhẹ mắc bệnh Parkinson.

5. Các biện pháp chẩn đoán và điều trị

Các biện pháp chẩn đoán

Hiện vẫn chưa có bài kiểm tra nào để chuẩn đoán bệnh Parkinson. Các bác sĩ chuyên khoa thần kinh sẽ chuẩn đoán thông qua tiểu sử bệnh tình, báo cáo về các dấu hiệu và triệu chứng và cả các bài kiểm tra về thần kinh cũng như cơ thể của bạn nữa.

Có thể bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm một số kiểm tra như xét nghiệm máu để loại trừ các khả năng khác gây ra triệu chứng của bạn.

Các bài kiểm tra bằng hình ảnh như chụp MRI, siêu âm não, chụp SPECT và PET cũng có thể loại trừ khả năng bạn bị các bệnh khác. Tuy nhiên các kiểu kiểm tra này không có tác dụng lắm trong việc chuẩn đoán bệnh Parkinson.

Các biện pháp điều trị

Bệnh Parkinson không thể chữa khỏi, nhưng thuốc có thể giúp kiểm soát đáng kể các triệu chứng của bạn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyên bạn nên làm phẫu thuật.

- Thuốc điều trị Parkinson. Thuốc có thể giúp bạn quản lý các vấn đề về đi lại, vận động và run rẩy. Các loại thuốc này làm tăng hoặc thay thế cho dopamine, một hóa chất truyền tín hiệu cụ thể (neurotransmitter) trong não của bạn. Thuốc điều trị Parkinson mà bác sĩ có thể kê bao gồm:

  • Carbidopa-levodopa. Levodopa, thuốc trị bệnh Parkinson hiệu quả nhất, là một hóa chất tự nhiên đi vào bộ não và được chuyển hóa thành dopamin. Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ thông qua một loại thuốc gọi là Duopa vào năm 2015. Thuốc này được tạo thành từ carbidopa và levodopa. Tuy nhiên, thuốc được quản lý thông qua một ống nuôi cung cấp các loại thuốc ở dạng gel trực tiếp vào ruột non;
  • Chất đồng vận dopamine. Không giống như levodopa, đồng vận dopamine không thay đổi thành dopamine. Thay vào đó, chúng bắt chước hiệu ứng dopamine trong não của bạn;
  • Thuốc ức chế MAO-B. Những thuốc này bao gồm selegilin (ELDEPRYL®, Zelapar®) và rasagiline (Azilect®). Chúng giúp ngăn chặn sự phân hủy của dopamine trong não do ức chế enzym monoamine oxidase não B (MAO-B®). Enzyme này chuyển hóa dopamine trong não. Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn hoặc mất ngủ;
  • Thuốc kháng cholinergic. Các loại thuốc này được sử dụng trong nhiều năm để giúp kiểm soát các cơn rung liên quan đến bệnh Parkinson. Một số thuốc kháng cholinergic có sẵn, bao gồm cả benztropine (Cogentin®) hoặc trihexyphenidyl.

- Phẫu thuật

  • Trong phẫu thuật kích thích não sâu (DBS), bác sĩ sẽ cấy ghép điện cực vào một phần cụ thể của bộ não. Các điện cực được kết nối với một máy phát điện được cấy vào ngực của bạn gần xương đòn sẽ gửi các xung điện để não của bạn hoạt động và có thể làm giảm triệu chứng bệnh Parkinson.

6. Các biện pháp phòng tránh bệnh Parkinson

  • Ăn nhiều thực phẩm có chất xơ và uống đủ lượng chất lỏng có thể giúp ngăn ngừa táo bón, điều này phổ biến trong bệnh Parkinson. Một chế độ ăn uống cân bằng cũng cung cấp các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như axit béo omega-3, có thể có lợi cho những người bệnh
  • Bệnh Parkinson có thể gây mất thăng bằng, làm cho bạn khó khăn khi đi bộ với một dáng đi bình thường. Tập thể dục có thể cải thiện sự cân bằng.

Bài viết trên đây vừa tổng hợp một số thông tin về bệnh Parkinson, hy vọng sẽ giúp mọi người có cách phòng tránh và chữa trị bệnh kịp thời!

Ngày:29/10/2020 Chia sẻ bởi:Oanh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM