Thuốc Venlafaxine® Stada - Điều trị bệnh trầm cảm
Thuốc Venlafaxine® Stada được sử dụng để điều trị trầm cảm. Thuốc có thể cải thiện tâm trạng của bạn và có thể giúp khôi phục lại thể trạng trong cuộc sống hàng ngày. Venlafaxine® Stada là chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: venlafaxine hydroclorid
Phân nhóm: thuốc giải lo âu / thuốc chống trầm cảm
Tên biệt dược: Venlafaxine® Stada
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Venlafaxine® Stada là gì?
Venlafaxine® Stada được sử dụng để điều trị trầm cảm. Thuốc có thể cải thiện tâm trạng của bạn và có thể giúp khôi phục lại thể trạng trong cuộc sống hàng ngày. Venlafaxine® Stada là chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI). Thuốc hoạt động bằng cách giúp khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định (serotonin và norepinephrine) trong não.
Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị chứng lo âu, hoảng loạn và đau thần kinh. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị những cơn bốc hỏa xảy ra với phụ nữ mãn kinh.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Venlafaxine® Stada cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị trầm cảm:
Liều khởi đầu: bạn uống 37,5mg, 2 lần một ngày hoặc 25mg, uống 3 lần một ngày. Liều duy trì: bạn có thể tăng liều hàng ngày lên đến 75mg trong khoảng 4 ngày. Liều tối đa: liều dành cho bệnh nhân ngoại trú 225mg/ngày. Liều tối đa (dùng cho người bệnh trầm cảm nặng): 375mg/ngày. Liều hàng ngày có thể chia thành 2 hoặc 3 liều / ngày.
Đối với thuốc dạng phóng thích kéo dài:
Liều khởi đầu: bạn uống 75mg một lần mỗi ngày. Liều duy trì: bạn có thể gia tăng liều hàng ngày lên đến 75mg trong khoảng thời gian 4 ngày. Liều tối đa (bệnh nhân ngoại trú trầm cảm vừa phải): bạn dùng 225mg/ngày. Liều tối đa (người bệnh trầm cảm trầm cảm nặng): bạn dùng 375mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân bị triệu chứng lo âu, rối loạn hoảng loạn
Liều khởi đầu: bạn nên uống 75mg một lần mỗi ngày. Liều duy trì: có thể tăng 75mg mỗi ngày trong khoảng 4 ngày. Liều tối đa: bạn dùng 225mg/ngày.
Liều dùng thuốc Venlafaxine® Stada cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Venlafaxine® Stada như thế nào?
Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường từ 2 lần đến 3 lần / ngày cùng với thức ăn.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khoẻ của bạn và đáp ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ bị các phản ứng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc ở liều thấp và dần dần tăng liều. Bạn nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận và uống thuốc thường xuyên để đạt hiệu quả nhất từ thuốc. Để giúp nhớ uống thuốc, bạn nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều quan trọng là bạn cần tiếp tục dùng thuốc này theo quy định ngay cả khi cảm thấy khoẻ hơn. Bạn không nên ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số tác dụng phụ có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi dừng thuốc đột ngột. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như nhầm lẫn, thay đổi tâm trạng, nhức đầu, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ và những cảm giác ngắn. Liều dùng của bạn cần giảm dần để giảm tác dụng phụ. Bạn nên nói với bác sĩ ngay về bất kỳ triệu chứng mới hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.
Thuốc có thể mang lại tác dụng sau vài tuần sử dụng. Bạn nên nói với bác sĩ nếu tình trạng của mình vẫn còn hoặc xấu đi.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Venlafaxine® Stada?
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn nên báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới hoặc nếu tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như: tâm trạng thay đổi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ hoặc nếu bạn cảm thấy bốc đồng, kích thích, kích động, thù địch, hung dữ, bồn chồn, hiếu động, chán nản hoặc có những suy nghĩ về tự sát hay làm tổn thương bản thân.
Bạn nên gọi bác sĩ ngay nếu có phản ứng phụ nghiêm trọng như:
Động kinh (co giật); Cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều, run; Kích động, ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp; Nhức đầu, khó khăn khi tập trung, các vấn đề về trí nhớ, suy nhược, cảm thấy không ổn định, nhầm lẫn, ảo giác, ngất xỉu, thở nông hoặc thở gấp; Ho, đau ngực, khó thở; Dễ bầm tím.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác hồi hộp; Những giấc mơ kỳ lạ; Tăng mồ hôi; Mờ mắt; Khô miệng; Thay đổi thèm ăn hoặc cân nặng; Buồn nôn, táo bón nhẹ; Giảm ham muốn tình dục, bất lực hoặc gặp khó khăn trong việc đạt cực khoái.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Venlafaxine® Stada bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Venlafaxine® Stada; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như: Glaucoma góc hẹp và không kiểm soát được; Bạn đang được điều trị với methylene xanh.
Không sử dụng Venlafaxine® Stada nếu bạn đã dùng chất ức chế MAO trong 14 ngày vì có thể xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm, bao gồm isocarboxazid, linezolid, phenelzine, rasagiline, selegiline và tranylcypromine. Sau khi ngừng dùng Venlafaxine® Stada, bạn phải đợi ít nhất 7 ngày trước khi bắt đầu dùng MAOI.
Một số người có suy nghĩ về tự tử khi lần đầu tiên dùng thuốc chống trầm cảm. Bác sĩ sẽ cần kiểm tra tiến triển của bạn và kiểm tra thường xuyên trong khi bạn đang sử dụng Venlafaxine® Stada. Gia đình hoặc những người chăm sóc khác cũng nên chú ý những thay đổi về tâm trạng và triệu chứng của bạn.
Dùng thuốc chống trầm cảm SSRI trong thai kỳ có thể gây ra các vấn đề phổi nghiêm trọng hoặc các biến chứng khác ở trẻ. Tuy nhiên, bạn có thể bị tái phát chứng trầm cảm nếu ngừng dùng thuốc chống trầm cảm.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Venlafaxine® Stada trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Bạn nên nói với bác sĩ ngay nếu có thai trong khi dùng Venlafaxine® Stada. Bạn không nên bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai mà không có lời khuyên của bác sĩ.
Venlafaxine® Stada có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Venlafaxine® Stada có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Venlafaxine® Stada có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Venlafaxine® Stada bao gồm:
Thuốc chống trầm cảm; Cimetidin; Tramadol; Tryptophan; Máu bị loãng: warfarin, Coumadin®, Jantoven® Thuốc điều trị rối loạn suy nghĩ hoặc bệnh tâm thần – buspiron, lithium; Thuốc trị nhức nửa đầu, thuốc – sumatriptan, zolmitriptan.
Thuốc Venlafaxine® Stada có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Venlafaxine® Stada?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Rối loạn lưỡng cực (bệnh hưng – trầm cảm); Các vấn đề về chảy máu; Tăng nhãn áp; Tăng cholesterol huyết (cholesterol cao trong máu); Cao huyết áp; Giảm natri huyết (natri thấp trong máu); Mất ngủ; Bệnh phổi kẽ; Động kinh; Nhịp tim nhanh; Bệnh thận; Bệnh gan.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Venlafaxine® Stada như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Venlafaxine® Stada có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Venlafaxine® Stada có những dạng viên nén và hàm lượng sau: 25mg; 37,5mg; 50 mg; 75mg; 100mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Venlafaxine® Stada . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Venosan retard® - Điều trị chứng giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Varogel - Điều trị viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Verteporfin - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Verospiron® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Vắc xin Verorab® - Tác dụng phòng ngừa bệnh dại
- doc Thuốc Verapamil - Đièu trị bệnh tăng huyết áp, giảm đau
- doc Thuốc Veralipride - Điều trị các triệu chứng tim mạch
- doc Thuốc Veragel DMS® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Ventolin® HFA - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Venrutine - Điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ
- doc Thuốc VENOFER® - Điều trị bệnh thiếu sắt
- doc Thuốc Venlafaxine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Veloxin® - Tác dụng chống buồn nôn
- doc Thuốc Vecuronium bromide - Tác dụng gây mê khi phẫu thuật
- doc Thuốc Vasopressin - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Vasomin 500mg - Điều trị các bệnh thoái hóa xương
- doc Thuốc Varoforce® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Varocomin F® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Varilrix® - Hỗ trợ bảo vệ chống lại virus varicella-zoster
- doc Thuốc Varicella-zoster immunoglobulins - Tác dụng phòng ngừa bệnh thủy đậu
- doc Thuốc Varenicline - Hỗ trợ bỏ thuốc lá
- doc Thuốc Vardenafil - Điều trị các vấn đề về chức năng tình dục nam
- doc Thuốc Vantin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Vancomycin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- doc Thuốc Vancocin® CP - Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra
- doc Thuốc Vaminolact® - Hỗ trợ cung cấp axit amin để tổng hợp protein
- doc Thuốc Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Valsartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Valethamate - Hỗ trợ ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn
- doc Thuốc Valdecoxib - Hỗ trợ giảm đau, viêm xương khớp
- doc Vắc-xin virus thủy đậu sống - Vắc xin ngừa bệnh thủy đậu
- doc Vắc-xin viêm gan B - Vắc xin ngừa viêm gan B, ung thư gan và xơ gan
- doc Vắc-xin thương hàn - Vắc xin ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi
- doc Vắc-xin tả - Vắc xin ngừa bệnh tả
- doc Vắc-xin quai bị - Vắc xin ngừa bệnh quai bị
- doc Vắc-xin Pneumococcal - Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
- doc Vắc-xin phòng bệnh Rubella - Vắc xin ngừa bệnh Rubella
- doc Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL - Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
- doc Vắc-xin ngừa virus HPV - Hỗ trợ sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1
- doc Vắc-xin MMR - Hỗ trợ cơ thể tạo kháng thể chống lại virus
- doc Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B - Hỗ trợ tăng cường phản hồi của kháng thể và tính miễn dịch
- doc Vắc-xin HPV - Vắc xin ngừa các bệnh do nhiễm HPV ở nữ giới
- doc Vắc-xin ho gà - Vắc xin ngừa bệnh ho gà
- doc Vắc-xin giải độc tố bạch hầu - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu
- doc Vắc-xin Dtp-Hib-pol - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và nhiễm trùng bởi Haemophilus influenzae tuýp B
- doc Vắc-xin DTP - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà ở trẻ em
- doc Vắc-xin Dpt-HIb - Hỗ trợ miễn dịch chủ động trẻ em
- doc Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza - Vắc xin ngừa cúm
- doc Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ - Điều trị nhiễm trùng uốn ván
- doc Vắc-xin bệnh sởi - Điều trị bệnh sởi hoạt tính
- doc Vắc-xin BCG - Điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS
- doc Vắc-xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván
- doc Vắc-xin 5 trong 1 - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm nhiễm Hib và bại liệt
- doc Vắc xin viêm não Nhật Bản - Vắc xin ngừa viêm não do virus viêm não Nhật Bản
- doc Vắc xin viêm gan siêu vi A - Vắc xin ngừa bệnh viêm gan siêu vi A
- doc Vắc xin Te Anatoxal Berna® - Vắc xin ngừa uốn ván
- doc Vắc xin sốt vàng - Vắc xin ngừa sốt vàng
- doc Vắc xin Quinvaxem® - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra
- doc Vắc xin Pentaxim® - Vắc xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà ở người lớn
- doc Vắc xin ngừa bệnh dại
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin 6 trong 1 - Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, viêm gan B, Haemophilus influenzae, ho gà, bại liệt, uốn ván
- doc Vắc xin 3 trong 1 MMR - Hỗ trợ phòng ngừa bệnh sởi, quai bị và rubella
- doc V.Rohto® - Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc
- doc Thuốc Veybirol – Tyrothricine® - Điều trị các bệnh khoang miệng