Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
Vitamin B2 được dùng để điều trị tiêu chảy, nghiện rượu, bỏng, ung thư, nhiễm trùng, cường giáp, thiếu máu, đau nửa đầu,..Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của vitamin B2 (riboflavin) là gì?
Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một số vitamin B khác giúp cơ thể bạn tăng tạo hồng cầu và hỗ trợ chức năng tế bào tạo năng lượng.
Vitamin B2 (riboflavin) thường được dùng cho một số tình trạng sau:
Nghiện rượu; Bỏng; Ung thư; Tiêu chảy liên tục; Sốt kéo dài; Ốm nhiều ngày; Nhiễm trùng; Bệnh đường ruột; Bệnh gan; Cường giáp; Bị thương nặng; Căng thẳng kéo dài; Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày.
Ngoài ra, riboflavin có thể được dùng cho trẻ sơ sinh bị tăng bilirubin máu.
Hiệu quả của riboflavin trong điều trị mụn, một số loại thiếu máu (máu yếu), đau nửa đầu, chuột rút vẫn chưa được chứng minh.
Bạn nên sử dụng vitamin B2 (riboflavin) như thế nào?
Bạn có thể có thể uống vitamin B2 (riboflavin) kèm thức ăn. Bạn hãy uống thuốc theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không nên dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với chỉ định.
Liều khuyến cáo của riboflavin tăng theo độ tuổi. Bạn hãy làm theo hướng dẫn của nhân viên y tế để biết thêm chi tiết.
Bạn nên bảo quản vitamin B2 (riboflavin) như thế nào?
Bạn nên bảo quản vitamin B2 (riboflavin) trong tủ lanh, không được để ở ngăn đông, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng vitamin B2 (riboflavin) cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa thiếu hụt riboflavin:
Bạn dùng 1-2 mg uống mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để điều trị thiếu hụt riboflavin:
Bạn dùng 30 mg chia thành nhiều liều uống mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu do lách to và thiếu hụt enzyme glutathione reductase:
Bạn dùng 10 mg uống mỗi ngày trong 10 ngày.
Liều dùng vitamin B2 (riboflavin) cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị thiếu hụt vitamin B2:
Bạn cho trẻ uống 3-10 mg mỗi ngày.
Vitamin B2 (riboflavin) có những dạng và hàm lượng nào?
Vitamin B2 (riboflavin) có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 5 mg, 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg; Viên nén 5 mg, 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg; Dung dịch tiêm 5 mg/ml, 10 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin B2 (riboflavin)?
Như các loại thuốc khác, vitamin B2 (riboflavin) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:
Phản ứng dị ứng; Nổi mẫn; Khó thở; Phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng vitamin B2 (riboflavin) bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng vitamin B2 (riboflavin) bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ:
Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc; Nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào; Nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ em và người lớn tuổi; Nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào, hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với vitamin B2 (riboflavin).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Vitamin B2 (riboflavin) có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến vitamin B2 (riboflavin) không?
Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin B2 (riboflavin)?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Những thực phẩm giàu vitamin B2
Các loại rau màu xanh đậm Trái cây: chuối, táo, lê Thịt Các loại hạt Các loại ngũ cốc
Trên đây là những thông tin cơ bản của vitamin B2 (riboflavin). Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột