Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
Vitamin PP 500mg chứa nicotinamid, một vitamin nhóm B, có thể hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và được dùng để điều trị bệnh pellagra.. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Nicotinamid
Tên biệt dược: Vitamin PP 500mg
1. Tác dụng
Tác dụng Vitamin PP 500mg là gì?
Nicotinamid là một vitamin nhóm B, chuyển hóa trong cơ thể tạo thành các chất để xúc tác phản ứng oxy hóa – khử, cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid.
Thuốc Vitamin PP 500mg được chỉ định trong các trường hợp cơ thể thiếu nicotinamid (vitamin B3) như bệnh Pellagra…
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho người lớn như thế nào?
Người lớn: uống 1 viên/lần, ngày uống 1–3 lần. Không uống quá 3 viên/ngày.
Liều dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho trẻ em như thế nào?
Không có liều khuyến cáo dành cho trẻ em, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng Vitamin PP 500mg cho trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Vitamin PP 500mg như thế nào?
Bạn chỉ dùng thuốc Vitamin PP 500mg theo chỉ định của bác sĩ. Khi uống, nên uống thuốc với một ly nước đầy.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg?
Liều thấp nicotinamid thường không gây độc.
Liều cao có thể xảy ra một số tác dụng phụ sau (những tác dụng phụ này sẽ hết sau khi ngừng thuốc):
Thường gặp: buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da. Ít gặp: loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy, khô da, tăng sắc tố, vàng da, suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, tăng glucose huyết, tăng uric huyết, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, tim đập nhanh, ngất, chóng mặt… Hiếm gặp: lo lắng, glucose niệu, chức năng gan bất thường, thời gian prothrombin bất thường, hạ albumin huyết, choáng phản vệ,…
Vitamin PP 500mg có chứa chất tạo màu sunset yellow, có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người có cơ địa nhạy cảm rõ ràng như đỏ bừng, mề đay, khó thở, uể oải hoặc hạ huyết áp.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên làm xét nghiệm về chức năng gan và glucose huyết trước khi điều trị bằng nicotinamid cho người bệnh trong thời gian dài với liều cao vượt quá nhu cầu sinh lý, cứ 6–12 tuần 1 lần trong năm đầu và định kỳ ở các năm sau.
Thận trọng khi sử dụng nicotinamid với liều cao cho những trường hợp sau:
Tiền sử loét đường tiêu hóa; Hội chứng bệnh mạch vành cấp tính; Bệnh túi mật; Tiền sử vàng da hoặc bệnh gan; Bệnh thận; Bệnh gout, viêm khớp do gout; Bệnh đái tháo đường
Thuốc Vitamin PP 500mg có chứa lactose, dùng thận trọng ở người bệnh mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose–galactose.
Thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người lái tàu xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu, nhìn mờ.
Chống chỉ định dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho những đối tượng sau:
Quá mẫn với nicotinamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bệnh gan nặng; Loét dạ dày tiến triển; Xuất huyết động mạch; Hạ huyết áp nặng
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Không sử dụng thuốc Vitamin PP 500mg cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
6. Tương tác với thuốc
Thuốc Vitamin PP 500mg có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Vitamin PP 500mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể xảy ra tương tác với thuốc Vitamin PP 500mg gồm:
Chất ức chế enzyme HMG–CoA reductase Thuốc chẹn alpha-adrenergic trị tăng huyết áp Thuốc có độc tính trên gan Carbamazepin
Thuốc Vitamin PP 500mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Khẩu phần và/hoặc liều lượng thuốc uống hạ đường huyết hoặc insulin có thể được điều chỉnh lại khi sử dụng đồng thời với Vitamin PP 500mg.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vitamin PP 500mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Vitamin PP 500mg như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC.
8. Dạng bào chế
Thuốc Vitamin PP 500mg có dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Vitamin PP 500mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu cam với một mặt có vạch ngang. Trong mỗi viên chứa 500mg nicotinamid (vitamin B3).
Trên đây là một số thông tin cơ bản về Vitamin PP 500mg, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột