Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột
Men vi sinh Viabiovit chứa 1,5 tỷ lợi khuẩn Bacillus clausii giúp ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Thành phần
Bacillus clausii: 1,5 x 10 9 CFU Nước cất vừa đủ: 10 ml
1. Tác dụng
Tác dụng của men vi sinh Viabiovit là gì?
Men vi sinh Viabiovit có tới 1,5 tỷ bào tử lợi khuẩn Bacillus clausii giúp bổ sung vi khuẩn có lợi, ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng lại hệ vi sinh đường ruột.
Viabiovit được sử dụng để hỗ trợ điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do mất cân bằng hệ vi sinh trong đường ruột, dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài hoặc ngộ độc thức ăn.
Những ai có thể dùng men vi sinh Viabiovit?
Sản phẩm Viabiovit có thể được dùng cho trẻ em trên 2 tuổi và người trưởng thành mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do:
Suy giảm hệ miễn dịch, cơ thể gầy yếu, kém hấp thu và biếng ăn Dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài Rối loạn tiêu hóa cấp và mãn tính: tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, viêm đại tràng…
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng men vi sinh Viabiovit cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 10ml/lần, ngày 3-4 lần.
Liều dùng men vi sinh Viabiovit cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ trên 2 tuổi, bạn cho trẻ uống 5-10ml/lần, ngày 2 lần.
Đối với trẻ dưới 24 tháng tuổi, sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng men vi sinh Viabiovit như thế nào?
Bạn nên uống men vi sinh 30 phút trước khi ăn hoặc 1 tiếng sau khi ăn. Lắc kỹ ống trước khi uống.
Bạn có thể uống trực tiếp hoặc hòa hỗn dịch trong nước đường, sữa, trà hoặc nước cam.
Bạn lưu ý, khi mở ống phải dùng trong thời gian ngắn để tránh bị hỏng.
Nếu có bất cứ thắc mắc nào trong quá trình dùng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ khi dùng men vi sinh Viabiovit là gì?
Do Viabiovit có chứa nhiều lợi khuẩn nên khá an toàn, hiếm khi xảy ra tác dụng phụ. Bạn có thể sử dụng lâu dài để bảo vệ đường tiêu hóa.
Nếu bạn có bất kỳ phản ứng không mong muốn nào hoặc thắc mắc về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác
Men vi sinh Viabiovit có thể tương tác với những thuốc nào?
Viabiovit có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn không tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của sản phẩm mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Viabiovit có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Viabiovit?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản
Bạn nên bảo quản Viabiovit như thế nào?
Bạn bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
8. Dạng bào chế
Men vi sinh Viabiovit có những dạng nào?
Viabiovit có dạng ống 10ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Viabiovit. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp