Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
Vitamin PP là một loại vitamin B (vitamin B3), được dùng để làm giảm cholesterol và triglycerides (các loại chất béo) trong máu. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: vitamin PP
Phân nhóm: Vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C kết hợp
Tên biệt dược: Niacin SR®
1. Tác dụng
Tác dụng của vitamin PP là gì?
Vitamin PP, còn được gọi axit nicotinic, là một loại vitamin B (vitamin B3) thường được dùng với hàm lượng 500mg. Vitamin PP có ở trong thực vật và động vật.
Vitamin PP 500mg được dùng điều trị và ngăn ngừa thiếu vitamin PP tự nhiên trong cơ thể, làm giảm cholesterol và triglycerides (các loại chất béo) trong máu. Vitamin này cũng được dùng để làm giảm nguy cơ đau tim ở người có cholesterol máu cao từng bị đau tim. Đôi khi, vitamin PP được dùng điều trị bệnh xơ vữa động mạch.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng vitamin PP cho người lớn như thế nào?
Liều dành cho người lớn thông thường đối với tình trạng thiếu hụt vitamin PP: bạn dùng 10-20mg mỗi ngày một lần. Vitamin PP cũng có thể được tiêm ngoài da như một dạng của vitamin tổng hợp.
Liều dùng vitamin PP cho trẻ em như thế nào?
Nam giới:
Trẻ từ 14 đến 18 tuổi: bạn cho trẻ uống 16mg mỗi ngày.
Nữ giới:
Trẻ từ 14-18 tuổi: bạn cho trẻ uống 14mg mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng vitamin PP như thế nào?
Bạn nên sử dụng vitamin PP đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng với lượng lớn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.
Vitamin PP nên được dùng trước giờ đi ngủ cùng với bữa ăn nhẹ ít béo.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Khi bị quá liều, bác sĩ sẽ sử dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin PP?
Gọi bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tim đập nhanh hoặc nhịp không đều; Khó thở; Sưng tấy; Vàng da hoặc mắt; Đau cơ, dị ứng hoặc có các triệu chứng sốt hay cúm và nước tiểu màu sẫm.
Nếu bạn bị tiểu đường, hãy nói với bác sĩ về bất cứ sự thay đổi mức đường trong máu của bạn.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng của vitamin PP 500mg bao gồm:
Chóng mặt nhẹ; Da ấm, đỏ hoặc cảm giác châm chít dưới da; Ngứa, da khô; Đổ mồ hôi hoặc ớn lạnh; Buồn nôn, tiêu chảy, ợ hơi; Đau cơ, co thắt chân; Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng vitamin PP, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Để đảm bảo bạn dùng vitamin PP 500mg an toàn, hãy nói bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây:
Bệnh gan hoặc thận; Bệnh tim hoặc đau thắt ngực không kiểm soát được; Loét dạ dày; Bệnh tiểu đường; Bệnh gút; Rối loạn cơ như chứng nhồi máu.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Vitamin PP có thể tương tác với những thuốc nào?
Vitamin PP có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn cần báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc giảm cholesterol khác mình đang dùng cùng vitamin PP 500mg, đặc biệt là atorvastatin (Lipitor®, Caduet®), fluvastatin (Lescol®), lovastatin (Mevacor®, Altoprev®, Advicor®), pravastatin (Pravachol®) hoặc simvastatin (Zocor®, Simcor®, Vytorin®, Juvisync®).
Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc sau đây cùng với vitamin PP:
Chất làm loãng máu như warfarin (Coumadin®, Jantoven®); Vitamin tổng hợp hoặc chất bổ sung khoáng chất có chứa vitamin PP; Thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc tim mạch như amlodipin (Norvasc®, Caduet®, Exforge®, Lotrel®, Tekamlo®, Tribenzor®, Twynsta®, Amturnide®), diltiazem (Cardizem®, Cartia®, Dilacor®, Diltia®, Diltzac®, Taztia®, Tiazac®), felodipin (Plendil®), nicardipine (Cardene®), nifedipine (Procardia®, Adalat®), nimodipine (Nimotop®), nisoldipine (Sular®) hoặc verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®); Thuốc tim như: doxazosin (Cardura®), isosorbide (Dilatrate®, Imdur®, Isordil®, Monoket®, Sorbitrate®), nitroglycerin (Nitro-Bid®, Nitro-Dur®, Nitrostat®), prazosin (Minipress®) hoặc terazosin (Hytrin®).
Vitamin PP có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin PP?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản vitamin PP như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Vitamin PP có những dạng và hàm lượng nào?
Vitamin PP có ở dạng viên nén, hàm lượng 100mg, 500mg.
9. Thực phẩm có chứa vitamin PP
Vitamin PP có trong những loại thực phẩm nào?
Vitamin PP còn có tên gọi là nicotinamid. Vitamin PP là vitamin nhóm B tan trong nước có trong nhiều thực phẩm như nấm men, thịt, cá, sữa, trứng, rau xanh và các hạt ngũ cốc. bên cạnh đó, cá ngừ, rau lá xanh, bông cải xanh, cà chua, cà rốt, khoai lang, bơ là nguồn thực phẩm tốt và giàu vitamin PP.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Vitamin PP . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột