Vắc-xin viêm gan B - Vắc xin ngừa viêm gan B, ung thư gan và xơ gan
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng Vắc-xin viêm gan B mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hi vọng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: vắc-xin viêm gan B
Phân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & miễn dịch
Tên biệt dược: Engerix®-B, Engerix®-B Pediatric, Recombivax® HB Adult, Recombivax® HB Dialysis Formulation, Recombivax® HB Pediatric/Adolescent, Engerix®-B (obsolete), Recombivax® HB (obsolete), Engerix®-B Pediatric (obsolete), Recombivax® HB Pediatric/Adolescent (obsolete), Recombivax® HB Adult (obsolete), Recombivax® HB Dialysis Formulation (obsolete)
1. Tác dụng
Tác dụng của vắc-xin viêm gan B là gì?
Vắc-xin viêm gan B có thể ngăn ngừa viêm gan B và hậu quả của nó bao gồm ung thư gan và xơ gan. Vắc-xin viêm gan B được khuyến cáo cho tất cả người lớn và trẻ em có nguy cơ bị viêm gan B.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng vắc-xin viêm gan B cho người lớn như thế nào?
Bạn sẽ được tiêm 3 liều. Liều thứ 2 và thứ 3 được tiêm sau liều thứ nhất lần lượt là 1 và 6 tháng. Khu vực tam giác là vị trí được tiêm ở người lớn và trẻ lớn. Liều lượng phụ thuộc vào sản phẩm được sử dụng, điển hình là 10 hoặc 20mcg.
Liều dùng vắc-xin viêm gan B cho trẻ em như thế nào?
Trẻ sẽ được tiêm 3 liều. Liều thứ 2 và thứ 3 được tiêm sau liều thứ nhất lần lượt là 1 và 6 tháng. Khu vực mặt trước bắp đùi là vị trí được tiêm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Liều lượng phụ thuộc vào sản phẩm được sử dụng, điển hình là 5 hoặc 10mcg.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng vắc-xin viêm gan B như thế nào?
Bạn được bác sĩ tiêm trong phòng mạch hoặc các phòng khám khác. Nếu bạn có nguy cơ cao nhiễm viêm gan loại B, bạn có thể được tiêm thêm lần nữa 2 tháng sau lần tiêm đầu tiên.
Bác sĩ có thể đề nghị bạn điều trị sốt và đau với thuốc giảm đau không chứa aspirin như acetaminophen (Tylenol®) hoặc ibuprofen (Motrin®, Advil®,…) khi tiêm và trong 24 giờ tiếp theo.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Tốt nhất là trẻ sẽ được chủng ngừa ở độ tuổi được đề nghị, vì chúng sẽ được bảo vệ khỏi các bệnh nghiêm trọng càng sớm càng tốt.
Tuy nhiên, đừng lo lắng nếu con của bạn đã bỏ lỡ một cuộc tiêm chủng 5-trong-1. Không bao giờ là quá muộn để tiêm vắc xin này. Hãy đến phòng khám sức khoẻ trẻ em địa phương.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vắc-xin viêm gan B?
Bạn không nên tiếp tục tiêm chủng nếu bạn có phản ứng dị ứng đe dọa đến mạng sống sau lần tiêm đầu tiên.
Bạn cần theo dõi bất kỳ phản ứng phụ nào sau khi tiêm vắc-xin này. Khi bạn nhận được liều tăng cường, bạn cần phải nói với bác sĩ nếu các mũi chích ngừa trước đó gây ra bất kỳ phản ứng phụ nào.
Đi cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Đi khám ngay nếu bạn hoặc con bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Sốt, đau cổ họng, nhức đầu với nổi mẩn đỏ da, nổi mẩn và đỏ da; Nhức nhối, cáu kỉnh, khóc một giờ hoặc lâu hơn; Nhịp tim đập nhanh; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu;
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Sưng đỏ, đau, sưng tấy hoặc sưng cục nơi tiêm; Nhức đầu, chóng mặt; Sốt nhẹ; Đau khớp, đau cơ thể; Mệt mỏi; Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng vắc-xin viêm gan B, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
Đa xơ cứng; Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận); Chứng rối loạn đông máu hoặc đông máu như bệnh hemophilia hoặc dễ dàng bầm tím; Co giật; Rối loạn thần kinh hoặc bệnh ảnh hưởng đến não (hoặc nếu đây là phản ứng đối với vắcxin trước đó); Hệ thống miễn dịch yếu do bệnh, ghép tủy xương hoặc sử dụng một số loại thuốc hoặc điều trị ung thư.
Bạn vẫn có thể chủng ngừa nếu bị cảm lạnh hoặc sốt. Trong trường hợp bệnh nặng hơn kèm sốt hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng nào, hãy chờ cho đến khi bạn cảm thấy khỏe hơn rồi mới tiêm chủng ngừa.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng vắc-xin viêm gan B trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Vắc-xin viêm gan B có thể tương tác với những thuốc nào?
Bạn nên nói với bác sĩ nếu đã tiếp nhận thuốc hoặc phương pháp điều trị nào trong 2 tuần qua có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch bao gồm:
Các thuốc steroid tiêm, hít; Thuốc trị bệnh vẩy nến, viêm khớp dạng thấp hoặc các rối loạn tự miễn dịch khác chẳng hạn như azathioprine (Imuran®), efalizumab (Raptiva®), etanercept (Enbrel®), leflunomide (Arava®),…; Thuốc điều trị hoặc ngăn chặn cấy ghép tạng như basiliximab (Simulect®), cyclosporine (Sandimmune®, Neoral®, Gengraf®), muromonab-CD3 (Orthoclone®), mycophenolate mofetil (CellCept®), sirolimus (Rapamune®) hoặc tacrolimus (Prograf®).
Vắc-xin viêm gan B có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vắc-xin viêm gan B?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản vắc-xin viêm gan B như thế nào?
Bạn lưu trữ thuốc này trong tủ lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Vắc-xin viêm gan B có những dạng và hàm lượng nào?
Vắc-xin viêm gan B có dạng thuốc tiêm.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Vắc-xin viêm gan B. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Venosan retard® - Điều trị chứng giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Varogel - Điều trị viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Verteporfin - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Verospiron® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Vắc xin Verorab® - Tác dụng phòng ngừa bệnh dại
- doc Thuốc Verapamil - Đièu trị bệnh tăng huyết áp, giảm đau
- doc Thuốc Veralipride - Điều trị các triệu chứng tim mạch
- doc Thuốc Veragel DMS® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Ventolin® HFA - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Venrutine - Điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ
- doc Thuốc VENOFER® - Điều trị bệnh thiếu sắt
- doc Thuốc Venlafaxine® Stada - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Venlafaxine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Veloxin® - Tác dụng chống buồn nôn
- doc Thuốc Vecuronium bromide - Tác dụng gây mê khi phẫu thuật
- doc Thuốc Vasopressin - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Vasomin 500mg - Điều trị các bệnh thoái hóa xương
- doc Thuốc Varoforce® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Varocomin F® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Varilrix® - Hỗ trợ bảo vệ chống lại virus varicella-zoster
- doc Thuốc Varicella-zoster immunoglobulins - Tác dụng phòng ngừa bệnh thủy đậu
- doc Thuốc Varenicline - Hỗ trợ bỏ thuốc lá
- doc Thuốc Vardenafil - Điều trị các vấn đề về chức năng tình dục nam
- doc Thuốc Vantin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Vancomycin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- doc Thuốc Vancocin® CP - Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra
- doc Thuốc Vaminolact® - Hỗ trợ cung cấp axit amin để tổng hợp protein
- doc Thuốc Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Valsartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Valethamate - Hỗ trợ ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn
- doc Thuốc Valdecoxib - Hỗ trợ giảm đau, viêm xương khớp
- doc Vắc-xin virus thủy đậu sống - Vắc xin ngừa bệnh thủy đậu
- doc Vắc-xin thương hàn - Vắc xin ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi
- doc Vắc-xin tả - Vắc xin ngừa bệnh tả
- doc Vắc-xin quai bị - Vắc xin ngừa bệnh quai bị
- doc Vắc-xin Pneumococcal - Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
- doc Vắc-xin phòng bệnh Rubella - Vắc xin ngừa bệnh Rubella
- doc Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL - Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
- doc Vắc-xin ngừa virus HPV - Hỗ trợ sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1
- doc Vắc-xin MMR - Hỗ trợ cơ thể tạo kháng thể chống lại virus
- doc Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B - Hỗ trợ tăng cường phản hồi của kháng thể và tính miễn dịch
- doc Vắc-xin HPV - Vắc xin ngừa các bệnh do nhiễm HPV ở nữ giới
- doc Vắc-xin ho gà - Vắc xin ngừa bệnh ho gà
- doc Vắc-xin giải độc tố bạch hầu - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu
- doc Vắc-xin Dtp-Hib-pol - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và nhiễm trùng bởi Haemophilus influenzae tuýp B
- doc Vắc-xin DTP - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà ở trẻ em
- doc Vắc-xin Dpt-HIb - Hỗ trợ miễn dịch chủ động trẻ em
- doc Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza - Vắc xin ngừa cúm
- doc Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ - Điều trị nhiễm trùng uốn ván
- doc Vắc-xin bệnh sởi - Điều trị bệnh sởi hoạt tính
- doc Vắc-xin BCG - Điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS
- doc Vắc-xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván
- doc Vắc-xin 5 trong 1 - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm nhiễm Hib và bại liệt
- doc Vắc xin viêm não Nhật Bản - Vắc xin ngừa viêm não do virus viêm não Nhật Bản
- doc Vắc xin viêm gan siêu vi A - Vắc xin ngừa bệnh viêm gan siêu vi A
- doc Vắc xin Te Anatoxal Berna® - Vắc xin ngừa uốn ván
- doc Vắc xin sốt vàng - Vắc xin ngừa sốt vàng
- doc Vắc xin Quinvaxem® - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra
- doc Vắc xin Pentaxim® - Vắc xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà ở người lớn
- doc Vắc xin ngừa bệnh dại
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin 6 trong 1 - Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, viêm gan B, Haemophilus influenzae, ho gà, bại liệt, uốn ván
- doc Vắc xin 3 trong 1 MMR - Hỗ trợ phòng ngừa bệnh sởi, quai bị và rubella
- doc V.Rohto® - Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc
- doc Thuốc Veybirol – Tyrothricine® - Điều trị các bệnh khoang miệng