Vắc-xin HPV - Vắc xin ngừa các bệnh do nhiễm HPV ở nữ giới
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng Vắc-xin HPV mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hi vọng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: human papillomavirus
Phân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch
Tên biệt dược: Gardasil®
1. Tác dụng
Tác dụng của vắc xin HPV là gì?
Vắc xin HPV được tiêm để phòng ngừa các bệnh (ví dụ như ung thư hậu môn, cổ tử cung, âm hộ, âm đạo; mụn cóc sinh dục; tổn thương hậu môn, cổ tử cung, âm hộ hoặc âm đạo) do nhiễm HPV ở nữ giới từ 9 đến 26 tuổi. Vắc xin cũng được sử dụng để ngăn ngừa ung thư hậu môn, tổn thương hậu môn hoặc khối u hoặc mụn cóc sinh dục do nhiễm HPV ở nam giới từ 9 đến 26 tuổi.
Vắc xin ngừa bệnh papillomavirus người (HPV) là một loại vắc xin hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản sinh kháng thể chống lại nhiễm HPV.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng vắc xin HPV cho người lớn như thế nào?
Tiêm phòng HPV được khuyến cáo cho bé gái từ 11 – 12 tuổi. Nó cũng được khuyến cáo cho nữ giới từ 13 đến 26 tuổi chưa được chủng ngừa hoặc đã hoàn thành các dòng vắc xin. Những người từ 11 đến 12 tuổi tiêm hai liều vắc xin HPV để phòng ngừa các bệnh ung thư do HPV gây ra.
Liều dùng vắc xin HPV cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em từ 9 đến 12 tuổi có thể tiêm ngừa cùng liều với người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng vắc xin HPV như thế nào?
Sử dụng vắc xin HPV theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để biết hướng dẫn sử dụng chính xác.
Vắc xin HPV thường được tiêm tại văn phòng bác sĩ, bệnh viện hoặc bệnh xá; Vắc xin HPV được tiêm 3 mũi tiêm riêng biệt. Liều thứ nhất được tiêm vào ngày do bạn và bác sĩ lựa chọn. Liều thứ hai được tiêm 2 tháng sau liều thứ nhất. Liều thứ ba được tiêm 6 tháng sau liều thứ nhất. Nếu bạn bỏ lỡ một liều vắc xin, hãy liên hệ với bác sĩ để sắp xếp lại thời gian chủng ngừa.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Tốt nhất nên được chủng ngừa bằng vắc xin HPV vì bạn sẽ được bảo vệ khỏi bệnh HPV. Do đó, bạn nên chủng ngừa HPV càng sớm càng tốt.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vắc-xin HPV?
Bạn có thể mắc các tác dụng phụ bao gồm: chóng mặt; đau đầu; sốt nhẹ; đau nhẹ, đỏ, ngứa, bầm tím hoặc sưng ở chỗ tiêm; buồn nôn; nôn.
Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra như:
Phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, khò khè); Đau cẳng chân; tức ngực; Ớn lạnh; nhầm lẫn; Ngất xỉu; Cảm giác không khỏe; Đau khớp; đau cơ hoặc yếu cơ; Động kinh; Đau dữ dội hoặc dai dẳng, đỏ, sưng, hoặc ấm ở vị trí chích; Đau dạ dày nghiêm trọng; khó thở; Các tuyến sưng (ví dụ ở cổ, nách hoặc háng); bầm tím hoặc chảy máu bất thường; mệt mỏi bất thường hoặc yếu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng vắc xin HPV, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không dùng vắcxin HPV và đi gặp bác sĩ ngay nếu:
Bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào trong vắc xin HPV, bao gồm men Bạn đã có phản ứng dị ứng với một liều vắc xin HPV trước đây
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng vắcxin HPV trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Vắc xin HPV có thể tương tác với những thuốc nào?
Vắc xin HPV có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với vắc xin HPV bao gồm:
Các chất chống oxy hóa (ví dụ như cyclophosphamide); Thuốc chống co giật (ví dụ: fluorouracil, methotrexate); Corticosteroid (ví dụ prednisone) hoặc cytotoxics (ví dụ cisplatin) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin phòng chống virus papillomavirus (HPV).
Vắc xin HPV có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vắc xin HPV?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản vắc xin HPV như thế nào?
Nhân viên y tế sẽ bảo quản vắc xin.
8. Dạng bào chế
Vắc xin HPV có những dạng và hàm lượng nào?
Vắc xin HPV có ở dạng tiêm.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Vắc-xin HPV. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Venosan retard® - Điều trị chứng giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Varogel - Điều trị viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Verteporfin - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Verospiron® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Vắc xin Verorab® - Tác dụng phòng ngừa bệnh dại
- doc Thuốc Verapamil - Đièu trị bệnh tăng huyết áp, giảm đau
- doc Thuốc Veralipride - Điều trị các triệu chứng tim mạch
- doc Thuốc Veragel DMS® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Ventolin® HFA - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Venrutine - Điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ
- doc Thuốc VENOFER® - Điều trị bệnh thiếu sắt
- doc Thuốc Venlafaxine® Stada - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Venlafaxine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Veloxin® - Tác dụng chống buồn nôn
- doc Thuốc Vecuronium bromide - Tác dụng gây mê khi phẫu thuật
- doc Thuốc Vasopressin - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Vasomin 500mg - Điều trị các bệnh thoái hóa xương
- doc Thuốc Varoforce® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Varocomin F® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Varilrix® - Hỗ trợ bảo vệ chống lại virus varicella-zoster
- doc Thuốc Varicella-zoster immunoglobulins - Tác dụng phòng ngừa bệnh thủy đậu
- doc Thuốc Varenicline - Hỗ trợ bỏ thuốc lá
- doc Thuốc Vardenafil - Điều trị các vấn đề về chức năng tình dục nam
- doc Thuốc Vantin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Vancomycin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- doc Thuốc Vancocin® CP - Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra
- doc Thuốc Vaminolact® - Hỗ trợ cung cấp axit amin để tổng hợp protein
- doc Thuốc Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Valsartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Valethamate - Hỗ trợ ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn
- doc Thuốc Valdecoxib - Hỗ trợ giảm đau, viêm xương khớp
- doc Vắc-xin virus thủy đậu sống - Vắc xin ngừa bệnh thủy đậu
- doc Vắc-xin viêm gan B - Vắc xin ngừa viêm gan B, ung thư gan và xơ gan
- doc Vắc-xin thương hàn - Vắc xin ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi
- doc Vắc-xin tả - Vắc xin ngừa bệnh tả
- doc Vắc-xin quai bị - Vắc xin ngừa bệnh quai bị
- doc Vắc-xin Pneumococcal - Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
- doc Vắc-xin phòng bệnh Rubella - Vắc xin ngừa bệnh Rubella
- doc Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL - Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
- doc Vắc-xin ngừa virus HPV - Hỗ trợ sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1
- doc Vắc-xin MMR - Hỗ trợ cơ thể tạo kháng thể chống lại virus
- doc Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B - Hỗ trợ tăng cường phản hồi của kháng thể và tính miễn dịch
- doc Vắc-xin ho gà - Vắc xin ngừa bệnh ho gà
- doc Vắc-xin giải độc tố bạch hầu - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu
- doc Vắc-xin Dtp-Hib-pol - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và nhiễm trùng bởi Haemophilus influenzae tuýp B
- doc Vắc-xin DTP - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà ở trẻ em
- doc Vắc-xin Dpt-HIb - Hỗ trợ miễn dịch chủ động trẻ em
- doc Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza - Vắc xin ngừa cúm
- doc Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ - Điều trị nhiễm trùng uốn ván
- doc Vắc-xin bệnh sởi - Điều trị bệnh sởi hoạt tính
- doc Vắc-xin BCG - Điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS
- doc Vắc-xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván
- doc Vắc-xin 5 trong 1 - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm nhiễm Hib và bại liệt
- doc Vắc xin viêm não Nhật Bản - Vắc xin ngừa viêm não do virus viêm não Nhật Bản
- doc Vắc xin viêm gan siêu vi A - Vắc xin ngừa bệnh viêm gan siêu vi A
- doc Vắc xin Te Anatoxal Berna® - Vắc xin ngừa uốn ván
- doc Vắc xin sốt vàng - Vắc xin ngừa sốt vàng
- doc Vắc xin Quinvaxem® - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra
- doc Vắc xin Pentaxim® - Vắc xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà ở người lớn
- doc Vắc xin ngừa bệnh dại
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin 6 trong 1 - Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, viêm gan B, Haemophilus influenzae, ho gà, bại liệt, uốn ván
- doc Vắc xin 3 trong 1 MMR - Hỗ trợ phòng ngừa bệnh sởi, quai bị và rubella
- doc V.Rohto® - Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc
- doc Thuốc Veybirol – Tyrothricine® - Điều trị các bệnh khoang miệng