Thuốc VENOFER® - Điều trị bệnh thiếu sắt
Thuốc Venofer® thường được dùng để điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi bệnh nhân cần bổ sung sắt nhanh. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sắt sucrose
Tên biệt dược: Venofer®
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Venofer® là gì?
Thuốc Venofer® thường được dùng để điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi cần bổ sung sắt nhanh, không dung nạp, không thể hấp thu đầy đủ sắt đường uống hoặc không thể tuân thủ điều trị sắt đường uống.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Venofer® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống mỗi lần 100 đến 200 mg sắt, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin. Liều đơn tối đa là 7 mg sắt trên mỗi kg cân nặng không quá 500 mg sắt 1 lần mỗi tuần trong ít nhất 3 giờ rưỡi hoặc 200 mg sắt không quá 3 lần mỗi tuần trong ít nhất 10 phút.
Khi tiêm tĩnh mạch chậm, tiêm qua máy thẩm phân máu (không pha loãng), bạn sẽ được tiêm liều mỗi 100 mg sắt trong ít nhất 5 phút.
Khi truyền tĩnh mạch nhỏ giọt (mỗi 100 mg sắt trong tối đa 100 ml natri chloride 0,9%), bạn sẽ được truyền với liều 100, 200, 300, 400 mg sắt trong ít nhất 15, 30, 90, 150 phút. Liều thử 20 mg sắt phải được tiêm trong 1 đến 2 phút hoặc truyền trong 15 phút. Nếu không có phản ứng có hại sau 15 phút, phần còn lại được dùng theo tốc độ khuyến cáo.
Liều dùng thuốc Venofer® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ sẽ được dùng liều 3 mg sắt trên mỗi kg cân nặng, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Venofer® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Nhân viên y tế nên kiểm tra ống thuốc bằng mắt thường trước khi dùng để xem có cặn hư hỏng không. Thuốc chỉ được dùng khi không có cặn và dung dịch đồng nhất.
Thuốc phải được sử dụng ngay sau khi mở. Thuốc này nếu được pha loãng trong dung dịch NaCl 0,9% phải sử dụng ngay trong vòng 12 giờ nếu bảo quản từ 4 đến 25 độ C trong ánh sáng thường.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Quá liều có thể gây thừa sắt cấp tính với biểu hiện như chứng máu nhiễm sắt. Bệnh nhân quá liều phải được điều trị với các biện pháp hỗ trợ và nếu cần, dùng một chất để chelat hóa sắt.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Venofer®?
Thuốc Venofer® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Phản ứng kiểu sốc phản vệ (rất hiếm); Lưỡi vị kim loại; Nhức đầu; Buồn nôn; Nôn; Hạ huyết áp; Suy nhược; Đau bụng; Đau cơ; Sốt; Ngứa; Đỏ bừng; Phù các chi và phản ứng kiểu giả dị ứng; Ở vùng tĩnh mạch tiêm thuốc, bạn có thể bị viêm và co thắt tĩnh mạch.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Venofer® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Venofer® bạn nên biết:
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi chỉ định được xác định bởi các xét nghiệm thích hợp (như ferritin huyết thanh hoặc hemoglobin, thể tích hồng cầu, đếm số lượng hồng cầu, hoặc các chỉ số hồng cầu như MCV, MCH, MCHC, transferrin bão hòa; Các chế phẩm sắt sử dụng theo đường ngoài tiêu hóa có thể gây các phản ứng dị ứng hoặc phản ứng kiểu phản vệ. Trong trường hợp phản ứng dị ứng nhẹ, bạn nên sử dụng các thuốc kháng histamine, trong trường hợp phản ứng kiểu phản vệ nặng, bạn nên dùng adrenaline ngay lập tức. Người bị hen phế quản, với khả năng kết hợp sắt kém và/ hoặc thiếu axit folic có nguy cơ dị ứng và phản ứng kiểu phản vệ; Thuốc này nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan nặng, nhiễm trùng cấp, có tiền sử dị ứng hay nhiễm trùng mạn tính; Các cơn hạ huyết áp có thể xảy ra khi tiêm thuốc quá nhanh; Bác sĩ cần cảnh giác trong trường hợp rò tĩnh mạch. Trường hợp này cần được xử lý như sau: nếu kim vẫn đang ghim, bạn rửa với một lượng nhỏ NaCl 0,9%. Để làm tăng sự thải trừ sắt, bạn cho bệnh nhân bôi chế phẩm mucopolysaccarid dạng gel hay thuốc mỡ tại điểm tiêm. Bạn bôi gel hay thuốc mỡ nhẹ nhàng, đừng xoa bóp để tránh làm sắt phân tán thêm; Thuốc có thể gây bất lợi đối với trẻ bị nhiễm trùng; Bạn chỉ nên bắt đầu sử dụng chế phẩm sắt đường uống sau 5 ngày kể từ ngày tiêm thuốc; Thuốc này chỉ được pha với dung dịch NaCl 0,9%.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Venofer® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Venofer® khi dùng chung với một số thuốc như chế phẩm sắt dạng uống có thể gây ra tương tác thuốc.
Thuốc Venofer® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Venofer®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thiếu máu không phải do thiếu sắt; Thừa sắt hoặc rối loạn trong việc sử dụng sắt; Mẫn cảm với phối hợp sắt ở dạng mono hoặc disaccharide.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Venofer® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Venofer® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Venofer® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Venofer® có dạng dung dịch tiêm truyền 5 ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Venofer® , hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Venosan retard® - Điều trị chứng giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Varogel - Điều trị viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Verteporfin - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Verospiron® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Vắc xin Verorab® - Tác dụng phòng ngừa bệnh dại
- doc Thuốc Verapamil - Đièu trị bệnh tăng huyết áp, giảm đau
- doc Thuốc Veralipride - Điều trị các triệu chứng tim mạch
- doc Thuốc Veragel DMS® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Ventolin® HFA - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Venrutine - Điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ
- doc Thuốc Venlafaxine® Stada - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Venlafaxine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Veloxin® - Tác dụng chống buồn nôn
- doc Thuốc Vecuronium bromide - Tác dụng gây mê khi phẫu thuật
- doc Thuốc Vasopressin - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Vasomin 500mg - Điều trị các bệnh thoái hóa xương
- doc Thuốc Varoforce® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Varocomin F® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Varilrix® - Hỗ trợ bảo vệ chống lại virus varicella-zoster
- doc Thuốc Varicella-zoster immunoglobulins - Tác dụng phòng ngừa bệnh thủy đậu
- doc Thuốc Varenicline - Hỗ trợ bỏ thuốc lá
- doc Thuốc Vardenafil - Điều trị các vấn đề về chức năng tình dục nam
- doc Thuốc Vantin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Vancomycin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- doc Thuốc Vancocin® CP - Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra
- doc Thuốc Vaminolact® - Hỗ trợ cung cấp axit amin để tổng hợp protein
- doc Thuốc Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Valsartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Valethamate - Hỗ trợ ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn
- doc Thuốc Valdecoxib - Hỗ trợ giảm đau, viêm xương khớp
- doc Vắc-xin virus thủy đậu sống - Vắc xin ngừa bệnh thủy đậu
- doc Vắc-xin viêm gan B - Vắc xin ngừa viêm gan B, ung thư gan và xơ gan
- doc Vắc-xin thương hàn - Vắc xin ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi
- doc Vắc-xin tả - Vắc xin ngừa bệnh tả
- doc Vắc-xin quai bị - Vắc xin ngừa bệnh quai bị
- doc Vắc-xin Pneumococcal - Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
- doc Vắc-xin phòng bệnh Rubella - Vắc xin ngừa bệnh Rubella
- doc Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL - Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
- doc Vắc-xin ngừa virus HPV - Hỗ trợ sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1
- doc Vắc-xin MMR - Hỗ trợ cơ thể tạo kháng thể chống lại virus
- doc Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B - Hỗ trợ tăng cường phản hồi của kháng thể và tính miễn dịch
- doc Vắc-xin HPV - Vắc xin ngừa các bệnh do nhiễm HPV ở nữ giới
- doc Vắc-xin ho gà - Vắc xin ngừa bệnh ho gà
- doc Vắc-xin giải độc tố bạch hầu - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu
- doc Vắc-xin Dtp-Hib-pol - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và nhiễm trùng bởi Haemophilus influenzae tuýp B
- doc Vắc-xin DTP - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà ở trẻ em
- doc Vắc-xin Dpt-HIb - Hỗ trợ miễn dịch chủ động trẻ em
- doc Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza - Vắc xin ngừa cúm
- doc Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ - Điều trị nhiễm trùng uốn ván
- doc Vắc-xin bệnh sởi - Điều trị bệnh sởi hoạt tính
- doc Vắc-xin BCG - Điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS
- doc Vắc-xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván
- doc Vắc-xin 5 trong 1 - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm nhiễm Hib và bại liệt
- doc Vắc xin viêm não Nhật Bản - Vắc xin ngừa viêm não do virus viêm não Nhật Bản
- doc Vắc xin viêm gan siêu vi A - Vắc xin ngừa bệnh viêm gan siêu vi A
- doc Vắc xin Te Anatoxal Berna® - Vắc xin ngừa uốn ván
- doc Vắc xin sốt vàng - Vắc xin ngừa sốt vàng
- doc Vắc xin Quinvaxem® - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra
- doc Vắc xin Pentaxim® - Vắc xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà ở người lớn
- doc Vắc xin ngừa bệnh dại
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin 6 trong 1 - Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, viêm gan B, Haemophilus influenzae, ho gà, bại liệt, uốn ván
- doc Vắc xin 3 trong 1 MMR - Hỗ trợ phòng ngừa bệnh sởi, quai bị và rubella
- doc V.Rohto® - Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc
- doc Thuốc Veybirol – Tyrothricine® - Điều trị các bệnh khoang miệng