Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
Tìm hiểu về thuốc Phenoxymethyl penicillin trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: phenoxymethyl penicillin
Tên biệt dược: Penicillin V, Pen V.
Phân nhóm: Penicillin
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc phenoxymethyl penicillin là gì?
Thuốc phenoxymethyl penicillin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam. Thông thường, bạn có thể dùng thuốc này để:
Điều trị hoặc phòng ngừa các nhiễm trùng mức độ nhẹ đến trung bình do các vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là Streptococcus; Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm họng – viêm amiđan, viêm tai giữa; Nhiễm trùng trong miệng và cổ họng; Viêm phổi do phế cầu mức độ nhẹ; Nhiễm trùng da và mô mềm.
Quá trình điều trị sẽ dựa trên kết quả kháng sinh đồ và đáp ứng của người bệnh trên lâm sàng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc phenoxymethyl penicillin cho người lớn như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin liều lượng của thuốc phenoxymethyl penicillin. Liều khuyến cáo của thuốc dùng trong một số trường hợp được liệt kê dưới đây.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi do phế cầu, viêm amiđan, viêm họng do Streptococcus nhóm A hoặc nhiễm trùng khác do Streptococcus tiêu huyết nhóm beta
Liều khuyến cáo bạn nên dùng là 250-500mg uống trong 6-8 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng tai
Liều khuyến cáo bạn nên dùng là 25mg/kg/lần uống 2-3 lần/ngày. Thời gian điều trị thông thường kéo dài 10 ngày.
Đối với người lớn mắc bệnh suy thận nặng
Liều dùng có thể được điều chỉnh như sau:
Nếu độ thanh thải creatinin 10ml/phút, bạn dùng 250-500mg mỗi 6 giờ. Nếu độ thanh thải creatinin dưới 10ml/phút, bạn dùng 250mg mỗi 6 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng ngừa bệnh sốt thấp khớp tái phát:
Liều khuyến cáo bạn dùng là 250mg uống 2 lần/ ngày, dùng 30 phút trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm trùng Haemophilus influenzae:
Liều khuyến cáo bạn dùng là 50mg/kg/24 giờ chia làm 2 lần uống. Thời gian điều trị ít nhất 10 ngày.
Liều dùng thuốc phenoxymethyl penicillin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm phổi do phế cầu, viêm amiđan, viêm họng do Streptococcus nhóm A hoặc nhiễm trùng khác do Streptococcus tiêu huyết nhóm beta:
Liều khuyến cáo cho trẻ em trên 12 tuổi là 250-500mg, 6-8 giờ; Liều khuyến cáo cho trẻ em dưới 12 tuổi là 25-50mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.
Đối với những trường hợp khác, liều dùng cần được chỉ định bởi bác sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc phenoxymethyl penicillin như thế nào?
Đối với dạng thuốc uống, bạn nên uống phenoxymetyl penicillin theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, lịch trình dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng thuốc phenoxymethyl penicillin. Tham khảo ý kiến của bác sĩ khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc phenoxymethyl penicillin?
Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, phenoxymethyl penicillin có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn cần luôn luôn thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc phenoxymethyl penicillin.
Sau khi dùng thuốc này, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc sau đây:
Tiêu chảy, buồn nôn; Tăng bạch cầu ái toan; Phát ban; Sốc phản vệ; Tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc phenoxymethyl penicillin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng phenoxymethyl penicillin, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật; Bạn dùng thuốc cho trẻ em; Bạn là người cao tuổi; Bạn đang mắc bất kỳ tình trạng bệnh nào khác hoặc đang dùng một loại thuốc có nguy cơ tương tác với phenoxymethyl penicillin.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc phenoxymethyl penicillin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc phenoxymethyl penicillin không?
Phenoxymetyl penicillin có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc phenoxymethyl penicillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử quá mẫn với penicillin; Dị ứng chéo với các kháng sinh nhóm cephalosporin; Tiền sử dị ứng hoặc hen suyễn; Nhiễm trùng đường hô hấp nặng (như viêm phổi).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc phenoxymethyl penicillin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc phenoxymethyl penicillin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc phenoxymethyl penicillin có dạng viên nén và hàm lượng 125mg, 250mg, 500mg chứa penicilin V kali (ví dụ như kali phenoxymethyl penicillin) tương đương với 200000, 400000, 800000 đơn vị penicilin V.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương