Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
Paracetamol (acetaminophen) là thuốc hạ sốt và giảm đau từ nhẹ đến vừa giúp điều trị đau đầu, đau cơ, viêm khớp, đau lưng, đau răng... Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm về thuốc qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé
Mục lục nội dung
Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt
1. Thông tin quan trọng về thuốc paracetamol
Tác dụng của thuốc paracetamol
Paracetamol (acetaminophen) là hoạt chất giúp giảm đau và hạ sốt.
Paracetamol được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, đau khớp, đau lưng, đau răng, cảm sốt… Thuốc có tác dụng giảm đau ở người bị viêm khớp nhẹ, nhưng không có tác dụng đối với viêm nặng hơn (viêm sưng khớp cơ). Hàm lượng thông thường sử dụng là paracetamol 500mg.
Thông tin cảnh báo
Không được sử dụng paracetamol với liều vượt mức khuyến cáo. Quá liều thuốc paracetamol có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng. Liều tối đa của paracetamol cho người lớn là 4g (4.000mg) mỗi ngày. Tuy nhiên, trong trường hợp bạn đang sử dụng đồ uống có cồn mỗi ngày thì liều tối đa khuyến cáo là 2g/ngày và hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc paracetamol, hãy nói với bác sĩ nếu bạn bị bệnh gan hoặc có tiền sử nghiện rượu.
Không sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê toa nào khác để trị ho, cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau mà không có ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Hoạt chất paracetamol có trong nhiều loại thuốc biệt dược mà bạn không biết, do đó nếu sử dụng một số thuốc cùng nhau, bạn có thể vô tình sử dụng quá liều paracetamol.
Vì vậy, bạn nên đọc nhãn của bất kỳ loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để xem nó có chứa paracetamol, acetaminophen hay APAP không. Bạn tránh uống rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương gan trong khi dùng thuốc paracetamol.
2. Thận trọng/Lưu ý
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc paracetamol
Bệnh gan Tiền sử nghiện rượu.
Nên dùng thuốc paracetamol như thế nào?
Không sử dụng nhiều thuốc này hơn mức khuyến cáo. Quá liều paracetamol có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng. Liều tối đa của paracetamol cho người lớn là 4g (4.000mg) mỗi ngày. Nếu bạn uống nhiều hơn ba món đồ uống có cồn mỗi ngày, hãy nói với bác sĩ trước khi dùng paracetamol và không bao giờ dùng quá 2g (2.000mg) mỗi ngày.
Nếu bạn đang điều trị cho trẻ, hãy sử dụng dạng paracetamol dành cho trẻ em. Cẩn thận làm theo hướng dẫn định lượng trên nhãn thuốc. Không được dùng thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi khi không có chỉ định của bác sĩ.
Đối với thuốc paracetamol dạng viên nén nhai, bạn phải nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.
Đảm bảo tay bạn khô khi cầm viên thuốc paracetamol dạng tan rã. Đặt viên thuốc trên lưỡi và thuốc sẽ bắt đầu tan ngay. Bạn lưu ý không nuốt toàn bộ viên, để thuốc hòa tan trong miệng mà không nhai.
Để sử dụng paracetamol dạng sủi bọt, bạn hãy hòa tan một gói thuốc trong ít nhất 118ml nước. Khuấy hỗn hợp này và uống hết ngay. Để đảm bảo bạn uống đủ liều, hãy thêm một ít nước vào ly thuốc bạn vừa uống xong, khuấy nhẹ nhàng và uống ngay.
Để có kết quả tốt nhất, bạn nằm xuống và chèn đầu thuốc vào hậu môn. Giữ viên thuốc trong vài phút. Thuốc sẽ tan nhanh chóng sau khi chèn vào hậu môn và bạn sẽ cảm thấy ít hoặc không có cảm giác khó chịu khi giữ nó. Bạn nên tránh đi vệ sinh hoặc đi tắm sau khi dùng thuốc.
Bạn vẫn bị sốt sau 3 ngày sử dụng Bạn vẫn bị đau sau 7 ngày sử dụng (hoặc 5 ngày nếu điều trị cho trẻ) Bạn bị nổi ban da, đau đầu liên tục, đỏ hoặc sưng Các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới.
Bảo quản thuốc paracetamol như thế nào?
3. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Paracetamol có những dạng dùng và hàm lượng nào?
Paracetamol có những dạng dùng và hàm lượng phổ biến như sau:
Viên nén, dạng uống: 325mg, 500mg Gel, dạng uống: 500mg Dung dịch, dạng uống: 160 mg/5 ml (120ml, 473ml); 500 mg/5 ml (240ml) Siro, dạng uống: biệt dược Triaminic® cho trẻ nhỏ dùng giảm đau hạ sốt: 160 mg/5ml (118ml).
Liều dùng thông thường của thuốc paracetamol
Liều hạ sốt cho người lớn:
Liều giảm đau cho người lớn:
Liều hạ sốt và giảm đau cho trẻ em:
<= 1 tháng: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ nếu cần. Trên 1 tháng đến 12 tuổi: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết (tối đa: 5 liều trong 24 giờ)
Sốt:
4 tháng đến 9 tuổi: Liều khởi đầu: 30 mg/kg (Theo nghiên cứu, liều lượng này có hiệu quả hơn trong việc giảm sốt so với liều duy trì 15 mg/kg và không có sự khác biệt về độ dung nạp lâm sàng). 12 tuổi trở lên: 325-650mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000mg trong 6-8 giờ.
*Tham khảo thêm thông tin về liều dùng cho trẻ em ở cuối bài
Thời điểm phát huy tác dụng
Nên làm gì nếu quên một liều thuốc?
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.
Những điều nên tránh khi sử dụng thuốc paracetamol
Không sử dụng bất kỳ loại thuốc không kê toa nào để trị ho, cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau mà không có ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Paracetamol có trong nhiều loại thuốc, do đó nếu bạn sử dụng một số sản phẩm nhất định cùng nhau, bạn có thể vô tình sử dụng quá nhiều paracetamol.
Vì vậy, bạn nên đọc nhãn của bất kỳ loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng để xem nó có chứa paracetamol, acetaminophen (hay APAP) không. Bạn tránh uống rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương gan trong khi dùng paracetamol.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc paracetamol
Gọi số cấp cứu 115 ngay hoặc đến ngay trạm y tế gần nhất để kiểm tra nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với paracetamol: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Ngưng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn có những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt nhẹ kèm buồn nôn, đau dạ dày và ăn mất ngon Nước tiểu sậm màu, phân có màu đất sét Bệnh vàng da (bao gồm triệu chứng vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt).
5. Tương tác thuốc
Paracetamol có thể tương tác với thuốc nào?
Acetaminophen Amitriptyline Amlodipine Amoxicillin Aspirin Atorvastatin Caffeine Clopidogrel Codeine Diazepam Diclofenac Furosemide Gabapentin Ibuprofen Lansoprazole Levofloxacin Levothyroxine Metformin Naproxen Omeprazole Pantoprazole Prednisolone Pregabalin Ramipril Ranitidine Sertraline Simvastatin Tramadol Tylenol (acetaminophen)
Paracetamol tương tác với rượu (Ethanol)/thức ăn
Rượu (Ethanol): Tương tác nghiêm trọng
Paracetamol và sự ảnh hưởng từ tình trạng sức khỏe
Nghiện rượu: Tương tác nghiêm trọng Người nghiện rượu mãn tính có thể có nguy cơ cao bị nhiễm độc gan khi điều trị với acetaminophen (APAP). Nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm cả trường hợp suy gan cấp dẫn đến ghép gan và tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng acetaminophen. Cần xem xét thận trọng việc sử dụng acetaminophen, đặc biệt ở những bệnh nhân uống rượu từ 3 lần trở lên mỗi ngày. Bệnh về gan: Tương tác nghiêm trọng Acetaminophen chủ yếu được chuyển hóa trong gan thành các dạng không hoạt động. Tuy nhiên, số lượng nhỏ các dạng này được chuyển đổi theo các con đường nhỏ hơn thành các chất chuyển hóa, điều này có thể gây độc gan hoặc làm xuất hiện chứng bệnh Methemoglobinemia. Bệnh nhân bị suy gan có thể có nguy cơ tăng độc tính do tăng hoạt động của các đường chuyển hóa nhỏ. Tương tự, sử dụng acetaminophen quá mức hoặc thường xuyên có thể làm ứ đọng các enzyme gan thiết yếu và dẫn đến sự trao đổi chất tăng lên theo các con đường nhỏ. Tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm cả trường hợp suy gan cấp dẫn đến ghép gan và tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng acetaminophen. Việc sử dụng thuốc paracetamol nên được xem xét một cách thận trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân bị suy gan. Bệnh nhân nên được theo dõi lâm sàng chức năng gan. Bạn cũng nên tránh uống rượu trong khi dùng thuốc có chứa acetaminophen. Liều acetaminophen tối đa không được vượt quá liều khuyên dùng hàng ngày (4g/ngày đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên). Bạn nên đọc tất cả các nhãn thuốc theo toa và không kê toa để đảm bảo chúng không chứa acetaminophen, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế nếu bạn thấy không chắc chắn. Phenylketonuria (PKU): Tương tác vừa phải
6. Lời khuyên cho bệnh nhân
Lời khuyên khi sử dụng thuốc paracetamol
7. Sự thật thú vị về thuốc paracetamol
Nghiên cứu mới
Ưu điểm của thuốc paracetamol
Có thể kết hợp với các opioid mạnh (chẳng hạn như Morphine, Oxycodone, Fentanyl) để điều trị đau dữ dội.
Hoạt chất paracetamol luôn được bán ngoài tiệm thuốc dưới dạng thuốc generic.
Hạn chế của thuốc paracetamol
8. Liều dùng paracetamol cho trẻ em*
Liều dùng thông thường hạ sốt cho trẻ em
Trẻ sơ sinh non tháng 28-32 tuần:
Tiêm mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Uống: 10-12 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều uống tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày. Trực tràng: 20 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Liều dùng tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh non tháng 32-37 tuần và trẻ sơ sinh dưới 10 ngày:
Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày. Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 15 mg/kg/liều mỗi 8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh tròn hoặc lớn hơn 10 ngày:
Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày. Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 20 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ em:
Nhỏ hơn 2 tuổi:
Tiêm tĩnh mạch: 7,5 đến 15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Từ 2 đến 12 tuổi:
Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ. Liều đơn tối đa 15 mg/kg. Liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày không được vượt quá 3750 mg/ngày. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết; không vượt quá 5 liều trong 24 giờ.
Ngoài ra, các nhà sản xuất liệt kê các liều khuyến cáo sau đây:
2,7-5,3 kg: 0-3 tháng: 40 mg. 5,4-8,1 kg: 4-11 tháng: 80 mg. 8,2-10,8 kg: 1-2 tuổi: 120 mg. 10,9-16,3 kg: 2-3 tuổi: 160 mg. 16,4-21,7 kg: 4-5 tuổi: 240 mg. 21,8-27,2 kg: 6-8 tuổi: 320 mg. 27,3-32,6 kg: 9-10 tuổi: 400 mg. 32,7-43,2 kg: 11 tuổi: 480 mg.
Các nhà sản xuất khuyến cáo việc dựa vào trọng lượng để chọn liều lượng là phương pháp thích hợp. Nếu chưa biết chính xác trọng lượng của bé, có thể dựa vào tuổi tác.
Trực tràng: 10-20 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết (mặc dù việc sử dụng liều cao paracetamol ở trực tràng (ví dụ 25-45 mg/kg/liều) đã được nghiên cứu, việc sử dụng nó vẫn còn gây tranh cãi; liều tối ưu và tần suất dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn chưa được nghiên cứu, cần tìm hiểu thêm).
Trẻ em lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi:
Nhỏ hơn 50 kg:
Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ. Liều đơn tối đa: 750 mg/liều. Tổng liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày (ít hơn hoặc bằng 3.750 mg/ngày).
Trên hoặc bằng 50 kg:
Tiêm tĩnh mạch: 650 mg mỗi 4 giờ hoặc 1.000 mg mỗi 6 giờ. Liều đơn tối đa: 1.000 mg/liều. Tổng liều hàng ngày tối đa: 4.000 mg/ngày. Uống hoặc trực tràng: 325-650 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000 mg 3-4 lần mỗi ngày. Liều tối đa hàng ngày: 4.000 mg/ngày.
Liều dùng thông thường giảm đau cho trẻ em
Trẻ sơ sinh non tháng 28-32 tuần:
Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Miệng: 10-12 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều uống tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày. Trực tràng: 20 mg/kg/liều mỗi 12 giờ. Liều dùng trực tràng tối đa hàng ngày: 40 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh non tháng 32-37 tuần và trẻ sơ sinh dưới 10 ngày:
Tiêm mạch 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày. Trực tràng: liều: 30 mg/kg; sau đó 15 mg/kg/liều mỗi 8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh đủ 10 ngày hoặc lớn hơn 10 ngày tuổi:
Tiêm tĩnh mạch liều 20 mg/kg tiếp theo là 10 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày. Trực tràng: 30 mg/kg; sau đó 20 mg/kg/liều mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 90 mg/kg/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ em:
Nhỏ hơn 2 tuổi:
Tiêm tĩnh mạch: 7,5 đến 15 mg/kg/liều mỗi 6 giờ. Liều tối đa hàng ngày: 60 mg/kg/ngày.
Từ 2 đến 12 tuổi:
Tiêm tĩnh mạch: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ. Liều đơn tối đa 15 mg/kg. Liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày không được vượt quá 3750 mg/ngày. Uống: 10-15 mg/kg/liều mỗi 4-6 giờ khi cần thiết; không vượt quá 5 liều trong 24 giờ.
Ngoài ra, các nhà sản xuất liệt kê các liều khuyến cáo sau đây:
2,7-5,3 kg: 0-3 tháng: 40 mg. 5,4-8,1 kg: 4-11 tháng: 80 mg. 8,2-10,8 kg: 1-2 tuổi: 120 mg. 10,9-16,3 kg: 2-3 tuổi: 160 mg. 16,4-21,7 kg: 4-5 tuổi: 240 mg. 21,8-27,2 kg: 6-8 tuổi: 320 mg. 27,3-32,6 kg: 9-10 tuổi: 400 mg. 32,7-43,2 kg: 11 tuổi: 480 mg.
Các nhà sản xuất khuyến cáo việc dựa vào trọng lượng để chọn liều lượng là phương pháp thích hợp. Nếu bạn chưa biết trọng lượng chính xác của bé, có thể dựa vào tuổi tác.
Trẻ em lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi:
Nhỏ hơn 50 kg:
Tiêm tĩnh mạch:: 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 12,5 mg/kg mỗi 4 giờ. Liều đơn tối đa: 750 mg/liều. Tổng liều tối đa hàng ngày: 75 mg/kg/ngày (ít hơn hoặc bằng 3.750 mg/ngày).
Trên hoặc bằng 50 kg:
Tiêm tĩnh mạch: 650 mg mỗi 4 giờ hoặc 1.000 mg mỗi 6 giờ. Liều đơn tối đa: 1.000 mg/liều. Tổng liều hàng ngày tối đa: 4.000 mg/ngày. Uống hoặc trực tràng: 325-650 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 1.000 mg 3-4 lần mỗi ngày. Liều tối đa hàng ngày: 4.000 mg/ngày.
9. Kết luận
Các bài viết về thuốc Paracetamole của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên tham khaỏ ý kiến bác sĩ truóc khi sử dụng để có kết quả tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương