Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
Pravastatin thuộc nhóm thuốc ức chế HMG CoA reductase hoặc “statins”, có tác dụng làm giảm mức cholesterol “xấu” (lipoprotein mật độ thấp hoặc LDL) và triglyceride trong máu đồng thời làm tăng mức cholesterol “tốt” (lipoprotein mật độ cao hay HDL). Hãy cùng eLib tìm hiểu thêm về thuốc qua bài viết dưới đây nhé
Mục lục nội dung
Tên gốc: pravastatin
Tên biệt dược: Pravachol®
Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc pravastatin là gì?
Pravastatin thuộc nhóm thuốc ức chế HMG CoA reductase hoặc “statins”, có tác dụng làm giảm mức cholesterol “xấu” (lipoprotein mật độ thấp hoặc LDL) và triglyceride trong máu đồng thời làm tăng mức cholesterol “tốt” (lipoprotein mật độ cao hay HDL).
Thuốc pravastatin được sử dụng để giảm cholesterol và chất béo trung tính trong máu.
Ngoài ra, thuốc này còn được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim và các biến chứng tim khác ở những người có hoặc không có bệnh mạch vành hay các yếu tố nguy cơ khác.
Thuốc pravastatin được sử dụng ở người lớn và trẻ em từ 8 tuổi trở lên.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc pravastatin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn tăng lipid máu:
Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg/lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg/lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng nhồi máu cơ tim:
Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg/lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg/lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng phẫu thuật tưới máu tuần hoàn:
Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg/lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg/lần/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng đột qụy, thiếu máu cục bộ:
Liều khởi đầu: bạn dùng 40mg/lần/ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 40-80mg/lần/ngày.
Liều dùng thuốc pravastatin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường ở trẻ em đối với tăng cholesterol máu di truyền có tính dị hợp (Heterozygous Familial Hypercholesterolemia):
Trẻ từ 8-13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 20mg/lần/ngày.
Trẻ em từ 14-18 tuổi: bạn cho trẻ dùng 40mg/lần/ngày.
4. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc pravastatin như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
5. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc pravastatin?
Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:
Đau cơ hoặc khớp; Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; Đau đầu; Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Ngừng sử dụng và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn:
Đau cơ, yếu cơ không rõ nguyên nhân; Sốt, mệt mỏi bất thường; Nước tiểu màu sẫm; Đau ngực; Đau bụng trên, ăn mất ngon; Vàng da (hoặc mắt).
Bạn cần đi cấp cứu nếu có dấu hiệu dị ứng với pravastatin như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Trong những trường hợp hiếm hoi, pravastatin có thể gây phân hủy mô cơ xương dẫn đến suy thận.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc pravastatin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc pravastatin; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: Bệnh gan; Bệnh thận hoặc kiểm soát tuyến giáp kém (tuyến giáp kém hoạt động); Động kinh không kiểm soát được; Mất cân bằng điện giải (chẳng hạn như mức kali cao hoặc thấp trong máu); Huyết áp thấp trầm trọng; Nhiễm trùng hoặc bệnh nặng; Rối loạn tuyến giáp.
Trong khi sử dụng thuốc này, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây dị tật bẩm sinh. Bạn không sử dụng thuốc nếu đang mang thai. Bạn ngừng dùng thuốc này và báo ngay cho bác sĩ nếu bạn mang thai. Nếu bạn đang dùng thuốc này, hãy sử dụng biện pháp ngừa thai hữu hiệu để tránh mang thai.
Pravastatin có thể truyền vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh. Vì vậy, bạn không cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7. Tương tác thuốc
Thuốc pravastatin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc pravastatin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc pravastatin bao gồm:
Colchicine; Cyclosporine; Các kháng sinh như azithromycin, clarithromycin hoặc erythromycin; Gemfibrozil, axit fenofibric, fenofibrate; Thuốc có chứa niacin (như Advicor®, Niaspan®, Niacor®, Simcor®, Slo-Niacin®,…).
Thuốc pravastatin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pravastatin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc pravastatin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc pravastatin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc pravastatin có dạng viên nén.
Các bài viết của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên tham khaỏ ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh