Thuốc Pollezin® 5mg - Điều trị viêm mũi dị ứng
Thuốc Pollezin® 5mg được sử dụng để điều trị triệu chứng của viêm mũi dị ứng (cả viêm mũi dị ứng dai dẳng) và mề đay tự phát mạn tính. Để có thể hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng, .... mời các bạn cùng tham khảo ở bài viết dưới đây cùng eLib. VN nha.
Mục lục nội dung
Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride 5mg
Tên biệt dược: Pollezin® 5mg
Phân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Pollezin® 5mg là gì?
Thuốc Pollezin® 5mg được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm cả viêm mũi dị ứng dai dẳng) và mề đay tự phát mạn tính.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pollezin® 5mg cho người lớn như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pollezin® 5mg cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Pollezin® 5mg như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc Pollezin® 5mg đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Người bị bệnh viêm mũi dị ứng không dai dẳng (triệu chứng trên 4 ngày/tuần hoặc kéo dài trên 4 tuần) nên được điều trị đến khi triệu chứng mất đi và tiếp tục điều trị khi các triệu chứng xuất hiện trở lại.
Trong trường hợp điều trị viêm mũi dị ứng dai dẳng (triệu chứng trên 4 ngày/tuần hoặc kéo dài trên 4 tuần), người bệnh nên được điều trị trong thời gian tiếp xúc với dị nguyên.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pollezin® 5mg?
Các tác dụng phụ phổ biến khi dùng thuốc Pollezin® 5mg đối với người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi như buồn ngủ, mệt mỏi và suy nhược xảy ra phổ biến hơn ở nhóm dùng Pollezin® 5mg so với nhóm giả dược.
Đối với trẻ em 2-16 tuổi, ngoài các tác dụng phụ phổ biến trên, các tác dụng phụ khác được ghi nhận như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, rối loạn giấc ngủ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Pollezin® 5mg, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang mắc bệnh suy thận nặng với thanh thải creatinin dưới 10ml/phút. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Thuốc này không được dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người sẵn có các yếu tố gây bí tiểu (như tổn thương tủy sống, phì đại tiền liệt tuyến) do Pollezin® 5mg có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu. Bệnh nhân có vấn đề không dung nạp galactose không nên dùng thuốc này.
Thận trọng khi sử dụng đồng thời cetirizine hoặc levocetirizine và rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pollezin® 5mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Pollezin® 5mg có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pollezin® 5mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Pollezin® 5mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pollezin® 5mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Pollezin® 5mg như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Pollezin® 5mg có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Pollezin® 5mg có ở dạng viên nén bao phim.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Powercort® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Povidone - Sát trùng ngoài da trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Povidine - Sát trùng vết thương ở da và màng nhày
- doc Thuốc Potenciator® - Ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt axit amin
- doc Thuốc Potassium iodide - Tan đờm
- doc Thuốc Postinor-2® - Ngừa thai
- doc Thuốc Posod - Thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Posaconazole - Ngăn ngừa nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Pontalon® - Trị đau do kinh nguyệt
- doc Thuốc Polytonyl® - Cống mệt mỏi, suy nhược hệ tiêu hóa
- doc Thuốc Polythiazide - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Polytar® - Điều trị các bệnh tăng tiết bã nhờn
- doc Thuốc Polymyxin B - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Polygynax® - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
- doc Thuốc Polygelin® - Sử dụng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Polydexa® - Điều trị các bệnh truyền nhiễm
- doc Thuốc Policresulen - Điều trị viêm cổ tử cung
- doc Thuốc Polery® - Trị ho và nghẹt mũi
- doc Thuốc Polarax® - Điều trị triệu chứng sốt do thời tiết
- doc Thuốc Polarax Tablet® - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Podophyllum resin - Điều trị mụn cóc sinh dục
- doc Thuốc Pms – Probio® - Điều trị rối loạn hấp thu lactose
- doc Thuốc PM Remem - Kháng viêm