Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
Mời các bạn cùng tìm hiểu về Paromomycin bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ,... trên eLib.VN để hiểu rõ hơn về thuốc nhé!. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của paromomycin là gì?
Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.
Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột.
Paromomycin cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về gan. Paromomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê ở đây.
Bạn nên dùng paromomycin như thế nào?
Uống thuốc trong bữa ăn, dùng 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên trọng lượng của bạn, tình trạng sức khỏe và để đáp ứng với việc điều trị.
Kháng sinh làm việc tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, uống thuốc ở khoảng thời gian đều nhau. Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi đủ số lượng quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng dùng thuốc quá sớm có thề khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc chuyển biến xấu đi.
Bạn nên bảo quản paromomycin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng paromomycin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh amip kiết lỵ
25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn cho 5-10 ngày. Nên được sử dụng sau đợt điều trị với metronidazole cho các bệnh nhẹ đến nghiêm trọng. Paromomycin không hiệu quả cho Amoebiasis ngoài ruột.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Cryptosporidiosis
25-35 mg/kg/ngày uống trong 2-4 liều chia các bữa ăn trong 10 đến 14 ngày. Đôi khi được sử dụng đến 4-6 tuần hoặc lâu hơn ở những bệnh nhân AIDS.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Dientamoebafragilis
25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày (thuốc không có nhãn).
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng Giardia
25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày. Paromomycin thay thế cho việc điều trị nhiễm giardia. Metronidazole thường là thuốc bổ sung.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán Hymenolepis (khuẩn sán dây)
45 mg/kg uống mỗi ngày một lần cho 5-7 ngày (thuốc không có nhãn). Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây cá (Diphyllobothrium latum)
1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều. Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán chó (Dipylidiumcaninum)
1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều. Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây bò (Taeniasaginata)
1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều. Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây trong thịt lợn (Taeniasolium)
1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều. Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan Coma
Liệu pháp bổ sung: 1 gram bốn lần một ngày trong 5-7 ngày
Liều dùng paromomycin cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh amip kiết lỵ
Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn cho 5-10 ngày. Nên được sử dụng sau đợt điều trị với metronidazole cho các bệnh nhẹ đến nghiêm trọng. Paromomycin không hiệu quả cho bệnh ngoài ruột
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Cryptosporidiosis
25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn từ 10 đến 14 ngày. Đôi khi được sử dụng trong 4-6 tuần hoặc lâu hơn ở những bệnh nhân AIDS.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Dientamoebafragilis
Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng Giardia
Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày. Paromomycin thay thế cho việc điều trị nhiễm giardia. Metronidazole thường là thuốc lý tưởng bổ sung.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán lùn (Hymenolepis nana)
Dưới 18 tuổi: 45 mg/kg uống mỗi ngày một lần trong 5-7 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây trong cá (Diphyllobothriumlatum)
Dưới 18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán chó (Dipylidiumcaninum)
Dưới18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây bò (Taeniasaginata)
Dưới 18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây thịt lợn (Taeniaslium)
Dưới18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
Paromomycin có những hàm lượng nào?
Paromomycin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, dùng đường uống: 250 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng paromomycin?
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, đi cấp cứu y tế hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:
Dị ứng (khó thở, tắt cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, phát ban); Giảm thính lực hoặc ù tai; Tiểu ít hoặc không thể tiểu; Chóng mặt.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng paromomycin và nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn bị buồn nôn hay nôn mửa; tiêu chảy; ngứa.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng paromomycin bạn nên biết những gì?
Để quyết định dùng thuốc này cho việc điều trị, cần cân nhắc:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Paromomycin hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Chưa có nghiên cứu thích hợp về sự tương hợp cho tác động của Paromomycin đối với trẻ em và sự hạn chế công dụng của paromomycin để điều trị chứng amebiasis đường ruột ở trẻ em. Tuy nhiên, sự an toàn và hiệu quả của paromomycin để điều trị khuẩn ruột chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu cho nhóm tuổi này.
Người cao tuổi
Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của paliperidone ở người già.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Paromomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Colistimethate Sodium.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới paromomycin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến paromomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tắc ruột tắc nghẽn; Dạ dày hoặc ruột có vấn đề (tổn thương, vết loét).
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương