Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
Phenobarbital là thuốc chống co giật được sử dụng để kiểm soát co giật, nó hoạt động bằng cách kiểm soát các hoạt động điện bất thường trong não xảy ra trong một cơn động kinh. Cho phép bạn thực hiện nhiều hoạt động bình thường hàng ngày, giảm nguy cơ gây hại khi bạn mất ý thức và giảm mắc bệnh co giật. Hãy cùng eLib tìm hiểu thêm qua bài viết sau nhé
Mục lục nội dung
Tên gốc: phenobarbital
Tên biệt dược: Luminal®
Phân nhóm: thuốc chống co giật
1. Tác dụng
Tác dụng của phenobarbital là gì?
Phenobarbital là thuốc chống co giật được sử dụng riêng hoặc với các loại thuốc khác để kiểm soát co giật. Thuốc hoạt động bằng cách kiểm soát các hoạt động điện bất thường trong não xảy ra trong một cơn động kinh. Việc kiểm soát và giảm cơn động kinh cho phép bạn thực hiện nhiều hoạt động bình thường hàng ngày, giảm nguy cơ gây hại khi bạn mất ý thức và giảm mắc bệnh co giật thường xuyên, đe dọa tính mạng. Phenobarbital được sử dụng trong một thời gian ngắn (thường không quá 2 tuần) để giúp bạn bình tĩnh hoặc giúp bạn ngủ ngon trong những giai đoạn lo âu. Thuốc làm dịu đi các triệu chứng bằng cách tác động đến một số bộ phận nhất định của bộ não.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc phenobarbital cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường giúp an thần dành cho người lớn
An thần ban ngày:
Bác sĩ sẽ dùng 30-120mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch trong 2 hoặc 3 liều đã chia
Liều tối đa: bạn dùng 400mg trong thời gian 24 giờ
An thần trước phẫu thuật:
Bác sĩ sẽ dùng 100-200mg, tiêm bắp trước khi phẫu thuật khoảng 60-90 phút
Liều thông thường cho người lớn điều trị chứng mất ngủ
Đường uống:
Liều khuyến cáo: bạn dùng 100-200mg, uống 1 lần/ngày
Liều tối đa: bạn dùng 400mg trong thời gian 24 giờ
Đường tiêm:
Liều khuyến cáo: bác sĩ sẽ dùng 100-320mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày
Liều tối đa: bác sĩ sẽ tiêm 400mg trong thời gian 24 giờ
Liều thông thường cho người lớn bị co giật
Co giật cấp tính
Bác sĩ sẽ tiêm 20-320mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần thiết
Thuốc chống co giật:
Bạn dùng 60-200mg uống mỗi ngày
Liều dùng phenobarbital cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị co giật
Thuốc chống co giật
Đường uống:
Liều khởi đầu: bạn cho trẻ uống 15-20mg/kg
Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ uống 3-6mg/kg
Đường tiêm:
Bác sĩ sẽ tiêm 4-6mg/kg/ngày trong 7-10 ngày hoặc 5-15mg/kg/ngày, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Trạng thái động kinh:
Liều khởi đầu: bác sĩ sẽ tiêm 15-20mg/kg, tiêm tĩnh mạch
Liều thông thường giúp an thần cho trẻ em
Bác sĩ sẽ tiêm 1-3mg/kg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
3. Cách dùng
Bạn nên dùng phenobarbital như thế nào?
Uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, thường 1 lần/ngày vào lúc đi ngủ để kiểm soát cơn động kinh hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên dùng chung với thức ăn hoặc sữa nếu đau bụng xảy ra. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng, hãy đo liều cẩn thận bằng cách sử dụng một thiết bị đo/cốc đặc biệt.
Có thể mất vài tuần để đạt liều tốt nhất và kiểm soát hoàn toàn cơn co giật của bạn. Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn nên uống nó cùng một lúc mỗi ngày.
Đừng ngưng dùng thuốc này (và các loại thuốc chống co giật khác) mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Cơn co giật của bạn có thể nặng hơn hoặc gây ra một cơn động kinh rất nghiêm trọng mà khó điều trị (trạng thái động kinh) khi thuốc này đột nhiên ngừng lại.
Thuốc này có thể gây ra phản ứng nghiện, đặc biệt là nếu nó đã được sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng như lo âu, ảo giác, co giật, khó ngủ có thể xảy ra nếu bạn đột nhiên ngừng sử dụng thuốc này. Nghiện phenobarbital có thể nặng, bao gồm co giật và tử vong (hiếm khi xảy ra).
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenobarbital?
Chóng mặt, buồn ngủ, kích thích, nhức đầu, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra khi cơ thể bạn đáp ứng thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Một số ít người dùng thuốc chống co giật cho bất kỳ tình trạng nào (như co giật, rối loạn lưỡng cực, đau) có thể bị trầm cảm, suy nghĩ/cố gắng tự tử hoặc các vấn đề tâm thần/tâm trạng khác. Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn hoặc gia đình bạn có bất kỳ thay đổi bất thường/đột ngột nào trong tâm trạng, suy nghĩ hoặc hành vi.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm vụng về, thở nhanh/chậm/nông, ngất xỉu, tim đập chậm, mệt mỏi/yếu đuối trầm trọng, da nhợt nhạt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng phenobarbital, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc an thần khác (như primidone, secobarbital) Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như một số vấn đề về hormone (bệnh thượng thận như bệnh Addison), các vấn đề về gan, bệnh thận, bệnh phổi (như khó thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính-COPD), rối loạn tâm thần/tâm trạng (như trầm cảm, suy nghĩ tự tử), cá nhân hoặc bệnh sử gia đình có một rối loạn sử dụng chất như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu hoặc bị một rối loạn máu nhất định (porphyria), thiếu hụt vitamin nhất định (axit folic, vitamin K). Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt, buồn ngủ và uống cùng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bạn nên tránh đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa. Dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa cồn hoặc đường. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu, bệnh gan hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu bạn hạn chế/tránh những chất này trong chế độ ăn uống của bạn. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn. Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ và chóng mặt. Tuy nhiên, loại thuốc này thường có thể gây ra sự phấn khích hoặc nhầm lẫn thay vì buồn ngủ ở người lớn tuổi. Buồn ngủ, lú lẫn và chóng mặt có thể làm tăng nguy cơ té ngã. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc. Thuốc này thường có thể gây hứng thú thay vì buồn ngủ ở trẻ nhỏ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng phenobarbital trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc phenobarbital có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc phenobarbital có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc phenobarbital bao gồm darunavir, etravirine, orlistat, rilpivirine.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ phenobarbital ra khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của phenobarbital.
Thuốc này có thể đẩy nhanh việc loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của thuốc. Ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm artemether/lumefantrine, asunaprevir, atazanavir, boceprevir, cobicistat, lurasidone, ranolazine, sofosbuvir, sorafenib, voriconazol, một số thuốc chẹn kênh canxi như felodipin/nimodipine và một số những thuốc khác.
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả việc kiểm soát sinh sản nội tiết như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng có thể gây mang thai. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn sử dụng phương pháp ngừa thai dự phòng đáng tin cậy trong khi sử dụng thuốc này. Bạn cũng nên nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ chảy máu đột xuất, bởi vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy phương pháp kiểm soát sinh sản của bạn không hoạt động tốt.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ nghiêm trọng/chóng mặt) có thể tăng lên nếu thuốc này được uống cùng với các sản phẩm khác cũng có thể gây buồn ngủ hoặc khó thở. Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như thuốc giảm đau opioid, thuốc giảm ho (như codein, hydrocodone), rượu, cần sa, các loại thuốc khác giảm lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như vậy như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Phenobarbital rất giống với primidone. Bạn không sử dụng thuốc có chứa primidone trong khi sử dụng phenobarbital.
Phenobarbital có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenobarbital?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản phenobarbital như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Phenobarbital có những dạng và hàm lượng nào?
Phenobarbital có ở dạng:
Viên nén Viên nang Thuốc rượu uống Bột hỗn hợp Dung dịch tiêm
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Phenobarbital. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương