Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
Tìm hiểu về thuốc Pharmatex® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: benzalkonium chloride, miristalkonium chloride
Tên biệt dược: Pharmatex®
Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Pharmatex® là gì?
Pharmatex® thường được sử dụng để ngừa thai cho tất cả phụ nữ không nằm trong mục chống chỉ định hoặc trong các trường hợp sau:
Phụ nữ có chống chỉ định tạm thời hay tuyệt đối với việc sử dụng thuốc tránh thai hoặc các thiết bị đặt trong tử cung; Phụ nữ trong giai đoạn sau sinh con và đang cho con bú; Phụ nữ sau khi phá thai; Phụ nữ trong thời kì mãn kinh. Phụ nữ đang sử dụng thuốc ngừa thai liên tục nhưng lại ngừng thuốc.
Đây là một biện pháp tránh thai cục bộ bổ sung bằng cách sử dụng màng âm đạo hoặc thiết bị đặt trong tử cung (đặc biệt khi đang cùng sử dụng với các thuốc khác, ví dụ như các loại thuốc chống viêm không steroid).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pharmatex® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường như sau:
Viên nang âm đạo: viên nang được đưa vào âm đạo chậm nhất là 10 phút trước khi quan hệ tình dục. Bạn phải sử dụng một viên nang mới trước mỗi lần quan hệ và lặp đi lặp lại vì một viên nang chỉ dành cho một hoạt động tình dục; Viên nén âm đạo: viên nén được đưa vào âm đạo chậm nhất là 10 phút trước khi quan hệ tình dục. Bạn phải sử dụng một viên nén mới trước mỗi lần quan hệ lặp đi lặp lại vì một viên nén chỉ dành cho một hoạt động tình dục; Viên đặt âm đạo: viên đạn được đưa vào âm đạo chậm nhất là 5 phút trước khi quan hệ tình dục. Bạn phải sử dụng một viên đạn mới trước mỗi lần quan hệ và lặp đi lặp lại vì một viên đạn chỉ dành ho một hoạt động tình dục; Kem cho âm đạo: trước khi sử dụng kem cho âm đạo, bạn nên đặt thiết bị phân phối ở cuối ống. Bạn cần đảm bảo rằng không có bọt không khí bên trong ống. Trước khi quan hệ, kem sẽ xâm nhập vào trong âm đạo bằng cách đẩy từ từ pít-tông của thiết bị đo lường. Sau đó, bạn hãy tháo thiết bị đo. Hiệu quả bảo vệ của thuốc sẽ có hiệu lực ngay lập tức. Bạn cần sử dụng một lượng kem mới trước mỗi lần quan hệ và lặp đi lặp lại vì một lượng kem chỉ thiết kế cho một hoạt động tình dục đơn lẻ.
Tác dụng của thuốc bị giới hạn bởi khả năng dung nạp thuốc và tuần suất quan hệ tình dục của từng cá nhân
Bạn có thể sử dụng thuốc kết hợp với vách ngăn âm đạo Farmateksa® hoặc vòng tránh thai IUD.
Liều dùng thuốc Pharmatex® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Pharmatex® như thế nào?
Viên đặt âm đạo: bạn nên nằm ngửa và chèn thuốc vào sâu trong âm đạo 10 phút trước khi quan hệ tình dục.
Kem âm đạo: bạn nằm xuống và sử dụng các thiết bị phun để đưa kem vào âm đạo.
Viên nang âm đạo: viên nang bắt đầu hoạt động trong 10 phút sau khi được đặt vào âm đạo.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pharmatex®?
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như phản ứng dị ứng như rát, ngứa, viêm da do tiếp xúc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Pharmatex® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Pharmatex® bạn cần lưu ý rằng hiệu quả của thuốc ngừa thai phụ thuộc vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc sử dụng, bao gồm:
Bạn nên sử dụng thuốc đúng cách, trước mỗi lần quan hệ tình dục; Bạn nên nằm ngửa để đưa thuốc vào âm đạo; Bạn chờ thuốc giải phóng hoàn toàn trong ít nhất 10 phút; Bạn cần nhớ sử dụng liều mới trước mỗi lần quan hệ; Bạn không dùng xà phòng vệ sinh bộ phận sinh dục 2 giờ trước và sau khi quan hệ tình dục. Xà phòng có thể phá huỷ hoạt tính của farmateska; Ngay sau khi giao hợp, nếu bạn đi vệ sinh ngoài, bạn chỉ nên dùng nước sạch hoặc chất tạo bọt Pharmatex®, không chứa xà phòng, không bao gồm benzalkonium chloride; Bạn không nên tắm hay bơi nhằm tránh tác dụng ngừa thai bị giảm; Pharmatex® có chứa benzalkonium clorua, vì thế sử dụng thuốc có thể làm nghiêm trọng hơn các trường hợp có bệnh ở âm đạo.
Thuốc Pharmatex® chống chỉ định cho những người mắc chứng rối loạn tâm thần, nhiễm trùng và kích thích âm đạo và tử cung, mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Pharmatex® có thể tương tác với thuốc nào?
Bạn không sử dụng thuốc Pharmatex® cùng với thuốc đặt vào âm đạo để tránh làm vô hiệu tác dụng diệt tinh trùng của farmateska.
Pharmatex® có khả năng phá huỷ xà phòng. Bạn không sử dụng xà phòng trước và sau khi quan hệ tình dục để tránh phá huỷ hoạt tính của thuốc.
Thuốc Pharmatex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pharmatex®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Pharmatex® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Pharmatex® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Pharmatex® dạng:
Viên nang âm đạo với hàm lượng 18,9mg benzalkonium chloride; Kem âm đạo với hàm lượng 1,2% benzalkonium chloride; Kem âm đạo với hàm lượng 54mg benzalkonium chloride; Viên nén uống với hàm lượng 20mg benzalkonium chloride.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pharmatex®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương