Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
Mời các bạn tìm hiểu về thuốc Perindopril trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của perindopril là gì?
Perindopril được dùng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim, và các vấn đề về thận. Thuốc này còn được dùng để ngăn ngừa các cơn đau tim ở bệnh nhân với vấn đề về tim nhất định (bệnh động mạch vành ổn định).
Perindopril thuộc về một nhóm thuốc được gọi là thuốc kháng men biệt hóa angiotensin (ACE). Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
CÔNG DỤNG KHÁC: Mục này có chứa các công dụng chưa được chuyên gia liệt kê chính thức nhưng có thể được chuyên gia y tế của bạn kê đơn. Chỉ dùng thuốc khi được bác sĩ hướng dẫn.
Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị suy tim sung huyết và giúp bảo vệ thận do bị bệnh tiểu đường.
Bạn nên dùng perindopril như thế nào?
Dùng thuốc đường uống, thường 1 hoặc 2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể với điều trị. Đối với điều trị tăng huyết áp, nhà sản xuất khuyên dùng không quá 16 mg/ngày.
Dùng thuốc đều đặn để có được lợi ích tối đa của thuốc. Để dễ nhớ, nên uống vào cùng các giờ mỗi ngày. Không bỏ lỡ liều hoặc ngưng dùng thuốc trừ khi được bác sĩ chỉ định. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bệnh. Có thể mất vài tuần để thuốc phát huy tối đa công dụng.
Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc tệ hơn.
Bạn nên bảo quản perindopril như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng perindopril cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh động mạch vành
Ling mạc: 4 mg đư4 mg ch vànhờng dùng cho người lớn mắc bệnh ủa bác sĩ, dược sĩ được. LUÔN LUÔN hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước Li4 mg ch và: 4 – 8 mg đư 8 ch vànhờng dùn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết
Liều đầu: 4 mg đường uống 1 lần/ngày. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống mỗi ngày chia thành 1 hoặc 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thận do tiểu đường
Liều đầu: 4 mg đường uống 1 lần/ngày. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống mỗi ngày chia thành 1 hoặc 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp
Liều đầu: 4 mg đường uống 1 lần/ngày. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống mỗi ngày chia thành 1 hoặc 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn tâm thất trái
Liều đầu: 4 mg đường uống 1 lần/ngày. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống mỗi ngày chia thành 1 hoặc 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhồi máu cơ tim
Liều đầu: 4 mg đường uống 1 lần/ngày. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống mỗi ngày chia thành 1 hoặc 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh động mạch vành
Trên 70 tuổi:
Liều đầu: 2 mg đường uống 1 lần/ngày trong tuần đầu, sau đó là 4 mg đường uống 1 lần/ngày trong tuần thứ hai, và 8 mg đường uống 1 lần/ngày để duy trì nếu chịu đựng được. Liều duy trì: 4 – 8 mg đường uống 1 lần/ngày.
Liều dùng perindopril cho trẻ em là gì?
Lio trẻ em là gì– 8 mg đường uống 1 lần/ngày là 4 mg đường uống 1 lần/ngày trong tuần thứ hai, và 8 mg đường uống 1 lần.
Perindopril có những hàm lượng nào?
Peridopril có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén: 2 mg, 4 mg, 8 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng perindopril?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Cảm thấy muốn ngất xỉu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng; Lượng kali cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, suy nhược cơ, cảm giác tê tê); Da nhợt nhạt, dễ bầm tím hoặc chảy máu; hoặc Vàng da hoặc mắt.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Chóng mặt; Đau lưng; Ho.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng perindopril bạn nên biết những gì?
Trong khi quyết định dùng một loại thuốc, cần phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích của thuốc. Đối với thuốc này, cần xem xét các yếu tố sau:
Dị ứng
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Đồng thời báo cho nhân viên y tế biết nếu bạn có bất kỳ dạng dị ứng nào, như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc đông vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần trên bao bì sản phẩm.
Trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này mới chỉ được thực hiện ở người lớn và không có thông tin cụ thể khi so sánh việc dùng các pentosan ở trẻ em với việc dùng ở các nhóm tuổi khác. Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác nhận.
Người cao tuổi
Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay đã không chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể hạn chế tính hữu ích của perindopril ở người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Perindopril có thể tương tác thuốc với?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Aliskiren,
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:
Thung khuyên dùng thuốc này vớAlteplase, Recombinant); Thueplase, Recombinantc nAmiloride; Azilsartan; Candesartan Cilexetil; Canrenoate; Eplerenone; Eprosartan; Irbesartan; Losartan; Olmesartan Medoxomil; Potassium; Spironolactone; Telmisartan; Triamterene; Valsartan); Thualsartan); oxomilltcAzathioprine).
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Thug thuốc với bất kỳ thuốc nào Aceclofenac; Acemetacin; Amtolmetin Guacil;Aspirin; Bromfenac; Bufexamac; Celecoxib; Chlorothiazide; Chlorthalidone; Dexibuprofen; Dexketoprofen; Diclofenac; Diflunisal; Dipyrone; Ethacrynic Acid; Etodolac; Etofenamate; Etoricoxib; Felbinac; Fenoprofen; Fepradinol; Feprazone; Floctafenine; Flufenamic Acid; Flurbiprofen; Ibuprofen; Ibuprofen Lysine; Indomethacin; Ketoprofen; Ketorolac; Lornoxicam; Loxoprofen; Lumiracoxib; Meclofenamate; Mefenamic Acid; Meloxicam; Metolazone; Morniflumate; Nabumetone; Naproxen; Nepafenac; Niflumic Acid; Nimesulide; Oxaprozin; Oxyphenbutazone; Parecoxib; Phenylbutazone; Piketoprofen; Piroxicam; Pranoprofen; Proglumetacin; Propyphenazone; Proquazone; Quinethazone; Rofecoxib; Salicylic Acid; Salsalate; Sodium Salicylate; Sulindac; Tenoxicam; Tiaprofenic Acid; Tolfenamic Acid; Tolmetin; Valdecoxib); Thuoprofen; ProglumetacinAzosemide; Bemetizide; Bendroflumethiazide; Benzthiazide; Bumetanide; Buthiazide; Clonixin; Clopamide; Cyclopenthiazide; Cyclothiazide; Furosemide; Gold Sodium Thiomalate; Hydrochlorothiazide; Hydroflumethiazide; Indapamide; Methyclothiazide; Piretanide; Polythiazide; Torsemide; Trichlormethiazide; Xipamide); Bupivacaine; Bupivacaine Liposome; Capsaicin; Choline Salicylate.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới perindopril không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến perindopril?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay và chân) với nhóm thuốc kháng men biệt hóa angiotensin (ACE) khác, hay có tiền sử – Có thể gia tăng nguy cơ tái phát. Bệnh mạch máu collagen (bệnh tự miễn) cùng với bệnh thận – Nguy cơ gặp các vấn đề tim gia tăng. Suy tim sung huyết, nghiêm trọng – Có thể dẫn các vấn đề thận. Tiểu đường hoặc Các vấn đề thận – Gia tăng nguy cơ nồng độ kali trong cơ thể trở nên quá cao. Bệnh nhân tiểu đường cũng đang dùng Aliskiren (Tekturna®) hoặc Phù mạch di truyền hoặc tự phát hoặc Bệnh nhân có bệnh thận cũng đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – Không nên dùng cho bệnh nhân với các tình trạng này Mất cân bằng điện giải (ví dụ, natri thấp trong máu) hoặc Mất cân bằng chất lỏng (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy) hoặc Bệnh gan – Dùng thận trọng, có thể làm cho các tình trạng này nặng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Perindopril. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương